
Na Uy
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | -3 | 25% | 12.5% | 62.5% | 44 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | -3 | 0% | 25% | 75% | 51 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 267 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 142 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 681 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Stale Solbakken | 1968-02-27 | 190 cm | 81 kg | HLV trưởng | Na Uy | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Andreas Schjelderup | 2004-06-01 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Na Uy | £9 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
20 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | 2005-04-17 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Na Uy | £15 triệu | 2027-06-30 | 3/1 | 4/0 | 3 |
7 | Erik Botheim | 2000-01-10 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Na Uy | £2.8 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
9 | Erling Haaland | 2000-07-21 | 195 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Na Uy | £180 triệu | 2027-06-30 | 30/31 | 2/0 | 3 |
23 | Jorgen Strand Larsen | 2000-02-06 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Na Uy | £25 triệu | 2028-06-30 | 7/3 | 7/0 | 1 |
Alexander Sorloth | 1995-12-05 | 195 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Na Uy | £25 triệu | 2028-06-30 | 30/14 | 22/5 | 4 | |
19 | Aron Donnum | 1998-04-20 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Na Uy | £3.5 triệu | 2028-06-30 | 2/1 | 5/0 | 0 |
22 | Oscar Bobb | 2003-07-12 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Na Uy | £25 triệu | 2029-06-30 | 7/2 | 1/0 | 0 |
2 | Morten Thorsby | 1996-05-05 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ | Na Uy | £3 triệu | 12/0 | 6/0 | 0 | |
16 | Hugo Vetlesen | 2000-02-29 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Na Uy | £7 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 4/0 | 0 |
10 | Martin Odegaard | 1998-12-17 | 178 cm | 68 kg | Tiền vệ tấn công | Na Uy | £110 triệu | 2028-06-30 | 50/3 | 5/0 | 4 |
18 | Kristian Thorstvedt | 1999-03-13 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Na Uy | £8 triệu | 2027-06-30 | 10/4 | 17/0 | 1 |
6 | Patrick Berg | 1997-11-24 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Na Uy | £4.5 triệu | 2028-07-31 | 15/0 | 9/0 | 0 |
8 | Sander Berge | 1998-02-14 | 195 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Na Uy | £20 triệu | 2027-06-30 | 40/1 | 6/0 | 0 |
3 | Kristoffer Ajer | 1998-04-17 | 198 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Na Uy | £15 triệu | 2028-06-30 | 32/1 | 2/0 | 0 |
4 | Leo Skiri Ostigard | 1999-11-28 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Na Uy | £8 triệu | 2026-06-30 | 23/1 | 0/0 | 0 |
15 | Jostein Gundersen | 1996-04-02 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Na Uy | £1 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
21 | Andreas Hanche-Olsen | 1997-01-17 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Na Uy | £9 triệu | 2026-06-30 | 13/0 | 2/0 | 1 |
5 | David Moller Wolfe | 2002-04-23 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Na Uy | £4.5 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 2/0 | 0 |
14 | Julian Ryerson | 1997-11-17 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Na Uy | £20 triệu | 2026-06-30 | 12/0 | 11/0 | 1 |
17 | Marcus Holmgren Pedersen | 2000-07-16 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Na Uy | £5.5 triệu | 2024-06-30 | 19/0 | 4/0 | 2 |
1 | Orjan Haskjold Nyland | 1990-09-10 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Na Uy | £1.4 triệu | 2026-06-30 | 46/0 | 1/0 | 0 |
12 | Mathias Dyngeland | 1995-10-07 | 187 cm | 76 kg | Thủ môn | Na Uy | £0.9 triệu | 2025-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
13 | Egil Selvik | 1997-07-30 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Na Uy | £1.5 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 17/11/2025 02:45 | Ý | 0 - 0 | Na Uy | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/11/2025 00:00 | Na Uy | 0 - 0 | Estonia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/10/2025 23:00 | Na Uy | 0 - 0 | Israel | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 09/09/2025 01:45 | Na Uy | 0 - 0 | Moldova | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/06/2025 01:45 | Estonia | 0 - 1 | Na Uy | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/06/2025 01:45 | Na Uy | 3 - 0 | Ý | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 26/03/2025 02:45 | Israel | 2 - 4 | Na Uy | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 23/03/2025 00:00 | Moldova | 0 - 5 | Na Uy | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 18/11/2024 00:00 | Na Uy | 5 - 0 | Kazakhstan | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 15/11/2024 02:45 | Slovenia | 1 - 4 | Na Uy | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 14/10/2024 01:45 | Áo | 5 - 1 | Na Uy | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/10/2024 01:45 | Na Uy | 3 - 0 | Slovenia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 10/09/2024 01:45 | Na Uy | 2 - 1 | Áo | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/09/2024 21:00 | Kazakhstan | 0 - 0 | Na Uy | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2024 00:30 | Đan Mạch | 3 - 1 | Na Uy | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2024 00:00 | Na Uy | 3 - 0 | Kosovo | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 01:00 | Na Uy | 1 - 1 | Slovakia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 00:00 | Na Uy | 1 - 2 | Cộng hòa Séc | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 20/11/2023 02:45 | Scotland | 3 - 3 | Na Uy | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2023 00:00 | Na Uy | 2 - 0 | Quần đảo Faroe | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 38% | 5 | 82% | ||
07/06/2025 01:45 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 10 | 2 | 38% | 3 | 86% | ||
26/03/2025 02:45 | 2 - 4 (HT: 0-1) | 5 | 1 | 46% | 4 | 89% | ||
23/03/2025 00:00 | 0 - 5 (HT: 0-4) | 10 | 1 | 30% | 4 | 79% |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 00:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 8 | 0 | 61% | 15 | 90% | ||
15/11/2024 02:45 | 1 - 4 (HT: 1-2) | 12 | 0 | 42% | 6 | 79% | ||
14/10/2024 01:45 | 5 - 1 (HT: 1-1) | 8 | 1 | 66% | 6 | 88% | ||
11/10/2024 01:45 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 5 | 1 | 54% | 11 | 84% | ||
10/09/2024 01:45 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 0 | 44% | 2 | 86% | ||
06/09/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 29% | 4 | 74% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 00:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 42% | 5 | - | ||
06/06/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 58% | 13 | - | ||
23/03/2024 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 13 | 2 | 60% | 5 | - | ||
17/11/2023 00:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 7 | 1 | 72% | 11 | - | ||
08/09/2023 00:00 | 6 - 0 (HT: 4-0) | 5 | - | 65% | 3 | - |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2023 02:45 | 3 - 3 (HT: 2-2) | 14 | 1 | 49% | 3 | 87% | ||
16/10/2023 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 33% | 2 | 79% | ||
13/10/2023 01:45 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 3 | 1 | 27% | 2 | 78% | ||
13/09/2023 01:45 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 5 | 0 | 62% | 8 | 90% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|