
IFK Mariehamn
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 30.0% | 30.0% | 40.0% | 1.3 | 1.5 | 12 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 1.8 | 1.4 | 8 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 0.8 | 1.6 | 4 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 5 | 5 | 4 | 10 | -6 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 0.4 | 1 | 5 |
Đội nhà | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 0.0% | 80.0% | 20.0% | 0.8 | 1 | 4 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 5 | -5 | 0.0% | 20.0% | 80.0% | 0 | 1 | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 60% | 0% | 40% | 4 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 5 | |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 1 | 6 | 3 | 1 | -3 | 30% | 10% | 60% | 11 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 11 | |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 1 | % | 10% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | % | 30% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 2 | 2 | % | 40% | % |
Dữ liệu Cup
FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40% | 20% | 40% | 9 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 16 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 4 |
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 61 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 30 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 |
Thành tích
2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 1 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 33% | 0% | 67% | 1.67 | 1.67 | 3 |
2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 33% | 33% | 33% | 3.33 | 2 | 4 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | 2 | 6 |
2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 2 | 3 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.33 | 4 |
2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 13 | 19 | -6 | 27% | 27% | 46% | 1.18 | 1.73 | 12 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 16 | 24 | -8 | 27% | 18% | 55% | 1.46 | 2.18 | 11 |
2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 50% | 50% | 1 | 1.5 | 1 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 0% | 0% | 100% | 0 | 2.67 | 0 |
2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 8 | 26 | 30 | -4 | 35% | 18% | 47% | 1.53 | 1.77 | 21 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 10 | 11 | 29 | -18 | 13% | 25% | 63% | 0.69 | 1.81 | 10 |
2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 2 | 32 | 17 | 15 | 59% | 30% | 12% | 1.88 | 1 | 35 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 8 | 12 | 25 | -13 | 19% | 31% | 50% | 0.75 | 1.56 | 14 |
2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 2 | 23 | 15 | 8 | 53% | 35% | 12% | 1.35 | 0.88 | 33 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 50% | 25% | 25% | 1.06 | 0.63 | 28 |
2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 6 | 18 | 20 | -2 | 41% | 24% | 35% | 1.06 | 1.18 | 25 |
Đội khách | 16 | 8 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 25% | 50% | 25% | 0.75 | 1 | 20 |
2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 5 | 32 | 25 | 7 | 53% | 18% | 30% | 1.88 | 1.47 | 30 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 8 | 17 | 30 | -13 | 31% | 19% | 50% | 1.06 | 1.88 | 18 |
2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 5 | 29 | 29 | 0 | 47% | 24% | 30% | 1.71 | 1.71 | 28 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 7 | 28 | 33 | -5 | 38% | 19% | 44% | 1.75 | 2.06 | 21 |
2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 8 | 0 | 0 | 23 | 11 | 12 | 50% | 50% | 0% | 1.44 | 0.69 | 32 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 8 | 27 | 32 | -5 | 30% | 24% | 47% | 1.59 | 1.88 | 19 |
2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 4 | 28 | 22 | 6 | 44% | 31% | 25% | 1.75 | 1.38 | 26 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 11 | 11 | 25 | -14 | 18% | 18% | 65% | 0.65 | 1.47 | 12 |
2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 7 | 19 | 24 | -5 | 23% | 23% | 54% | 1.46 | 1.85 | 12 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 19 | 19 | 0 | 31% | 31% | 39% | 1.46 | 1.46 | 16 |
2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 0 | 20 | 7 | 13 | 62% | 39% | 0% | 1.54 | 0.54 | 29 |
Đội khách | 13 | 8 | 0 | 3 | 10 | 14 | -4 | 15% | 62% | 23% | 0.77 | 1.08 | 14 |
2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 17 | 20 | -3 | 39% | 23% | 39% | 1.31 | 1.54 | 18 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 9 | 7 | 20 | -13 | 15% | 15% | 69% | 0.54 | 1.54 | 8 |
2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 31% | 39% | 31% | 0.92 | 1.08 | 17 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 3 | 19 | 16 | 3 | 39% | 39% | 23% | 1.46 | 1.23 | 20 |
2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 4 | 12 | 8 | 4 | 42% | 25% | 33% | 1 | 0.67 | 18 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 3 | 19 | 14 | 5 | 42% | 33% | 25% | 1.58 | 1.17 | 19 |
2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 17 | 16 | 1 | 39% | 15% | 46% | 1.31 | 1.23 | 17 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 9 | 10 | 27 | -17 | 8% | 23% | 69% | 0.77 | 2.08 | 6 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bruno Romao | 1984-01-07 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Adam Larsson | 1999-09-05 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 8/4 | 2/0 | 0 |
11 | Jayden Reid | 2001-04-22 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
18 | Muhamed Tehe Olawale | 1999-02-20 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bờ Biển Ngà | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 44/12 | 14/1 | 0 |
21 | Arvid Lundberg | 2006-05-24 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
