
U17 Thụy Điển
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 52 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 53 | |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 31 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 3 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 16 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 52 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 53 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 31 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 407 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 545 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 581 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Fred Bozicevic | 2007-09-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | £0.2 triệu | 2026-07-14 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ali Suljic | 1997-09-18 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | £0.25 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andreas Redkin | 2007-01-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
21 | Mans Isaksson | 2007-04-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Linus Jareteg | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kenan Busuladzic | 2007-02-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Philip Pawlowski | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ossian Nordvall | 2007-04-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ake Andersson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Bleon Kurtulus | 2007-06-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ben Magnusson | 2007-07-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Harry Hilvenius | 2007-10-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 05/06/2025 21:00 | Mỹ U17 | 0 - 0 | U17 Thụy Điển | - | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2025 00:30 | U17 Thụy Điển | 4 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2025 00:00 | Thụy Sĩ U17 | 1 - 0 | U17 Thụy Điển | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2025 01:30 | U17 Séc | 3 - 2 | U17 Thụy Điển | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/02/2025 01:00 | U17 Thụy Điển | 2 - 1 | Bắc Ireland U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/02/2025 20:00 | Ba Lan U17 | 0 - 1 | U17 Thụy Điển | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/02/2025 20:00 | Norway U17 | 0 - 0 | U17 Thụy Điển | H | Chi tiết |
Euro U17 | 30/10/2024 20:30 | U17 Thụy Điển | 2 - 4 | Anh U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 27/10/2024 20:30 | U17 Thụy Điển | 5 - 0 | U17 Malta | T | Chi tiết |
Euro U17 | 24/10/2024 19:30 | U17 Latvia | 1 - 2 | U17 Thụy Điển | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/10/2024 18:00 | U17 Estonia | 3 - 3 | U17 Thụy Điển | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/09/2024 22:00 | U17 Estonia | 1 - 4 | U17 Thụy Điển | T | Chi tiết |
U17 Nordic Tournament | 06/08/2024 23:30 | U17 Thụy Điển | 2 - 2 | Denmark U17 | H | Chi tiết |
U17 Nordic Tournament | 03/08/2024 21:00 | U17 Thụy Điển | 2 - 1 | Phần Lan U17 | T | Chi tiết |
U17 Nordic Tournament | 01/08/2024 23:30 | U17 Thụy Điển | 3 - 0 | Norway U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 27/05/2024 22:00 | U17 Thụy Điển | 1 - 2 | Ý U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 24/05/2024 22:00 | U17 Thụy Điển | 2 - 2 | Ba Lan U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 21/05/2024 22:00 | U17 Slovakia | 0 - 0 | U17 Thụy Điển | H | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 17:00 | U17 Romania | 1 - 1 | U17 Thụy Điển | H | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 17:00 | Xứ Wales U17 | 1 - 2 | U17 Thụy Điển | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 00:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | - | - | ||
23/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
20/03/2025 01:30 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 1 | - | - | - | ||
30/10/2024 20:30 | 2 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 20:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
24/10/2024 19:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/05/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/05/2024 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
21/05/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2024 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
20/03/2024 17:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/02/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/10/2024 18:00 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
29/09/2024 22:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 0 | - | - | - |

U17 Nordic Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/08/2024 23:30 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
03/08/2024 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
01/08/2024 23:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|