IFK Mariehamn

IFK Mariehamn

HLV: Gary Williams Sân vận động: Wiklof Holding Arena Sức chứa: 1500 Thành lập: 1919

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 3 3 4 13 15 -2 30.0% 30.0% 40.0% 1.3 1.5 12
Đội nhà 5 2 2 1 9 7 2 40.0% 40.0% 20.0% 1.8 1.4 8
Đội khách 5 1 1 3 4 8 -4 20.0% 20.0% 60.0% 0.8 1.6 4

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 5 5 4 10 -6 0.0% 50.0% 50.0% 0.4 1 5
Đội nhà 5 0 4 1 4 5 -1 0.0% 80.0% 20.0% 0.8 1 4
Đội khách 5 0 1 4 0 5 -5 0.0% 20.0% 80.0% 0 1 1

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 6 0 4 6 0 2 60% 0% 40% 4
Đội nhà 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 5
Đội khách 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 4

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 3 1 6 3 1 -3 30% 10% 60% 11
Đội nhà 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 11
Đội khách 5 1 0 4 1 0 -3 20% 0% 80% 10

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 1 1 % 10% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 5 1 1 % 20% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 3 3 % 30% %
Đội nhà 5 1 1 % 20% %
Đội khách 5 2 2 % 40% %

Dữ liệu Cup

FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 2 0 3 2 1 2 0 40% 20% 40% 9
Đội nhà 2 2 0 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 16
Đội khách 3 0 0 3 2 1 0 2 66.7% 33.3% 0% 4

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 61
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 30
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 29

Thành tích

2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 0 2 1 1 50% 50% 0% 1 0.5 4
Đội khách 3 0 0 2 5 5 0 33% 0% 67% 1.67 1.67 3

2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 1 10 6 4 33% 33% 33% 3.33 2 4
Đội khách 2 0 0 0 6 4 2 100% 0% 0% 3 2 6

2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 5 4 1 50% 0% 50% 2.5 2 3
Đội khách 3 1 0 1 3 4 -1 33% 33% 33% 1 1.33 4

2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 5 13 19 -6 27% 27% 46% 1.18 1.73 12
Đội khách 11 2 0 6 16 24 -8 27% 18% 55% 1.46 2.18 11

2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 1 2 3 -1 0% 50% 50% 1 1.5 1
Đội khách 3 0 0 3 0 8 -8 0% 0% 100% 0 2.67 0

2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 8 26 30 -4 35% 18% 47% 1.53 1.77 21
Đội khách 16 4 0 10 11 29 -18 13% 25% 63% 0.69 1.81 10

2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 2 32 17 15 59% 30% 12% 1.88 1 35
Đội khách 16 5 0 8 12 25 -13 19% 31% 50% 0.75 1.56 14

2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 2 23 15 8 53% 35% 12% 1.35 0.88 33
Đội khách 16 4 0 4 17 10 7 50% 25% 25% 1.06 0.63 28

2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 6 18 20 -2 41% 24% 35% 1.06 1.18 25
Đội khách 16 8 0 4 12 16 -4 25% 50% 25% 0.75 1 20

2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 5 32 25 7 53% 18% 30% 1.88 1.47 30
Đội khách 16 3 0 8 17 30 -13 31% 19% 50% 1.06 1.88 18

2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 5 29 29 0 47% 24% 30% 1.71 1.71 28
Đội khách 16 3 0 7 28 33 -5 38% 19% 44% 1.75 2.06 21

2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 8 0 0 23 11 12 50% 50% 0% 1.44 0.69 32
Đội khách 17 4 0 8 27 32 -5 30% 24% 47% 1.59 1.88 19

2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 4 28 22 6 44% 31% 25% 1.75 1.38 26
Đội khách 17 3 0 11 11 25 -14 18% 18% 65% 0.65 1.47 12

2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 7 19 24 -5 23% 23% 54% 1.46 1.85 12
Đội khách 13 4 0 5 19 19 0 31% 31% 39% 1.46 1.46 16

2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 0 20 7 13 62% 39% 0% 1.54 0.54 29
Đội khách 13 8 0 3 10 14 -4 15% 62% 23% 0.77 1.08 14

2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 5 17 20 -3 39% 23% 39% 1.31 1.54 18
Đội khách 13 2 0 9 7 20 -13 15% 15% 69% 0.54 1.54 8

2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 4 12 14 -2 31% 39% 31% 0.92 1.08 17
Đội khách 13 5 0 3 19 16 3 39% 39% 23% 1.46 1.23 20

2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 4 12 8 4 42% 25% 33% 1 0.67 18
Đội khách 12 4 0 3 19 14 5 42% 33% 25% 1.58 1.17 19

2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 6 17 16 1 39% 15% 46% 1.31 1.23 17
Đội khách 13 3 0 9 10 27 -17 8% 23% 69% 0.77 2.08 6