77 | Hugo Cardoso | 1999-04-11 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Cape Verde | - | 2024-12-31 | 5/0 | 4/1 | 0 |
2 | Noah Nurmi | 2001-02-06 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
5 | Max Peterson | 1999-04-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mỹ | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
6 | Oskari Sallinen | 2001-06-22 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 21/2 | 0 |
8 | Sebastian Dahlstrom | 1996-11-05 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 9/3 | 0/0 | 0 |
9 | Wille Nunez | 2007-01-07 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Matias Ojala | 1995-02-28 | 167 cm | 64 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 4/0 | 4/0 | 0 |
14 | Michael Fonsell | 2003-07-26 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 9/0 | 8/0 | 0 |
15 | Usman Suleman | 2002-06-11 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ghana | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 4/0 | 0 |
17 | Robin Sid | 1994-09-21 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 118/15 | 36/2 | 0 |
20 | Emmanuel Patut | 2003-06-19 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 8/0 | 1/0 | 0 |
27 | Vincent Emretsson | 2004-02-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Emmanuel Okereke | 2003-07-30 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 2025-12-31 | 1/0 | 3/0 | 0 |
43 | Leo Andersson | 2004-06-11 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 4/0 | 8/0 | 0 |
3 | Ola Melander | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Eero Matti Auvinen | 1996-03-05 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 8/0 | 1/0 | 0 |
22 | Pedro Miguel Ruas Machado | 1996-06-22 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 2024-12-31 | 9/0 | 0/0 | 0 |
28 | Jiri Nissinen | 1997-05-30 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 45/0 | 17/0 | 0 |
29 | Patrik Raitanen | 2001-06-13 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 19/0 | 3/0 | 0 |
33 | Daniel Enqvist | 2001-09-17 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 14/0 | 7/0 | 0 |
23 | Aleksi Partanen | 2004-03-02 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
32 | Matias Riikonen | 2002-02-24 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 10/0 | 0/0 | 0 |
97 | Marc Nordqvist | 1997-06-01 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 19/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 14/06/2025 23:00 | IFK Mariehamn | 0 - 0 | VPS Vaasa | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 11/06/2025 19:00 | Klubi 04 | 0 - 0 | IFK Mariehamn | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 31/05/2025 19:00 | KTP Kotka | 2 - 2 | IFK Mariehamn | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 22:00 | IFK Mariehamn | 2 - 2 | TPS Turku | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 24/05/2025 23:00 | IFK Mariehamn | 0 - 4 | HJK Helsinki | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 17/05/2025 21:00 | AC Oulu | 0 - 1 | IFK Mariehamn | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 10/05/2025 21:00 | IFK Mariehamn | 2 - 2 | Inter Turku | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 06/05/2025 23:00 | LPS Helsinki | 0 - 1 | IFK Mariehamn | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 03/05/2025 19:00 | Gnistan | 2 - 0 | IFK Mariehamn | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 27/04/2025 22:30 | IFK Mariehamn | 3 - 2 | Ilves Tampere | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 23/04/2025 22:00 | KuPS | 4 - 1 | IFK Mariehamn | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 19/04/2025 21:00 | IFK Mariehamn | 1 - 0 | SJK Seinajoki | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 15/04/2025 22:20 | GrIFK | 1 - 2 | IFK Mariehamn | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 12/04/2025 19:00 | FC Haka | 0 - 1 | IFK Mariehamn | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 05/04/2025 21:00 | IFK Mariehamn | 0 - 2 | Jaro | B | Chi tiết |
Giao hữu | 29/03/2025 22:00 | IFK Mariehamn | 1 - 1 | Ekenas IF | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 20:00 | IFK Goteborg | 2 - 0 | IFK Mariehamn | B | Chi tiết |
Giao hữu | 14/03/2025 22:00 | IFK Mariehamn | 2 - 0 | KaPa Helsinki | T | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 22:00 | IFK Mariehamn | 3 - 0 | IK Sleipner | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 26/02/2025 22:00 | IFK Mariehamn | 0 - 0 | FC Haka | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 19:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 53% | 18 | - | ||
24/05/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 3 | 1 | 28% | 4 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 40% | 5 | - | ||
03/05/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 17 | 1 | 46% | 12 | - | ||
27/04/2025 22:30 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 11 | 3 | 50% | 7 | - | ||
23/04/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 11 | 1 | 50% | 13 | - | ||
12/04/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 2 | 50% | 6 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 2 | 58% | 6 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | 58% | 0 | - | ||
06/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
15/04/2025 22:20 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 6 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
14/03/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Liên đoàn Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 23:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 63% | 3 | - | ||
08/02/2025 19:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 50% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CHAMPION | 1 | 2016 |
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) | 1 | 2015 |