
Ba Lan U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 4 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 32 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 4 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 17 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 32 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 349 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 546 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 582 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Michael Izunwanne | 2007-04-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oskar Pietuszewski | 2008-05-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
57 | Mateusz Szczepaniak | 2007-01-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mateusz Skoczylas | 2006-09-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kacper Szulc | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mateusz Dziewiatowski | 2007-06-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Igor Stankiewicz | 2007-06-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Michal Wroblewski | 2007-02-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bartosz Kriegler | 2007-06-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kacper Potulski | 2007-10-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 25/03/2025 20:00 | Ba Lan U17 | 2 - 2 | U17 Bỉ | H | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 20:00 | Ba Lan U17 | 0 - 2 | Ireland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 20:00 | Iceland U17 | 1 - 1 | Ba Lan U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/02/2025 20:00 | Norway U17 | 1 - 4 | Ba Lan U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/02/2025 20:00 | Ba Lan U17 | 0 - 1 | U17 Thụy Điển | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/02/2025 01:00 | Bắc Ireland U17 | 1 - 1 | Ba Lan U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 16:00 | U17 Albania | 0 - 4 | Ba Lan U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 20:00 | U17 Albania | 3 - 2 | Ba Lan U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2024 17:00 | Slovenia U17 | 2 - 2 | Ba Lan U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2024 20:30 | Ba Lan U17 | 3 - 0 | U17 Georgia | T | Chi tiết |
Euro U17 | 09/10/2024 20:30 | Ba Lan U17 | 8 - 0 | U17 Armenia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 16:00 | Ba Lan U17 | 0 - 1 | Norway U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 21:00 | Ba Lan U17 | 2 - 2 | U17 Romania | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 21:00 | Ba Lan U17 | 2 - 2 | Montenegro U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 30/05/2024 22:00 | Bồ Đào Nha U17 | 2 - 1 | Ba Lan U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 27/05/2024 22:00 | Ba Lan U17 | 4 - 0 | U17 Slovakia | T | Chi tiết |
Euro U17 | 24/05/2024 22:00 | U17 Thụy Điển | 2 - 2 | Ba Lan U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 22/05/2024 00:30 | Ý U17 | 2 - 0 | Ba Lan U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 20:00 | U17 Séc | 1 - 2 | Ba Lan U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 20:00 | Ba Lan U17 | 0 - 1 | U17 Belarus | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
19/03/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
15/10/2024 17:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 20:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2024 20:30 | 8 - 0 (HT: 6-0) | - | - | - | - | - | ||
30/05/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | - | - | ||
27/05/2024 22:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
24/05/2024 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
22/05/2024 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
26/03/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | - | - | - | ||
23/03/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 20:00 | 1 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
07/02/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2024 16:00 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2024 16:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 21:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
04/09/2024 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|