Hyeres

Hyeres

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 26 9 10 7 37 22 15 34.6% 38.5% 26.9% 1.42 0.85 37
Đội nhà 13 5 5 3 17 10 7 38.5% 38.5% 23.1% 1.31 0.77 20
Đội khách 13 4 5 4 20 12 8 30.8% 38.5% 30.8% 1.54 0.92 17

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 26 5 16 5 10 8 2 19.2% 61.5% 19.2% 0.38 0.31 31
Đội nhà 13 2 9 2 5 3 2 15.4% 69.2% 15.4% 0.38 0.23 15
Đội khách 13 3 7 3 5 5 0 23.1% 53.8% 23.1% 0.38 0.38 16

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 52
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 72
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 95

Thành tích

2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 3 26 12 14 40% 40% 20% 1.73 0.8 24
Đội khách 15 3 0 7 14 21 -7 33% 20% 47% 0.93 1.4 18

2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 2 17 10 7 40% 47% 13% 1.13 0.67 25
Đội khách 15 5 0 7 17 24 -7 20% 33% 47% 1.13 1.6 14

2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 1 0 1 8 3 5 67% 17% 17% 1.33 0.5 13
Đội khách 3 0 0 3 2 9 -7 0% 0% 100% 0.67 3 0

2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 11 10 1 46% 27% 27% 1 0.91 18
Đội khách 10 4 0 5 2 11 -9 10% 40% 50% 0.2 1.1 7

2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 6 13 16 -3 40% 20% 40% 0.87 1.07 21
Đội khách 15 5 0 5 16 17 -1 33% 33% 33% 1.07 1.13 20

2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 4 21 14 7 40% 33% 27% 1.4 0.93 23
Đội khách 15 7 0 6 14 18 -4 13% 47% 40% 0.93 1.2 13

2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 2 18 10 8 40% 47% 13% 1.2 0.67 25
Đội khách 15 6 0 5 14 12 2 27% 40% 33% 0.93 0.8 18

2015-2016 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 5 0 5 11 10 1 29% 36% 36% 0.79 0.72 17
Đội khách 14 4 0 5 19 19 0 36% 29% 36% 1.36 1.36 19

2014-2015 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 8 13 17 -4 33% 13% 53% 0.87 1.13 17
Đội khách 15 9 0 4 13 16 -3 13% 60% 27% 0.87 1.07 15

2013-2014 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 2 24 13 11 79% 7% 14% 1.72 0.93 34
Đội khách 14 8 0 4 8 16 -8 14% 57% 29% 0.57 1.14 14

2012-2013 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 3 25 10 15 65% 18% 18% 1.47 0.59 36
Đội khách 17 6 0 6 14 17 -3 30% 35% 35% 0.82 1 21

2011-2012 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 0 23 8 15 59% 41% 0% 1.35 0.47 37
Đội khách 17 4 0 9 17 35 -18 24% 24% 53% 1 2.06 16

2010-2011 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 8 0 1 32 20 12 47% 47% 6% 1.88 1.18 32
Đội khách 17 6 0 9 15 27 -12 12% 35% 53% 0.88 1.59 12

2009-2010 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 7 24 29 -5 26% 37% 37% 1.26 1.53 22
Đội khách 19 7 0 10 8 26 -18 11% 37% 53% 0.42 1.37 13

