
Gibraltar
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 0 | 5 | -2 | 37.5% | 0% | 62.5% | 41 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 42 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 27 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 607 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Julio Ribas | 1957-01-08 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Uruguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Ayoub El Hmidi | 2000-09-30 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Gibraltar | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 4/0 | 0 |
18 | Liam Jessop | 2005-08-13 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Gibraltar | £0.02 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Lee Casciaro | 1981-09-29 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Gibraltar | £0.01 triệu | 2024-06-30 | 41/3 | 5/0 | 2 |
16 | Jaiden Bartolo | 2006-02-10 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Gibraltar | - | 0/0 | 3/0 | 0 | |
19 | Tjay De Barr | 2000-03-13 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Gibraltar | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 32/3 | 3/0 | 1 |
21 | Michael Francis Ruiz | 2000-12-07 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Gibraltar | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Scott Ballantine | 1996-04-12 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Gibraltar | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
8 | James Scanlon | 2006-09-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Gibraltar | - | 2/0 | 2/0 | 0 | |
10 | Liam Walker | 1988-04-13 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Gibraltar | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 64/4 | 1/0 | 2 |
Dylan Peacock | 2001-08-24 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Gibraltar | £0.08 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
11 | Evan De Haro | 2002-09-28 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Gibraltar | £0.02 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 4/0 | 0 |
Niels Hartman | 2001-01-17 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Gibraltar | - | 2024-08-01 | 5/0 | 1/0 | 0 | |
5 | Louie Annesley | 2000-05-03 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Gibraltar | £0.1 triệu | 2024-11-30 | 33/1 | 3/0 | 0 |
6 | Bernardo Lopes | 1993-07-30 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Gibraltar | £0.12 triệu | 2024-06-30 | 16/0 | 0/0 | 0 |
14 | Tyler Carrington | 2006-05-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Gibraltar | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Adam Achhoud Amziane | 2006-09-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Gibraltar | £0.01 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Joseph Chipolina | 1987-12-14 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Gibraltar | £0.02 triệu | 2024-06-30 | 34/2 | 14/0 | 1 |
12 | Jayce Olivero | 1998-07-02 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Gibraltar | £0.1 triệu | 48/0 | 2/0 | 0 | |
20 | Ethan Britto | 2000-11-30 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Gibraltar | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 28/0 | 4/0 | 1 |
Kai Mauro | 2007-05-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Gibraltar | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Ethan Jolley | 1997-03-29 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Gibraltar | £0.12 triệu | 2024-06-30 | 12/0 | 12/0 | 0 |
4 | Jack Sergeant | 1995-02-27 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Gibraltar | £0.12 triệu | 2024-06-30 | 40/0 | 6/0 | 0 |
17 | Kian Ronan | 2001-03-09 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Gibraltar | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 21/0 | 6/0 | 0 |
22 | Kevagn Ronco | 1998-04-20 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Gibraltar | £0.08 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Jaylan Hankins | 2000-11-17 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Gibraltar | £0.08 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
13 | Lopez Christian | 2001-02-10 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Gibraltar | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Bradley Banda | 1998-01-20 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Gibraltar | £0.12 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | 31/03/2026 23:00 | Latvia | 0 - 0 | Gibraltar | - | Chi tiết |
UEFA Nations League | 27/03/2026 00:00 | Gibraltar | 0 - 0 | Latvia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 18/11/2025 02:45 | Cộng hòa Séc | 0 - 0 | Gibraltar | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/11/2025 02:45 | Gibraltar | 0 - 0 | Montenegro | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 13/10/2025 01:45 | Croatia | 0 - 0 | Gibraltar | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 09/09/2025 01:45 | Gibraltar | 0 - 0 | Quần đảo Faroe | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/06/2025 01:45 | Quần đảo Faroe | 2 - 1 | Gibraltar | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/06/2025 01:45 | Gibraltar | 0 - 7 | Croatia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 26/03/2025 02:45 | Gibraltar | 0 - 4 | Cộng hòa Séc | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 23/03/2025 00:00 | Montenegro | 3 - 1 | Gibraltar | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/11/2024 00:00 | Gibraltar | 1 - 1 | Moldova | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/11/2024 02:45 | San Marino | 1 - 1 | Gibraltar | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 13/10/2024 23:00 | Liechtenstein | 0 - 0 | Gibraltar | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/10/2024 01:45 | Gibraltar | 1 - 0 | San Marino | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 08/09/2024 23:00 | Gibraltar | 2 - 2 | Liechtenstein | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 23:00 | Gibraltar | 1 - 0 | Andorra | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2024 22:59 | Gibraltar | 0 - 0 | Wales | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 03/06/2024 22:59 | Gibraltar | 0 - 2 | Scotland | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 27/03/2024 00:00 | Lithuania | 1 - 0 | Gibraltar | B | Chi tiết |
25/03/2024 00:00 | Đảo Síp | 0 - 0 | Gibraltar | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 01:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 73% | 13 | 88% | ||
07/06/2025 01:45 | 0 - 7 (HT: 0-2) | 9 | 0 | 32% | 3 | 69% | ||
26/03/2025 02:45 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 8 | 3 | 21% | 1 | 54% | ||
23/03/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 20 | 2 | 66% | 11 | 82% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 38% | 6 | - | ||
04/09/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
06/06/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 21% | 0 | - | ||
03/06/2024 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 8 | - | 24% | 0 | - | ||
12/10/2023 01:45 | 4 - 0 (HT: 4-0) | 13 | 1 | 78% | 18 | - | ||
07/09/2023 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 65% | 7 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 02:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 18 | 4 | 60% | 5 | 80% | ||
13/10/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 3 | 60% | 2 | 81% | ||
11/10/2024 01:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 50% | 9 | 73% | ||
08/09/2024 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 14 | 5 | 42% | 9 | 66% | ||
27/03/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 77% | 13 | - | ||
22/03/2024 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 30% | 2 | - |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2023 02:45 | 0 - 6 (HT: 0-3) | 14 | 1 | 20% | 0 | 60% | ||
19/11/2023 02:45 | 14 - 0 (HT: 7-0) | 10 | 0 | 72% | 14 | 91% | ||
17/10/2023 01:45 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 9 | 2 | 25% | 4 | 66% | ||
11/09/2023 01:45 | 5 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 0 | 83% | 5 | 91% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|