
Hyeres
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 10 | 7 | 37 | 22 | 15 | 34.6% | 38.5% | 26.9% | 1.42 | 0.85 | 37 |
Đội nhà | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 10 | 7 | 38.5% | 38.5% | 23.1% | 1.31 | 0.77 | 20 |
Đội khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 12 | 8 | 30.8% | 38.5% | 30.8% | 1.54 | 0.92 | 17 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 16 | 5 | 10 | 8 | 2 | 19.2% | 61.5% | 19.2% | 0.38 | 0.31 | 31 |
Đội nhà | 13 | 2 | 9 | 2 | 5 | 3 | 2 | 15.4% | 69.2% | 15.4% | 0.38 | 0.23 | 15 |
Đội khách | 13 | 3 | 7 | 3 | 5 | 5 | 0 | 23.1% | 53.8% | 23.1% | 0.38 | 0.38 | 16 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 52 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 72 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 95 |
Thành tích
2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 26 | 12 | 14 | 40% | 40% | 20% | 1.73 | 0.8 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 14 | 21 | -7 | 33% | 20% | 47% | 0.93 | 1.4 | 18 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 40% | 47% | 13% | 1.13 | 0.67 | 25 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 17 | 24 | -7 | 20% | 33% | 47% | 1.13 | 1.6 | 14 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 67% | 17% | 17% | 1.33 | 0.5 | 13 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 3 | 0 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 46% | 27% | 27% | 1 | 0.91 | 18 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 5 | 2 | 11 | -9 | 10% | 40% | 50% | 0.2 | 1.1 | 7 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 6 | 13 | 16 | -3 | 40% | 20% | 40% | 0.87 | 1.07 | 21 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.07 | 1.13 | 20 |
2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 21 | 14 | 7 | 40% | 33% | 27% | 1.4 | 0.93 | 23 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 6 | 14 | 18 | -4 | 13% | 47% | 40% | 0.93 | 1.2 | 13 |
2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 2 | 18 | 10 | 8 | 40% | 47% | 13% | 1.2 | 0.67 | 25 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 5 | 14 | 12 | 2 | 27% | 40% | 33% | 0.93 | 0.8 | 18 |
2015-2016 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 29% | 36% | 36% | 0.79 | 0.72 | 17 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 5 | 19 | 19 | 0 | 36% | 29% | 36% | 1.36 | 1.36 | 19 |
2014-2015 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | 33% | 13% | 53% | 0.87 | 1.13 | 17 |
Đội khách | 15 | 9 | 0 | 4 | 13 | 16 | -3 | 13% | 60% | 27% | 0.87 | 1.07 | 15 |
2013-2014 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 2 | 24 | 13 | 11 | 79% | 7% | 14% | 1.72 | 0.93 | 34 |
Đội khách | 14 | 8 | 0 | 4 | 8 | 16 | -8 | 14% | 57% | 29% | 0.57 | 1.14 | 14 |
2012-2013 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 3 | 25 | 10 | 15 | 65% | 18% | 18% | 1.47 | 0.59 | 36 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 | 30% | 35% | 35% | 0.82 | 1 | 21 |
2011-2012 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 0 | 23 | 8 | 15 | 59% | 41% | 0% | 1.35 | 0.47 | 37 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 9 | 17 | 35 | -18 | 24% | 24% | 53% | 1 | 2.06 | 16 |
2010-2011 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 1 | 32 | 20 | 12 | 47% | 47% | 6% | 1.88 | 1.18 | 32 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 9 | 15 | 27 | -12 | 12% | 35% | 53% | 0.88 | 1.59 | 12 |
2009-2010 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26% | 37% | 37% | 1.26 | 1.53 | 22 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 10 | 8 | 26 | -18 | 11% | 37% | 53% | 0.42 | 1.37 | 13 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Christophe Maraninchi | 1983-02-17 | 186 cm | 76 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tony Do Pilar Patrao | 1986-02-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alexis Ebrard | 1996-08-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cedric Fernandez | 1989-04-25 | 174 cm | 64 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Stephen Migliore | 1983-08-26 | 173 cm | 63 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nadir Oudjedi | 1986-05-25 | 180 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dalil Smaini | 1978-08-15 | 180 cm | 80 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nabil Bounab | 1988-04-28 | 183 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thomas Mercheyer | 1988-11-26 | 172 cm | 63 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sander Benbachir | 1997-11-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Eric Mathieu | 1994-11-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Marvin Martin | 1988-01-10 | 171 cm | 68 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | £0.49 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Mickael Pontal | 1980-04-30 | 183 cm | 81 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fabien Arnaud | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sebastien Blanc | 1981-05-18 | 180 cm | 77 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nicolas Decugis | 1983-10-11 | 183 cm | 77 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tertulien Denga | 1989-03-02 | 187 cm | 74 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mathias Di Mondo | 1989-07-18 | 179 cm | 81 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nicolas Istace | 1977-12-17 | 179 cm | 72 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Serge Mendy | 1982-04-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dominique Ndiaye | 1978-07-26 | 183 cm | 75 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pierre Nironi | 1988-03-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Faycal Torchi | 1988-11-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jeremy Cordoval | 1990-01-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bỉ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Julien Vanni | 1986-05-28 | 183 cm | 72 kg | Thủ môn | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Laurent Feraud | 1980-11-05 | 183 cm | 75 kg | Thủ môn | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nicolas Wegmann | 1980-11-05 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | 17/05/2025 23:00 | Hyeres | 0 - 0 | Grasse | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 10/05/2025 23:00 | Anglet Genets | 0 - 0 | Hyeres | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 03/05/2025 23:00 | Hyeres | 1 - 1 | Saint-Priest | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 27/04/2025 00:00 | Marignane Gignac | 1 - 0 | Hyeres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/04/2025 23:00 | Hyeres | 0 - 0 | Jura Sud Foot | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/04/2025 00:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 2 - 0 | Hyeres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/04/2025 23:00 | Hyeres | 1 - 1 | GFA Rumilly Vallieres | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 22/03/2025 01:30 | Andrezieux | 2 - 0 | Hyeres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/03/2025 00:00 | Hyeres | 1 - 0 | Cannes AS | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/03/2025 00:00 | Toulon | 1 - 2 | Hyeres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/02/2025 00:00 | Hyeres | 1 - 1 | FC Bergerac | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/02/2025 01:00 | Istres | 1 - 2 | Hyeres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/02/2025 00:00 | Hyeres | 0 - 0 | Chasselay M.D. Azergues | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/01/2025 00:00 | Frejus Saint-Raphael | 1 - 0 | Hyeres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/01/2025 00:00 | Hyeres | 0 - 0 | Angouleme | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/01/2025 00:00 | Hyeres | 1 - 0 | Anglet Genets | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 21/12/2024 02:00 | Saint-Priest | 0 - 2 | Hyeres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/12/2024 00:00 | Hyeres | 1 - 1 | Marignane Gignac | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/12/2024 00:00 | Jura Sud Foot | 0 - 3 | Hyeres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 24/11/2024 00:00 | Hyeres | 0 - 0 | Le Puy Foot 43 Auvergne | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 3 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | 10 | - | ||
22/03/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
09/03/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
15/02/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/01/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 11 | - | ||
21/12/2024 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 47% | 5 | - | ||
15/12/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 59% | 4 | - | ||
08/12/2024 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/11/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|