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Christophe Maraninchi 1983-02-17 186 cm 76 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 0/0 0
Tony Do Pilar Patrao 1986-02-19 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 0/0 0
Alexis Ebrard 1996-08-24 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 0/0 0
Cedric Fernandez 1989-04-25 174 cm 64 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
Stephen Migliore 1983-08-26 173 cm 63 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
Nadir Oudjedi 1986-05-25 180 cm 72 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
Dalil Smaini 1978-08-15 180 cm 80 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
Nabil Bounab 1988-04-28 183 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
Thomas Mercheyer 1988-11-26 172 cm 63 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
Sander Benbachir 1997-11-05 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Eric Mathieu 1994-11-19 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
15 Marvin Martin 1988-01-10 171 cm 68 kg Tiền vệ tấn công Pháp £0.49 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Mickael Pontal 1980-04-30 183 cm 81 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Fabien Arnaud 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Sebastien Blanc 1981-05-18 180 cm 77 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Nicolas Decugis 1983-10-11 183 cm 77 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Tertulien Denga 1989-03-02 187 cm 74 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Mathias Di Mondo 1989-07-18 179 cm 81 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Nicolas Istace 1977-12-17 179 cm 72 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Serge Mendy 1982-04-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Dominique Ndiaye 1978-07-26 183 cm 75 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Pierre Nironi 1988-03-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Faycal Torchi 1988-11-09 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Jeremy Cordoval 1990-01-12 0 cm 0 kg Hậu vệ Bỉ - 0/0 0/0 0
Julien Vanni 1986-05-28 183 cm 72 kg Thủ môn Pháp - 0/0 0/0 0
Laurent Feraud 1980-11-05 183 cm 75 kg Thủ môn Pháp - 0/0 0/0 0
Nicolas Wegmann 1980-11-05 0 cm 0 kg Thủ môn Pháp - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
French Championnat Amateur 17/05/2025 23:00 Hyeres 0 - 0 Grasse - Chi tiết
French Championnat Amateur 10/05/2025 23:00 Anglet Genets 0 - 0 Hyeres - Chi tiết
French Championnat Amateur 03/05/2025 23:00 Hyeres 1 - 1 Saint-Priest H Chi tiết
French Championnat Amateur 27/04/2025 00:00 Marignane Gignac 1 - 0 Hyeres B Chi tiết
French Championnat Amateur 19/04/2025 23:00 Hyeres 0 - 0 Jura Sud Foot - Chi tiết
French Championnat Amateur 12/04/2025 00:00 Le Puy Foot 43 Auvergne 2 - 0 Hyeres B Chi tiết
French Championnat Amateur 05/04/2025 23:00 Hyeres 1 - 1 GFA Rumilly Vallieres H Chi tiết
French Championnat Amateur 22/03/2025 01:30 Andrezieux 2 - 0 Hyeres B Chi tiết
French Championnat Amateur 16/03/2025 00:00 Hyeres 1 - 0 Cannes AS T Chi tiết
French Championnat Amateur 09/03/2025 00:00 Toulon 1 - 2 Hyeres T Chi tiết
French Championnat Amateur 23/02/2025 00:00 Hyeres 1 - 1 FC Bergerac H Chi tiết
French Championnat Amateur 15/02/2025 01:00 Istres 1 - 2 Hyeres T Chi tiết
French Championnat Amateur 09/02/2025 00:00 Hyeres 0 - 0 Chasselay M.D. Azergues - Chi tiết
French Championnat Amateur 26/01/2025 00:00 Frejus Saint-Raphael 1 - 0 Hyeres B Chi tiết
French Championnat Amateur 19/01/2025 00:00 Hyeres 0 - 0 Angouleme H Chi tiết
French Championnat Amateur 12/01/2025 00:00 Hyeres 1 - 0 Anglet Genets T Chi tiết
French Championnat Amateur 21/12/2024 02:00 Saint-Priest 0 - 2 Hyeres T Chi tiết
French Championnat Amateur 15/12/2024 00:00 Hyeres 1 - 1 Marignane Gignac H Chi tiết
French Championnat Amateur 08/12/2024 00:00 Jura Sud Foot 0 - 3 Hyeres T Chi tiết
French Championnat Amateur 24/11/2024 00:00 Hyeres 0 - 0 Le Puy Foot 43 Auvergne H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur

French Championnat Amateur

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/05/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
10/05/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
03/05/2025
23:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
27/04/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - 3 -
19/04/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
12/04/2025
00:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
05/04/2025
23:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - 10 -
22/03/2025
01:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
16/03/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 3 -
09/03/2025
00:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
23/02/2025
00:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 1 - 6 -
15/02/2025
01:00
1 - 2
(HT: 1-2)
- - - - -
09/02/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
26/01/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
19/01/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
12/01/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 11 -
21/12/2024
02:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 2 47% 5 -
15/12/2024
00:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 3 59% 4 -
08/12/2024
00:00
0 - 3
(HT: 0-0)
- - - - -
24/11/2024
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng