
Frejus Saint-Raphael
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 12 | 6 | 25 | 19 | 6 | 30.8% | 46.2% | 23.1% | 0.96 | 0.73 | 36 |
Đội nhà | 13 | 4 | 9 | 0 | 13 | 4 | 9 | 30.8% | 69.2% | 0.0% | 1 | 0.31 | 21 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 30.8% | 23.1% | 46.2% | 0.92 | 1.15 | 15 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 1 | 20 | 5 | 4 | 8 | -4 | 3.8% | 76.9% | 19.2% | 0.15 | 0.31 | 23 |
Đội nhà | 13 | 1 | 10 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7.7% | 76.9% | 15.4% | 0.08 | 0.15 | 13 |
Đội khách | 13 | 0 | 10 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0.0% | 76.9% | 23.1% | 0.23 | 0.46 | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 55 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 52 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 52 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 57 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 53 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 47 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 86 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 63 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 86 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Matthieu Scarpelli | 1981-07-23 | 183 cm | 75 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Patrice Vareilles | 1978-11-29 | 180 cm | 77 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cedric Betremieux | 1982-05-15 | 180 cm | 78 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohamed Zaaboub | 1977-11-13 | 183 cm | 79 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sebastien Malfleury | 1982-10-19 | 183 cm | 77 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Belony Dumas | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Noah Bongo | 1999-02-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Julien Bonnin | 1991-08-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mamadou Junior Sylla | 1990-02-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ottman Dadoune | 1994-07-26 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Guillaume Khous | 1992-08-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Damien Tiberi | 1985-08-23 | 181 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mickael Akim Orinel | 1986-07-27 | 171 cm | 62 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Xavier Barrau | 1982-02-25 | 177 cm | 69 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cedric Remy | 1975-10-29 | 182 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cyrille Noyer | 1986-07-27 | 178 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thibault Castaing | 1989-03-16 | 172 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fabien Bossy | 1977-10-01 | 182 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Samir Diri | 1988-12-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Laurent Michel Macquet | 1979-08-11 | 178 cm | 77 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Guillaume Jean Francois Boronad | 1979-05-05 | 171 cm | 64 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mahamadou Konte | 1993-10-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Georges Garnero | 1998-03-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Guy Ange Troh | 1993-02-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Landry Ndzana Messina | 1978-04-17 | 179 cm | 80 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alexis Gharibian | 1984-02-13 | 178 cm | 64 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vincent Santiago Georges Fernandez | 1986-09-19 | 189 cm | 70 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tiecoro Keita | 1994-04-13 | 180 cm | 67 kg | Hậu vệ | Mali | £0.34 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mohamed Fadhloun | 1994-02-16 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | £0.03 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Amir Adhadhi | 1992-11-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Diade Diarra | 1993-01-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mauritania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pie-Luxton Bekili | 2000-07-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bỉ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ilyasse Maamar | 1997-01-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Jonathan Parpeix | 1990-03-04 | 180 cm | 74 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.26 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Franck Madou | 1987-09-15 | 188 cm | 91 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marc Fachan | 1989-01-25 | 181 cm | 76 kg | Hậu vệ cánh phải | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ali Kalla | 1998-04-23 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Pháp | £0.09 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Wilfried Bulgare | 1985-02-26 | 178 cm | 69 kg | Thủ môn | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dominique Jean-Zerphirin | 1982-06-30 | 180 cm | 82 kg | Thủ môn | Haiti | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Julien Gibert | 1979-06-15 | 175 cm | 70 kg | Thủ môn | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Moyadh Ousseni | 1993-04-02 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | Comoros | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | 17/05/2025 23:00 | Frejus Saint-Raphael | 0 - 0 | Saint-Priest | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 10/05/2025 23:00 | Marignane Gignac | 2 - 2 | Frejus Saint-Raphael | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 03/05/2025 23:00 | Frejus Saint-Raphael | 1 - 1 | Jura Sud Foot | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/04/2025 00:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 - 0 | Frejus Saint-Raphael | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/04/2025 23:00 | Frejus Saint-Raphael | 3 - 1 | GFA Rumilly Vallieres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/04/2025 00:30 | Andrezieux | 2 - 0 | Frejus Saint-Raphael | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 06/04/2025 20:00 | Frejus Saint-Raphael | 1 - 3 | Cannes AS | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/03/2025 00:00 | Toulon | 2 - 2 | Frejus Saint-Raphael | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/03/2025 00:00 | Frejus Saint-Raphael | 0 - 0 | FC Bergerac | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/03/2025 00:00 | Istres | 0 - 0 | Frejus Saint-Raphael | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/02/2025 00:00 | Frejus Saint-Raphael | 0 - 0 | Chasselay M.D. Azergues | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/02/2025 00:00 | Frejus Saint-Raphael | 0 - 0 | Grasse | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/02/2025 01:00 | Angouleme | 1 - 0 | Frejus Saint-Raphael | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/01/2025 00:00 | Frejus Saint-Raphael | 1 - 0 | Hyeres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/01/2025 01:00 | Anglet Genets | 1 - 1 | Frejus Saint-Raphael | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/01/2025 00:00 | Frejus Saint-Raphael | 0 - 1 | Marignane Gignac | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 20/12/2024 23:00 | Jura Sud Foot | 3 - 1 | Frejus Saint-Raphael | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/12/2024 00:00 | Frejus Saint-Raphael | 1 - 1 | Le Puy Foot 43 Auvergne | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/12/2024 00:00 | GFA Rumilly Vallieres | 1 - 0 | Frejus Saint-Raphael | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 24/11/2024 00:00 | Frejus Saint-Raphael | 1 - 0 | Andrezieux | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | - | 5 | - | ||
03/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/04/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | - | - | ||
12/04/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 43% | 6 | - | ||
06/04/2025 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 43% | 6 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 11 | - | ||
23/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
12/01/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/12/2024 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
08/12/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
24/11/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|