Na Uy

Na Uy

HLV: Stale Solbakken Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1902

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 8 5 0 3 2 1 5 -3 25% 12.5% 62.5% 44
Đội nhà 4 3 0 1 0 1 3 -3 0% 25% 75% 51
Đội khách 4 2 0 2 2 0 2 0 50% 0% 50% 28

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 3 0 1 1 0 3 -2 25% 0% 75% 267
Đội nhà 3 3 0 0 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 142
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 681

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Stale Solbakken 1968-02-27 190 cm 81 kg HLV trưởng Na Uy - 2025-12-31 0/0 0/0 0
11 Andreas Schjelderup 2004-06-01 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Na Uy £9 triệu 2024-06-30 0/0 1/0 0
20 Antonio Eromonsele Nordby Nusa 2005-04-17 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Na Uy £15 triệu 2027-06-30 3/1 4/0 3
7 Erik Botheim 2000-01-10 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Na Uy £2.8 triệu 2027-12-31 0/0 1/0 0
9 Erling Haaland 2000-07-21 195 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Na Uy £180 triệu 2027-06-30 30/31 2/0 3
23 Jorgen Strand Larsen 2000-02-06 193 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Na Uy £25 triệu 2028-06-30 7/3 7/0 1
Alexander Sorloth 1995-12-05 195 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Na Uy £25 triệu 2028-06-30 30/14 22/5 4
19 Aron Donnum 1998-04-20 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Na Uy £3.5 triệu 2028-06-30 2/1 5/0 0
22 Oscar Bobb 2003-07-12 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Na Uy £25 triệu 2029-06-30 7/2 1/0 0
2 Morten Thorsby 1996-05-05 188 cm 0 kg Tiền vệ Na Uy £3 triệu 12/0 6/0 0
16 Hugo Vetlesen 2000-02-29 174 cm 0 kg Tiền vệ Na Uy £7 triệu 2027-06-30 0/0 4/0 0
10 Martin Odegaard 1998-12-17 178 cm 68 kg Tiền vệ tấn công Na Uy £110 triệu 2028-06-30 50/3 5/0 4
18 Kristian Thorstvedt 1999-03-13 189 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Na Uy £8 triệu 2027-06-30 10/4 17/0 1
6 Patrick Berg 1997-11-24 177 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Na Uy £4.5 triệu 2028-07-31 15/0 9/0 0
8 Sander Berge 1998-02-14 195 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Na Uy £20 triệu 2027-06-30 40/1 6/0 0
3 Kristoffer Ajer 1998-04-17 198 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Na Uy £15 triệu 2028-06-30 32/1 2/0 0
4 Leo Skiri Ostigard 1999-11-28 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Na Uy £8 triệu 2026-06-30 23/1 0/0 0
15 Jostein Gundersen 1996-04-02 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Na Uy £1 triệu 2026-12-31 0/0 1/0 0
21 Andreas Hanche-Olsen 1997-01-17 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Na Uy £9 triệu 2026-06-30 13/0 2/0 1
5 David Moller Wolfe 2002-04-23 185 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Na Uy £4.5 triệu 2028-06-30 2/0 2/0 0
14 Julian Ryerson 1997-11-17 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Na Uy £20 triệu 2026-06-30 12/0 11/0 1
17 Marcus Holmgren Pedersen 2000-07-16 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Na Uy £5.5 triệu 2024-06-30 19/0 4/0 2
1 Orjan Haskjold Nyland 1990-09-10 192 cm 0 kg Thủ môn Na Uy £1.4 triệu 2026-06-30 46/0 1/0 0
12 Mathias Dyngeland 1995-10-07 187 cm 76 kg Thủ môn Na Uy £0.9 triệu 2025-12-31 1/0 0/0 0
13 Egil Selvik 1997-07-30 191 cm 0 kg Thủ môn Na Uy £1.5 triệu 2024-12-31 1/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 17/11/2025 02:45 Ý 0 - 0 Na Uy - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 14/11/2025 00:00 Na Uy 0 - 0 Estonia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 11/10/2025 23:00 Na Uy 0 - 0 Israel - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 09/09/2025 01:45 Na Uy 0 - 0 Moldova - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 10/06/2025 01:45 Estonia 0 - 1 Na Uy T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 07/06/2025 01:45 Na Uy 3 - 0 Ý T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 26/03/2025 02:45 Israel 2 - 4 Na Uy T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 23/03/2025 00:00 Moldova 0 - 5 Na Uy T Chi tiết
UEFA Nations League 18/11/2024 00:00 Na Uy 5 - 0 Kazakhstan T Chi tiết
UEFA Nations League 15/11/2024 02:45 Slovenia 1 - 4 Na Uy T Chi tiết
UEFA Nations League 14/10/2024 01:45 Áo 5 - 1 Na Uy B Chi tiết
UEFA Nations League 11/10/2024 01:45 Na Uy 3 - 0 Slovenia T Chi tiết
UEFA Nations League 10/09/2024 01:45 Na Uy 2 - 1 Áo T Chi tiết
UEFA Nations League 06/09/2024 21:00 Kazakhstan 0 - 0 Na Uy H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 09/06/2024 00:30 Đan Mạch 3 - 1 Na Uy B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 06/06/2024 00:00 Na Uy 3 - 0 Kosovo T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 27/03/2024 01:00 Na Uy 1 - 1 Slovakia H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 23/03/2024 00:00 Na Uy 1 - 2 Cộng hòa Séc B Chi tiết
Euro 2024 20/11/2023 02:45 Scotland 3 - 3 Na Uy H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 17/11/2023 00:00 Na Uy 2 - 0 Quần đảo Faroe T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/06/2025
01:45
0 - 1
(HT: 0-0)
7 1 38% 5 82%
07/06/2025
01:45
3 - 0
(HT: 3-0)
Ý Ý
10 2 38% 3 86%
26/03/2025
02:45
2 - 4
(HT: 0-1)
5 1 46% 4 89%
23/03/2025
00:00
0 - 5
(HT: 0-4)
10 1 30% 4 79%
UEFA Nations League

UEFA Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
18/11/2024
00:00
5 - 0
(HT: 3-0)
8 0 61% 15 90%
15/11/2024
02:45
1 - 4
(HT: 1-2)
12 0 42% 6 79%
14/10/2024
01:45
Áo Áo
5 - 1
(HT: 1-1)
8 1 66% 6 88%
11/10/2024
01:45
3 - 0
(HT: 1-0)
5 1 54% 11 84%
10/09/2024
01:45
2 - 1
(HT: 1-1)
Áo Áo
6 0 44% 2 86%
06/09/2024
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
12 4 29% 4 74%
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/06/2024
00:30
3 - 1
(HT: 2-0)
9 1 42% 5 -
06/06/2024
00:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
27/03/2024
01:00
1 - 1
(HT: 1-0)
13 1 58% 13 -
23/03/2024
00:00
1 - 2
(HT: 1-1)
13 2 60% 5 -
17/11/2023
00:00
2 - 0
(HT: 2-0)
7 1 72% 11 -
08/09/2023
00:00
6 - 0
(HT: 4-0)
5 - 65% 3 -
Euro 2024

Euro 2024

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/11/2023
02:45
3 - 3
(HT: 2-2)
14 1 49% 3 87%
16/10/2023
01:45
0 - 1
(HT: 0-0)
11 2 33% 2 79%
13/10/2023
01:45
0 - 4
(HT: 0-1)
3 1 27% 2 78%
13/09/2023
01:45
2 - 1
(HT: 2-0)
5 0 62% 8 90%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng