
Tây Ban Nha U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 49 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 52 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 41 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 49 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 52 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 292 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 316 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 355 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pablo Lopez | 2006-03-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Igor Oyono | 2008-02-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Juan Hernandez | 2007-07-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jordi | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Quim Junyent Casanova | 2007-03-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Roberto Martin | 2006-08-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Paulo Iago Alvarez Moron | 2007-04-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Guille Fernandez | 2008-06-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alex Marchal | 2007-09-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Pau Prim Coma | 2006-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Diego Aguado Facio | 2007-02-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joan Martinez | 2007-08-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Raul Jimenez | 2006-02-16 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 26/03/2025 00:00 | Áo U17 | 3 - 3 | Tây Ban Nha U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2025 00:00 | Tây Ban Nha U17 | 2 - 3 | Đức U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2025 00:00 | Tây Ban Nha U17 | 2 - 1 | Norway U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/02/2025 18:00 | Denmark U17 | 1 - 3 | Tây Ban Nha U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2025 23:00 | Tây Ban Nha U17 | 0 - 0 | Đức U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/02/2025 18:00 | Bồ Đào Nha U17 | 1 - 0 | Tây Ban Nha U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/12/2024 17:00 | Tây Ban Nha U17 | 2 - 2 | Nhật Bản U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/12/2024 17:00 | Tây Ban Nha U17 | 5 - 1 | Nhật Bản U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 06/11/2024 00:00 | Iceland U17 | 2 - 2 | Tây Ban Nha U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 02/11/2024 20:00 | Tây Ban Nha U17 | 5 - 0 | U17 FYR Macedonia | T | Chi tiết |
Euro U17 | 30/10/2024 20:00 | Tây Ban Nha U17 | 4 - 0 | U17 Estonia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 01:00 | Ý U17 | 0 - 2 | Tây Ban Nha U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 22:00 | Bồ Đào Nha U17 | 0 - 1 | Tây Ban Nha U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 03/09/2024 22:00 | Tây Ban Nha U17 | 6 - 1 | Thụy Sĩ U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 28/05/2024 00:30 | Anh U17 | 3 - 1 | Tây Ban Nha U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 25/05/2024 00:30 | Pháp U17 | 1 - 0 | Tây Ban Nha U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 21/05/2024 22:00 | Tây Ban Nha U17 | 1 - 2 | Bồ Đào Nha U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 22:59 | Áo U17 | 3 - 1 | Tây Ban Nha U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 21:30 | Tây Ban Nha U17 | 5 - 0 | Slovenia U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2024 21:30 | Tây Ban Nha U17 | 3 - 0 | Norway U17 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 00:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 00:00 | 2 - 3 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
20/03/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
06/11/2024 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | - | - | ||
02/11/2024 20:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
30/10/2024 20:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
28/05/2024 00:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
25/05/2024 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/05/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 22:59 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
23/03/2024 21:30 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | 2 | - | - | - | ||
20/03/2024 21:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/12/2024 17:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
12/12/2024 17:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
03/09/2024 22:00 | 6 - 1 (HT: 4-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|