
Montenegro
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50% | 0% | 50% | 29 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 17 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 46 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 153 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 120 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 132 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Robert Prosinecki | 1969-01-12 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Sead Haksabanovic | 1999-05-04 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Montenegro | £3.5 triệu | 2027-06-30 | 23/0 | 6/0 | 6 |
16 | Vladimir Jovovic | 1994-10-26 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Montenegro | £0.45 triệu | 2024-12-30 | 20/0 | 13/0 | 2 |
17 | Demir Skrijelj | 1997-07-10 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Montenegro | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Driton Camaj | 1997-03-07 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Montenegro | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 8/1 | 2 |
26 | Viktor Djukanovic | 2004-01-29 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Montenegro | £3 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
9 | Stefan Mugosa | 1992-02-26 | 188 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Montenegro | £0.6 triệu | 2025-12-31 | 29/11 | 16/2 | 0 |
10 | Stevan Jovetic | 1989-11-02 | 183 cm | 79 kg | Tiền đạo trung tâm | Montenegro | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 33/17 | 6/4 | 5 |
11 | Nikola Krstovic | 2000-04-05 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Montenegro | £6 triệu | 2027-06-30 | 10/2 | 3/0 | 1 |
25 | Dusan Bakic | 1999-02-23 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Montenegro | £0.6 triệu | 2026-05-31 | 1/0 | 4/0 | 0 |
Uros Djurdjevic | 1994-03-02 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Montenegro | £1.8 triệu | 2027-06-30 | 7/0 | 4/0 | 0 | |
8 | Marko Jankovic | 1995-07-09 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ | Montenegro | £0.6 triệu | 2027-06-30 | 21/1 | 8/0 | 2 |
14 | Edvin Kuc | 1993-10-27 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ | Montenegro | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 5/3 | 0/0 | 0 |
19 | Marko Bakic | 1993-11-01 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ | Montenegro | £0.45 triệu | 2025-06-30 | 12/0 | 8/0 | 0 |
24 | Milos Brnovic | 2000-04-26 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Montenegro | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Stefan Loncar | 1996-02-19 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Montenegro | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 7/0 | 0 | |
3 | Slobodan Rubezic | 2000-03-21 | 194 cm | 84 kg | Hậu vệ trung tâm | Montenegro | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 4/1 | 0/0 | 0 |
5 | Igor Vujacic | 1994-08-08 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Montenegro | £3.5 triệu | 2026-06-30 | 28/0 | 0/0 | 0 |
15 | Stefan Savic | 1991-01-08 | 187 cm | 73 kg | Hậu vệ trung tâm | Montenegro | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 41/7 | 0/0 | 1 |
23 | Meldin Dreskovic | 1998-03-26 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Montenegro | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Marko Tuci | 1998-12-04 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Montenegro | £0.4 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Andrija Vukcevic | 1996-10-11 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Montenegro | £1 triệu | 2026-06-30 | 7/0 | 1/0 | 0 |
Risto Radunovic | 1992-05-04 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Montenegro | £1.4 triệu | 2024-12-31 | 24/0 | 6/1 | 1 | |
4 | Marko Vukcevic | 1993-06-07 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Montenegro | £0.6 triệu | 2024-05-31 | 7/0 | 11/1 | 1 |
7 | Marko Vesovic | 1991-08-28 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Montenegro | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 40/2 | 0/0 | 1 |
Adam Marusic | 1992-10-17 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Montenegro | £5 triệu | 2025-06-30 | 46/3 | 3/0 | 2 | |
1 | Matija Sarkic | 1997-07-23 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Montenegro | £1.5 triệu | 6/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Danijel Petkovic | 1993-05-25 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Montenegro | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 20/0 | 0/0 | 0 |
Milan Mijatovic | 1987-07-26 | 190 cm | 82 kg | Thủ môn | Montenegro | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 29/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 18/11/2025 02:45 | Montenegro | 0 - 0 | Croatia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/11/2025 02:45 | Gibraltar | 0 - 0 | Montenegro | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/10/2025 01:45 | Quần đảo Faroe | 0 - 0 | Montenegro | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 09/09/2025 01:45 | Croatia | 0 - 0 | Montenegro | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 06/09/2025 01:45 | Montenegro | 0 - 0 | Cộng hòa Séc | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 01:00 | Montenegro | 2 - 2 | Armenia | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/06/2025 01:45 | Cộng hòa Séc | 2 - 0 | Montenegro | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 26/03/2025 02:45 | Montenegro | 1 - 0 | Quần đảo Faroe | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 23/03/2025 00:00 | Montenegro | 3 - 1 | Gibraltar | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 20/11/2024 02:45 | Montenegro | 3 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 17/11/2024 00:00 | Montenegro | 0 - 2 | Iceland | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 15/10/2024 01:45 | Wales | 1 - 0 | Montenegro | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 12/10/2024 01:45 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1 - 0 | Montenegro | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 10/09/2024 01:45 | Montenegro | 1 - 2 | Wales | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 07/09/2024 01:45 | Iceland | 2 - 0 | Montenegro | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2024 01:45 | Montenegro | 1 - 3 | Georgia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2024 01:30 | Bỉ | 2 - 0 | Montenegro | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 00:00 | Montenegro | 1 - 0 | Bắc Macedonia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 00:00 | Belarus | 0 - 2 | Montenegro | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 19/11/2023 21:00 | Hungary | 3 - 1 | Montenegro | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 18 | 1 | 45% | 2 | - | ||
10/06/2024 01:45 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 50% | 13 | - | ||
06/06/2024 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 21 | 3 | 50% | 5 | - | ||
22/03/2024 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2023 22:59 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 23 | 1 | 52% | 5 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 01:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 22 | 1 | 58% | 8 | 82% | ||
26/03/2025 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 66% | 14 | 86% | ||
23/03/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 20 | 2 | 66% | 11 | 82% |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 02:45 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 14 | 6 | 29% | 4 | 64% | ||
17/11/2024 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 9 | 4 | 51% | 10 | 74% | ||
15/10/2024 01:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 21 | 0 | 66% | 9 | 88% | ||
12/10/2024 01:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 3 | 64% | 20 | 88% | ||
10/09/2024 01:45 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 17 | 2 | 50% | 17 | 79% | ||
07/09/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 2 | 41% | 7 | 79% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2023 21:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 4 | 61% | 5 | 85% | ||
17/11/2023 02:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 5 | 48% | 6 | 77% | ||
18/10/2023 01:45 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 18 | 1 | 63% | 8 | 88% | ||
10/09/2023 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 10 | 5 | 47% | 3 | 72% | ||
07/09/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 51% | 6 | 76% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|