
Angouleme
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 33 | 32 | 1 | 38.5% | 26.9% | 34.6% | 1.27 | 1.23 | 37 |
Đội nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 30.8% | 38.5% | 30.8% | 1.31 | 1.31 | 17 |
Đội khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 15 | 1 | 46.2% | 15.4% | 38.5% | 1.23 | 1.15 | 20 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 11 | 7 | 14 | 13 | 1 | 30.8% | 42.3% | 26.9% | 0.54 | 0.5 | 35 |
Đội nhà | 13 | 3 | 6 | 4 | 7 | 8 | -1 | 23.1% | 46.2% | 30.8% | 0.54 | 0.62 | 15 |
Đội khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 7 | 5 | 2 | 38.5% | 38.5% | 23.1% | 0.54 | 0.38 | 20 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 60 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 120 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 145 |
Thành tích
2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 40% | 27% | 33% | 1.13 | 0.73 | 22 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 4 | 11 | 7 | 4 | 47% | 27% | 27% | 0.73 | 0.47 | 25 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 19 | 12 | 7 | 53% | 20% | 27% | 1.27 | 0.8 | 27 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 3 | 14 | 13 | 1 | 33% | 47% | 20% | 0.93 | 0.87 | 22 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 20% | 40% | 40% | 0.4 | 1.2 | 5 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 15 | -12 | 0% | 25% | 75% | 0.75 | 3.75 | 1 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 6 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 20% | 60% | 20% | 1.4 | 1.1 | 12 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 18 | 15 | 3 | 46% | 27% | 27% | 1.64 | 1.36 | 18 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Santiago Ciganda Formi | 1994-01-16 | 180 cm | 76 kg | Tiền đạo | Uruguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kevin Cardinali | 1994-03-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Karl Fabien | 2000-08-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mahamadou Diarra | 1994-03-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Issam Ben Khemis | 1996-01-10 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Tunisia | £0.27 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lucas Llort | 1999-06-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Andrea Marques | 1997-04-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | 17/05/2025 23:00 | Angouleme | 0 - 0 | Anglet Genets | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 10/05/2025 23:00 | Saint-Priest | 0 - 0 | Angouleme | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 03/05/2025 23:00 | Angouleme | 0 - 1 | Marignane Gignac | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/04/2025 23:00 | Jura Sud Foot | 0 - 0 | Angouleme | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/04/2025 23:00 | Angouleme | 0 - 0 | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/04/2025 23:00 | GFA Rumilly Vallieres | 1 - 1 | Angouleme | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 04/04/2025 00:00 | Angouleme | 2 - 1 | Andrezieux | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/03/2025 00:00 | Cannes AS | 0 - 1 | Angouleme | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/03/2025 00:00 | Angouleme | 0 - 0 | Toulon | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/03/2025 00:00 | FC Bergerac | 1 - 1 | Angouleme | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 22/02/2025 01:00 | Angouleme | 1 - 0 | Istres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/02/2025 01:30 | Chasselay M.D. Azergues | 0 - 0 | Angouleme | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/02/2025 01:00 | Angouleme | 1 - 0 | Frejus Saint-Raphael | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/01/2025 00:00 | Angouleme | 2 - 2 | Grasse | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/01/2025 00:00 | Hyeres | 0 - 0 | Angouleme | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 11/01/2025 01:30 | Angouleme | 1 - 1 | Saint-Priest | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/01/2025 00:00 | Angouleme | 0 - 4 | Cannes AS | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 22/12/2024 01:00 | Marignane Gignac | 1 - 0 | Angouleme | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/12/2024 00:00 | Angouleme | 2 - 0 | Jura Sud Foot | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 07/12/2024 01:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 - 1 | Angouleme | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 53% | 6 | - | ||
04/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 66% | 11 | - | ||
16/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 57% | 6 | - | ||
08/02/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/01/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/01/2025 00:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
22/12/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 52% | 5 | - | ||
15/12/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
07/12/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 15 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|