
Istres
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 63 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 71 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 94 |
Thành tích
2014-2015 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 7 | 17 | 25 | -8 | 18% | 41% | 41% | 1 | 1.47 | 16 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 13 | 10 | 36 | -26 | 6% | 18% | 77% | 0.59 | 2.12 | 6 |
2013-2014 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 28 | 31 | -3 | 37% | 26% | 37% | 1.47 | 1.63 | 26 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 13 | 20 | 43 | -23 | 11% | 21% | 69% | 1.05 | 2.26 | 10 |
2012-2013 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 5 | 24 | 20 | 4 | 42% | 32% | 26% | 1.26 | 1.05 | 30 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 12 | 14 | 25 | -11 | 16% | 21% | 63% | 0.74 | 1.32 | 13 |
2011-2012 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 42% | 37% | 21% | 1.11 | 0.84 | 31 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 25 | 28 | -3 | 26% | 26% | 47% | 1.32 | 1.47 | 20 |
2010-2011 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 5 | 29 | 22 | 7 | 37% | 37% | 26% | 1.53 | 1.16 | 28 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 16 | 25 | -9 | 26% | 32% | 42% | 0.84 | 1.32 | 21 |
2009-2010 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 23 | 18 | 5 | 47% | 32% | 21% | 1.21 | 0.95 | 33 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 12 | 11 | 34 | -23 | 11% | 26% | 63% | 0.58 | 1.79 | 11 |
2008-2009 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 1 | 30 | 12 | 18 | 58% | 37% | 5% | 1.58 | 0.63 | 40 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 4 | 25 | 12 | 13 | 53% | 26% | 21% | 1.32 | 0.63 | 35 |
2007-2008 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 37% | 42% | 21% | 1 | 0.74 | 29 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 10 | 21 | 28 | -7 | 32% | 16% | 53% | 1.11 | 1.47 | 21 |
2006-2007 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 6 | 26 | 26 | 0 | 32% | 37% | 32% | 1.37 | 1.37 | 25 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 13 | 9 | 37 | -28 | 11% | 21% | 69% | 0.47 | 1.95 | 10 |
2005-2006 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 53% | 32% | 16% | 1.16 | 0.79 | 36 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 12 | 11 | 30 | -19 | 11% | 26% | 63% | 0.58 | 1.58 | 11 |
2004-2005 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 9 | 11 | 19 | -8 | 26% | 26% | 47% | 0.58 | 1 | 20 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 9 | 14 | 32 | -18 | 5% | 47% | 47% | 0.74 | 1.69 | 12 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nassim Akrour | 1974-07-10 | 181 cm | 73 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Daniel Gbaguidi | 1988-01-14 | 176 cm | 73 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oualid El Hamdaoui | 1993-02-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Naby Deco Keta | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
18 | Maxime Tarasconi | 1990-04-06 | 175 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Khaled Melliti | 1984-05-21 | 182 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Tommy Untereiner | 1989-06-30 | 183 cm | 82 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alexis Allart | 1986-08-07 | 180 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Benjamin Mas | 1988-06-26 | 178 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Fabien Barillon | 1988-04-09 | 181 cm | 78 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Alain Cantareil | 1983-08-15 | 178 cm | 70 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Michael Bosqui | 1990-02-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Damien Moulin | 1987-01-13 | 183 cm | 80 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Naguib Chakouri | 1992-08-10 | 180 cm | 70 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cyril Jeunechamp | 1975-12-18 | 177 cm | 68 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Enzo Peritore | 1994-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Clement Daoudou | 1994-07-29 | 180 cm | 71 kg | Thủ môn | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | 17/05/2025 23:00 | Istres | 0 - 0 | Jura Sud Foot | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 10/05/2025 23:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 - 0 | Istres | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 03/05/2025 00:00 | Istres | 0 - 0 | GFA Rumilly Vallieres | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/04/2025 00:30 | Andrezieux | 3 - 1 | Istres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/04/2025 00:00 | Istres | 0 - 2 | Cannes AS | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/04/2025 23:00 | Toulon | 3 - 1 | Istres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/04/2025 00:00 | Istres | 0 - 2 | FC Bergerac | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/03/2025 00:00 | Istres | 4 - 2 | Grasse | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/03/2025 01:30 | Chasselay M.D. Azergues | 1 - 2 | Istres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/03/2025 00:00 | Istres | 0 - 0 | Frejus Saint-Raphael | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 22/02/2025 01:00 | Angouleme | 1 - 0 | Istres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/02/2025 01:00 | Istres | 1 - 2 | Hyeres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/02/2025 01:00 | Anglet Genets | 0 - 0 | Istres | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 25/01/2025 01:00 | Istres | 0 - 2 | Saint-Priest | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/01/2025 01:00 | Marignane Gignac | 2 - 7 | Istres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 11/01/2025 01:00 | Istres | 1 - 4 | Le Puy Foot 43 Auvergne | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 21/12/2024 22:00 | GFA Rumilly Vallieres | 1 - 2 | Istres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 14/12/2024 01:30 | Istres | 0 - 0 | Andrezieux | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/12/2024 00:00 | Cannes AS | 4 - 1 | Istres | B | Chi tiết |
Cúp Pháp | 30/11/2024 23:00 | Istres | 0 - 4 | Grenoble | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/04/2025 00:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 49% | 12 | - | ||
19/04/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
05/04/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 60% | 10 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 53% | 8 | - | ||
15/03/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 57% | 9 | - | ||
09/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 11 | - | ||
22/02/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 7 | - | ||
19/01/2025 01:00 | 2 - 7 (HT: 1-4) | - | 5 | 48% | 10 | - | ||
11/01/2025 01:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 4 | 58% | 5 | - | ||
21/12/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
14/12/2024 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 53% | 6 | - | ||
08/12/2024 00:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 58% | 8 | - |

Cúp Pháp
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|