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Bruno Romao 1984-01-07 0 cm 0 kg HLV trưởng Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
7 Adam Larsson 1999-09-05 172 cm 0 kg Tiền đạo Thụy Điển £0.17 triệu 2024-12-31 8/4 2/0 0
11 Jayden Reid 2001-04-22 185 cm 0 kg Tiền đạo Anh £0.1 triệu 2025-12-31 0/0 2/0 0
18 Muhamed Tehe Olawale 1999-02-20 187 cm 0 kg Tiền đạo Bờ Biển Ngà £0.1 triệu 2025-12-31 44/12 14/1 0
21 Arvid Lundberg 2006-05-24 190 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 1/0 0
77 Hugo Cardoso 1999-04-11 176 cm 0 kg Tiền đạo Cape Verde - 2024-12-31 5/0 4/1 0
2 Noah Nurmi 2001-02-06 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.15 triệu 2025-12-31 2/0 0/0 0
5 Max Peterson 1999-04-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mỹ - 0/0 1/0 0
6 Oskari Sallinen 2001-06-22 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 7/0 21/2 0
8 Sebastian Dahlstrom 1996-11-05 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.15 triệu 2025-12-31 9/3 0/0 0
9 Wille Nunez 2007-01-07 170 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2025-12-31 0/0 0/0 0
10 Matias Ojala 1995-02-28 167 cm 64 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 4/0 4/0 0
14 Michael Fonsell 2003-07-26 187 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 9/0 8/0 0
15 Usman Suleman 2002-06-11 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ghana £0.05 triệu 2024-12-31 5/0 4/0 0
17 Robin Sid 1994-09-21 172 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 118/15 36/2 0
20 Emmanuel Patut 2003-06-19 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2025-12-31 8/0 1/0 0
27 Vincent Emretsson 2004-02-24 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
30 Emmanuel Okereke 2003-07-30 190 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nigeria - 2025-12-31 1/0 3/0 0
43 Leo Andersson 2004-06-11 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 4/0 8/0 0
3 Ola Melander 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
4 Eero Matti Auvinen 1996-03-05 188 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 8/0 1/0 0
22 Pedro Miguel Ruas Machado 1996-06-22 194 cm 0 kg Hậu vệ Bồ Đào Nha - 2024-12-31 9/0 0/0 0
28 Jiri Nissinen 1997-05-30 180 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 45/0 17/0 0
29 Patrik Raitanen 2001-06-13 187 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.05 triệu 2025-12-31 19/0 3/0 0
33 Daniel Enqvist 2001-09-17 185 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 14/0 7/0 0
23 Aleksi Partanen 2004-03-02 184 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 2025-12-31 0/0 0/0 0
32 Matias Riikonen 2002-02-24 188 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.05 triệu 2025-12-31 10/0 0/0 0
97 Marc Nordqvist 1997-06-01 190 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 19/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Phần Lan 14/06/2025 23:00 IFK Mariehamn 0 - 0 VPS Vaasa - Chi tiết
Cúp Phần Lan 11/06/2025 19:00 Klubi 04 0 - 0 IFK Mariehamn - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 31/05/2025 19:00 KTP Kotka 2 - 2 IFK Mariehamn H Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 22:00 IFK Mariehamn 2 - 2 TPS Turku H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 24/05/2025 23:00 IFK Mariehamn 0 - 4 HJK Helsinki B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 17/05/2025 21:00 AC Oulu 0 - 1 IFK Mariehamn T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 10/05/2025 21:00 IFK Mariehamn 2 - 2 Inter Turku H Chi tiết
Cúp Phần Lan 06/05/2025 23:00 LPS Helsinki 0 - 1 IFK Mariehamn T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 03/05/2025 19:00 Gnistan 2 - 0 IFK Mariehamn B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 27/04/2025 22:30 IFK Mariehamn 3 - 2 Ilves Tampere T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 23/04/2025 22:00 KuPS 4 - 1 IFK Mariehamn B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 19/04/2025 21:00 IFK Mariehamn 1 - 0 SJK Seinajoki - Chi tiết
Cúp Phần Lan 15/04/2025 22:20 GrIFK 1 - 2 IFK Mariehamn T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 12/04/2025 19:00 FC Haka 0 - 1 IFK Mariehamn T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 05/04/2025 21:00 IFK Mariehamn 0 - 2 Jaro B Chi tiết
Giao hữu 29/03/2025 22:00 IFK Mariehamn 1 - 1 Ekenas IF H Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 20:00 IFK Goteborg 2 - 0 IFK Mariehamn B Chi tiết
Giao hữu 14/03/2025 22:00 IFK Mariehamn 2 - 0 KaPa Helsinki T Chi tiết
Giao hữu 08/03/2025 22:00 IFK Mariehamn 3 - 0 IK Sleipner T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 26/02/2025 22:00 IFK Mariehamn 0 - 0 FC Haka H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan

VĐQG Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
19:00
2 - 2
(HT: 0-1)
9 1 53% 18 -
24/05/2025
23:00
0 - 4
(HT: 0-1)
3 1 28% 4 -
17/05/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
10/05/2025
21:00
2 - 2
(HT: 1-0)
8 1 40% 5 -
03/05/2025
19:00
2 - 0
(HT: 2-0)
17 1 46% 12 -
27/04/2025
22:30
3 - 2
(HT: 2-0)
11 3 50% 7 -
23/04/2025
22:00
4 - 1
(HT: 2-0)
11 1 50% 13 -
12/04/2025
19:00
0 - 1
(HT: 0-1)
16 2 50% 6 -
05/04/2025
21:00
0 - 2
(HT: 0-1)
11 2 58% 6 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
22:00
2 - 2
(HT: 2-0)
- 2 58% 0 -
06/05/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 2 - 3 -
15/04/2025
22:20
1 - 2
(HT: 1-0)
- 3 - 6 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/03/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
22/03/2025
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
14/03/2025
22:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
08/03/2025
22:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
Liên đoàn Phần Lan

Liên đoàn Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/02/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
22/02/2025
23:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
14/02/2025
20:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 3 63% 3 -
08/02/2025
19:00
4 - 0
(HT: 3-0)
- 0 50% 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FINNISH CHAMPION 1 2016
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) 1 2015

Sơ lược đội bóng