
Bắc Macedonia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 5 | -2 | 37.5% | 0% | 62.5% | 40 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 43 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | -3 | 0% | 25% | 75% | 765 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 730 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 760 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Blagoja Milevski | 1971-03-25 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Bắc Macedonia | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Aleksandar Trajkovski | 1992-09-05 | 179 cm | 72 kg | Tiền đạo cánh trái | Bắc Macedonia | £0.45 triệu | 2025-05-31 | 40/10 | 20/3 | 4 |
11 | Darko Churlinov | 2000-07-11 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bắc Macedonia | £2 triệu | 2024-06-30 | 11/2 | 7/1 | 0 |
19 | Milan Ristovski | 1998-04-08 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bắc Macedonia | £0.4 triệu | 12/2 | 9/0 | 0 | |
20 | Bojan Miovski | 1999-06-24 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bắc Macedonia | £4 triệu | 2026-05-31 | 10/1 | 10/0 | 3 |
Lirim Qamili | 1998-06-04 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bắc Macedonia | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Redon Kjamili | 2002-06-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
David Babunski | 1994-03-01 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bắc Macedonia | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 6/0 | 0 | |
7 | Elif Elmas | 1999-09-24 | 184 cm | 68 kg | Tiền vệ tấn công | Bắc Macedonia | £20 triệu | 2028-06-30 | 47/9 | 6/2 | 3 |
18 | Tihomir Kostadinov | 1996-03-04 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bắc Macedonia | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 13/0 | 7/0 | 0 |
Enis Bardhi | 1995-07-02 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bắc Macedonia | £6.5 triệu | 2025-06-30 | 52/16 | 3/0 | 6 | |
17 | Agon Elezi | 2001-03-01 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bắc Macedonia | £0.8 triệu | 2027-06-30 | 3/0 | 4/0 | 0 |
21 | Jani Atanasov | 1999-10-31 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bắc Macedonia | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 7/0 | 6/2 | 0 |
25 | Davor Zdravkovski | 1998-03-20 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bắc Macedonia | £0.45 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Nikola Serafimov | 1999-08-11 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bắc Macedonia | £0.8 triệu | 2027-06-30 | 6/0 | 5/0 | 0 |
5 | Gjoko Zajkov | 1995-02-10 | 186 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Bắc Macedonia | £0.75 triệu | 2025-06-30 | 17/1 | 10/0 | 0 |
6 | Visar Musliu | 1994-11-13 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bắc Macedonia | £0.5 triệu | 54/1 | 0/0 | 0 | |
14 | Darko Velkovski | 1995-06-21 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bắc Macedonia | £1.5 triệu | 42/3 | 1/0 | 1 | |
15 | Jovan Manev | 2001-01-25 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bắc Macedonia | £0.6 triệu | 2027-06-30 | 5/1 | 0/0 | 0 |
8 | Ezgjan Alioski | 1992-02-12 | 171 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh trái | Bắc Macedonia | £3 triệu | 2024-06-30 | 65/11 | 1/0 | 6 |
13 | Bojan Dimoski | 2001-11-23 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bắc Macedonia | £0.45 triệu | 2026-06-30 | 3/0 | 5/0 | 0 |
2 | Ahmed Iljazovski | 1997-07-31 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bắc Macedonia | £0.35 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
23 | Todor Todoroski | 1999-02-26 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bắc Macedonia | £0.3 triệu | 3/0 | 3/0 | 1 | |
1 | Stole Dimitrievski | 1993-12-25 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Bắc Macedonia | £4 triệu | 2024-06-30 | 58/0 | 0/0 | 0 |
12 | Dejan Iliev | 1995-02-25 | 195 cm | 0 kg | Thủ môn | Bắc Macedonia | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
22 | Damjan Siskovski | 1995-03-18 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Bắc Macedonia | £0.3 triệu | 7/0 | 1/0 | 0 | |
24 | Igor Aleksovski | 1995-02-24 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Bắc Macedonia | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/10/2025 01:45 | Bắc Macedonia | 0 - 0 | Kazakhstan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/10/2025 01:45 | Bỉ | 0 - 0 | Bắc Macedonia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/09/2025 23:00 | Bắc Macedonia | 0 - 0 | Liechtenstein | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 09/06/2025 21:00 | Kazakhstan | 0 - 1 | Bắc Macedonia | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/06/2025 01:45 | Bắc Macedonia | 1 - 1 | Bỉ | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 26/03/2025 02:45 | Bắc Macedonia | 1 - 1 | Wales | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 22/03/2025 21:00 | Liechtenstein | 0 - 3 | Bắc Macedonia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 17/11/2024 21:00 | Bắc Macedonia | 1 - 0 | Quần đảo Faroe | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 15/11/2024 02:45 | Bắc Macedonia | 1 - 0 | Latvia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 13/10/2024 23:00 | Armenia | 0 - 2 | Bắc Macedonia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 10/10/2024 23:00 | Latvia | 0 - 3 | Bắc Macedonia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/09/2024 01:45 | Bắc Macedonia | 2 - 0 | Armenia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 07/09/2024 20:00 | Quần đảo Faroe | 1 - 1 | Bắc Macedonia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2024 22:59 | Cộng hòa Séc | 2 - 1 | Bắc Macedonia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2024 00:00 | Croatia | 3 - 0 | Bắc Macedonia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 00:00 | Montenegro | 1 - 0 | Bắc Macedonia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 21:30 | Bắc Macedonia | 1 - 1 | Moldova | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 21/11/2023 02:45 | Bắc Macedonia | 1 - 1 | Anh | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 18/11/2023 02:45 | Ý | 5 - 2 | Bắc Macedonia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/10/2023 20:00 | Bắc Macedonia | 3 - 1 | Armenia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 20 | 2 | 53% | 8 | 81% | ||
07/06/2025 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 6 | 32% | 4 | 77% | ||
26/03/2025 02:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 32% | 6 | 67% | ||
22/03/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 2 | 1 | 75% | 3 | 85% | ||
15/11/2024 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 63% | 14 | 89% | ||
13/10/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 58% | 12 | 85% | ||
10/10/2024 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 47% | 11 | 82% | ||
11/09/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 4 | 42% | 8 | 81% | ||
07/09/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 31% | 6 | 72% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 60% | 16 | - | ||
04/06/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 14 | - | 62% | 4 | - | ||
26/03/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 21 | 3 | 50% | 5 | - | ||
22/03/2024 21:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 2 | 52% | 7 | - | ||
17/10/2023 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 55% | 6 | - |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2023 02:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 25% | 1 | 68% | ||
18/11/2023 02:45 | 5 - 2 (HT: 3-0) | 13 | 2 | 64% | 4 | 88% | ||
14/10/2023 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 45% | 8 | 82% | ||
13/09/2023 01:45 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 14 | 3 | 53% | 4 | 81% | ||
10/09/2023 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 27% | 3 | 57% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|