Istres

Istres

HLV: Sân vận động: Audibert Sức chứa: 11000 Thành lập: 1920

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 63
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 71
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 94

Thành tích

2014-2015 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 7 17 25 -8 18% 41% 41% 1 1.47 16
Đội khách 17 3 0 13 10 36 -26 6% 18% 77% 0.59 2.12 6

2013-2014 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 7 28 31 -3 37% 26% 37% 1.47 1.63 26
Đội khách 19 4 0 13 20 43 -23 11% 21% 69% 1.05 2.26 10

2012-2013 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 5 24 20 4 42% 32% 26% 1.26 1.05 30
Đội khách 19 4 0 12 14 25 -11 16% 21% 63% 0.74 1.32 13

2011-2012 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 4 21 16 5 42% 37% 21% 1.11 0.84 31
Đội khách 19 5 0 9 25 28 -3 26% 26% 47% 1.32 1.47 20

2010-2011 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 5 29 22 7 37% 37% 26% 1.53 1.16 28
Đội khách 19 6 0 8 16 25 -9 26% 32% 42% 0.84 1.32 21

2009-2010 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 23 18 5 47% 32% 21% 1.21 0.95 33
Đội khách 19 5 0 12 11 34 -23 11% 26% 63% 0.58 1.79 11

2008-2009 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 1 30 12 18 58% 37% 5% 1.58 0.63 40
Đội khách 19 5 0 4 25 12 13 53% 26% 21% 1.32 0.63 35

2007-2008 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 4 19 14 5 37% 42% 21% 1 0.74 29
Đội khách 19 3 0 10 21 28 -7 32% 16% 53% 1.11 1.47 21

2006-2007 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 6 26 26 0 32% 37% 32% 1.37 1.37 25
Đội khách 19 4 0 13 9 37 -28 11% 21% 69% 0.47 1.95 10

2005-2006 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 3 22 15 7 53% 32% 16% 1.16 0.79 36
Đội khách 19 5 0 12 11 30 -19 11% 26% 63% 0.58 1.58 11

2004-2005 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 9 11 19 -8 26% 26% 47% 0.58 1 20
Đội khách 19 9 0 9 14 32 -18 5% 47% 47% 0.74 1.69 12

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
17 Nassim Akrour 1974-07-10 181 cm 73 kg Tiền đạo Algeria - 0/0 0/0 0
Daniel Gbaguidi 1988-01-14 176 cm 73 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 0/0 0
Oualid El Hamdaoui 1993-02-05 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 0/0 0
Naby Deco Keta 1900-01-01 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
18 Maxime Tarasconi 1990-04-06 175 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
19 Khaled Melliti 1984-05-21 182 cm 78 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
29 Tommy Untereiner 1989-06-30 183 cm 82 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
Alexis Allart 1986-08-07 180 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
Benjamin Mas 1988-06-26 178 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
4 Fabien Barillon 1988-04-09 181 cm 78 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
21 Alain Cantareil 1983-08-15 178 cm 70 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
23 Michael Bosqui 1990-02-02 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Damien Moulin 1987-01-13 183 cm 80 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Naguib Chakouri 1992-08-10 180 cm 70 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Cyril Jeunechamp 1975-12-18 177 cm 68 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Enzo Peritore 1994-01-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Clement Daoudou 1994-07-29 180 cm 71 kg Thủ môn Pháp - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
French Championnat Amateur 17/05/2025 23:00 Istres 0 - 0 Jura Sud Foot - Chi tiết
French Championnat Amateur 10/05/2025 23:00 Le Puy Foot 43 Auvergne 0 - 0 Istres - Chi tiết
French Championnat Amateur 03/05/2025 00:00 Istres 0 - 0 GFA Rumilly Vallieres H Chi tiết
French Championnat Amateur 26/04/2025 00:30 Andrezieux 3 - 1 Istres B Chi tiết
French Championnat Amateur 19/04/2025 00:00 Istres 0 - 2 Cannes AS B Chi tiết
French Championnat Amateur 12/04/2025 23:00 Toulon 3 - 1 Istres B Chi tiết
French Championnat Amateur 05/04/2025 00:00 Istres 0 - 2 FC Bergerac B Chi tiết
French Championnat Amateur 23/03/2025 00:00 Istres 4 - 2 Grasse T Chi tiết
French Championnat Amateur 15/03/2025 01:30 Chasselay M.D. Azergues 1 - 2 Istres T Chi tiết
French Championnat Amateur 09/03/2025 00:00 Istres 0 - 0 Frejus Saint-Raphael H Chi tiết
French Championnat Amateur 22/02/2025 01:00 Angouleme 1 - 0 Istres B Chi tiết
French Championnat Amateur 15/02/2025 01:00 Istres 1 - 2 Hyeres B Chi tiết
French Championnat Amateur 09/02/2025 01:00 Anglet Genets 0 - 0 Istres - Chi tiết
French Championnat Amateur 25/01/2025 01:00 Istres 0 - 2 Saint-Priest B Chi tiết
French Championnat Amateur 19/01/2025 01:00 Marignane Gignac 2 - 7 Istres T Chi tiết
French Championnat Amateur 11/01/2025 01:00 Istres 1 - 4 Le Puy Foot 43 Auvergne B Chi tiết
French Championnat Amateur 21/12/2024 22:00 GFA Rumilly Vallieres 1 - 2 Istres T Chi tiết
French Championnat Amateur 14/12/2024 01:30 Istres 0 - 0 Andrezieux H Chi tiết
French Championnat Amateur 08/12/2024 00:00 Cannes AS 4 - 1 Istres B Chi tiết
Cúp Pháp 30/11/2024 23:00 Istres 0 - 4 Grenoble B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur

French Championnat Amateur

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/05/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
10/05/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
03/05/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
26/04/2025
00:30
3 - 1
(HT: 1-1)
- 2 49% 12 -
19/04/2025
00:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
12/04/2025
23:00
3 - 1
(HT: 1-1)
- 1 - 3 -
05/04/2025
00:00
0 - 2
(HT: 0-2)
- 2 60% 10 -
23/03/2025
00:00
4 - 2
(HT: 2-1)
- 1 53% 8 -
15/03/2025
01:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- 0 57% 9 -
09/03/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 58% 11 -
22/02/2025
01:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
15/02/2025
01:00
1 - 2
(HT: 1-2)
- - - - -
09/02/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
25/01/2025
01:00
0 - 2
(HT: 0-2)
- 2 - 7 -
19/01/2025
01:00
2 - 7
(HT: 1-4)
- 5 48% 10 -
11/01/2025
01:00
1 - 4
(HT: 0-2)
- 4 58% 5 -
21/12/2024
22:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
14/12/2024
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 53% 6 -
08/12/2024
00:00
4 - 1
(HT: 2-0)
- 1 58% 8 -
Cúp Pháp

Cúp Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
30/11/2024
23:00
0 - 4
(HT: 0-1)
- 1 47% 2 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng