
Thổ Nhĩ Kỳ
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 1 | 50% | 12.5% | 37.5% | 24 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 20 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 270 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 448 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 164 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vincenzo Montella | 1974-06-18 | 172 cm | 71 kg | HLV trưởng | Ý | - | 2026-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | 1998-10-21 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Thổ Nhĩ Kỳ | £15 triệu | 2026-06-30 | 20/4 | 7/1 | 1 |
9 | Cenk Tosun | 1991-06-07 | 183 cm | 78 kg | Tiền đạo trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £2 triệu | 2024-06-30 | 33/15 | 12/2 | 1 |
24 | Semih Kilicsoy | 2005-08-15 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £12 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
26 | Bertug Yildirim | 2002-07-12 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £3.5 triệu | 2028-06-30 | 1/1 | 2/1 | 0 |
17 | Irfan Can Kahveci | 1995-07-15 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Thổ Nhĩ Kỳ | £10 triệu | 2025-06-30 | 18/1 | 12/1 | 0 |
21 | Baris Yilmaz | 2000-05-23 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Thổ Nhĩ Kỳ | £17 triệu | 2027-06-30 | 7/1 | 8/1 | 1 |
25 | Yunus Akgun | 2000-07-07 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Thổ Nhĩ Kỳ | £5 triệu | 2024-06-30 | 3/1 | 6/1 | 1 |
19 | Kenan Yildiz | 2005-05-04 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Thổ Nhĩ Kỳ | £30 triệu | 2027-06-30 | 4/1 | 3/0 | 0 |
6 | Orkun Kokcu | 2000-12-29 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £27 triệu | 2028-06-30 | 18/1 | 8/1 | 4 |
10 | Hakan Calhanoglu | 1994-02-08 | 178 cm | 69 kg | Tiền vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £45 triệu | 2027-06-30 | 71/16 | 6/1 | 9 |
8 | Arda Guler | 2005-02-25 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Thổ Nhĩ Kỳ | £30 triệu | 2029-06-30 | 2/0 | 5/1 | 0 |
11 | Yusuf Yazici | 1997-01-29 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Thổ Nhĩ Kỳ | £10 triệu | 2024-06-30 | 20/1 | 21/2 | 1 |
5 | Okay Yokuslu | 1994-03-09 | 191 cm | 80 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thổ Nhĩ Kỳ | £3 triệu | 2025-06-30 | 29/1 | 6/0 | 0 |
15 | Salih Ozcan | 1998-01-11 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thổ Nhĩ Kỳ | £10 triệu | 2026-06-30 | 11/0 | 7/0 | 1 |
16 | Ismail Yuksek | 1999-01-26 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thổ Nhĩ Kỳ | £12 triệu | 2027-06-30 | 6/0 | 8/1 | 1 |
3 | Merih Demiral | 1998-03-05 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £16 triệu | 2026-06-30 | 35/2 | 7/0 | 1 |
4 | Samet Akaydin | 1994-03-13 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 6/0 | 0/0 | 1 |
14 | Abdulkerim Bardakci | 1994-09-07 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £9 triệu | 2025-06-30 | 8/1 | 0/0 | 0 |
22 | Kaan Ayhan | 1994-11-10 | 185 cm | 68 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £4.7 triệu | 2026-06-30 | 38/3 | 16/1 | 1 |
Ahmetcan Kaplan | 2003-01-16 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £10 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Ferdi Kadioglu | 1999-10-07 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Thổ Nhĩ Kỳ | £21 triệu | 2026-06-30 | 15/1 | 0/0 | 0 |
18 | Mert Muldur | 1999-04-03 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thổ Nhĩ Kỳ | £4.2 triệu | 2027-06-30 | 15/0 | 7/1 | 2 |
Zeki Celik | 1997-02-17 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thổ Nhĩ Kỳ | £6 triệu | 2026-06-30 | 39/0 | 5/0 | 1 | |
1 | Fehmi Mert Gunok | 1989-03-01 | 196 cm | 92 kg | Thủ môn | Thổ Nhĩ Kỳ | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 23/0 | 0/0 | 0 |
12 | Altay Bayindi | 1998-04-14 | 198 cm | 0 kg | Thủ môn | Thổ Nhĩ Kỳ | £10 triệu | 2027-06-30 | 6/0 | 2/0 | 0 |
23 | Ugurcan Cakir | 1996-04-05 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Thổ Nhĩ Kỳ | £8 triệu | 2027-06-30 | 26/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 19/11/2025 02:45 | Tây Ban Nha | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 16/11/2025 00:00 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 - 0 | Bulgaria | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/10/2025 01:45 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 - 0 | Georgia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 12/10/2025 01:45 | Bulgaria | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 08/09/2025 01:45 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 - 0 | Tây Ban Nha | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 04/09/2025 23:00 | Georgia | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2025 07:30 | Mexico | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 02:40 | Mỹ | 1 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 24/03/2025 00:00 | Hungary | 0 - 3 | Thổ Nhĩ Kỳ | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 21/03/2025 00:00 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 - 1 | Hungary | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 20/11/2024 02:45 | Montenegro | 3 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 17/11/2024 00:00 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 - 0 | Wales | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 15/10/2024 01:45 | Iceland | 2 - 4 | Thổ Nhĩ Kỳ | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 12/10/2024 01:45 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1 - 0 | Montenegro | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 10/09/2024 01:45 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 - 1 | Iceland | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 07/09/2024 01:45 | Wales | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 07/07/2024 02:00 | Hà Lan | 2 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 03/07/2024 02:00 | Áo | 1 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 27/06/2024 02:00 | Cộng hòa Séc | 1 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 22/06/2024 22:59 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 - 3 | Bồ Đào Nha | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 02:40 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 14 | 1 | 59% | 8 | 89% | ||
11/06/2024 01:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/06/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 2 | 53% | 9 | - | ||
27/03/2024 02:45 | 6 - 1 (HT: 2-1) | 14 | 2 | 54% | 4 | - | ||
23/03/2024 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 46% | 3 | - | ||
19/11/2023 02:45 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 16 | 0 | 55% | 7 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 18 | 4 | 54% | 5 | 86% | ||
21/03/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 02:45 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 14 | 6 | 29% | 4 | 64% | ||
17/11/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 63% | 20 | 85% | ||
15/10/2024 01:45 | 2 - 4 (HT: 1-0) | 12 | 3 | 36% | 5 | 71% | ||
12/10/2024 01:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 3 | 64% | 20 | 88% | ||
10/09/2024 01:45 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 0 | 64% | 14 | 87% | ||
07/09/2024 01:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 68% | 12 | 88% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/07/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 3 | 59% | 7 | 89% | ||
03/07/2024 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 60% | 16 | 84% | ||
27/06/2024 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 16 | 7 | 31% | 3 | 69% | ||
22/06/2024 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 16 | 3 | 43% | 7 | 86% | ||
18/06/2024 22:59 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
22/11/2023 02:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 39% | 3 | 78% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|