Andrezieux

Andrezieux

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 3 19 11 8 47% 33% 20% 1.27 0.73 26
Đội khách 15 8 0 5 9 16 -7 13% 53% 33% 0.6 1.07 14

2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 4 22 15 7 53% 20% 27% 1.47 1 27
Đội khách 15 3 0 5 21 15 6 47% 20% 33% 1.4 1 24

2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 2 0 1 9 4 5 40% 40% 20% 1.8 0.8 8
Đội khách 4 0 0 2 6 7 -1 50% 0% 50% 1.5 1.75 6

2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 3 0 4 14 9 5 30% 30% 40% 1.4 0.9 12
Đội khách 11 5 0 4 12 16 -4 18% 46% 36% 1.09 1.46 11

2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 5 20 15 5 47% 20% 33% 1.33 1 24
Đội khách 15 3 0 5 19 18 1 47% 20% 33% 1.27 1.2 24

2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 3 29 11 18 73% 7% 20% 1.93 0.73 34
Đội khách 15 3 0 7 19 25 -6 33% 20% 47% 1.27 1.67 18

2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 6 14 15 -1 36% 22% 43% 1 1.07 18
Đội khách 14 3 0 7 23 29 -6 29% 22% 50% 1.64 2.07 15

2009-2010 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 5 23 15 8 47% 24% 30% 1.35 0.88 28
Đội khách 17 4 0 10 13 24 -11 18% 24% 59% 0.77 1.41 13

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Mauro Antonio Manuel 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 0/0 0
Habib Kone 1999-12-06 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 0/0 0
19 Idriss Saadi 1992-02-08 180 cm 85 kg Tiền đạo trung tâm Algeria £0.45 triệu 2022-06-30 0/0 0/0 0
Martins Toutou Mpondo 1996-03-13 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.09 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Leonil L. 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Hugo Di Piazza 1997-01-07 178 cm 68 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
Noe Cabezas 2000-06-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
Jalil Moustaid 2001-06-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
Yannis Gharbi 1992-09-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tunisia - 0/0 0/0 0
Bryan Ngwabije 1998-05-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Anthony Vacheron 1998-03-05 182 cm 67 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Mael Yazid 2001-02-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Dylan Brunetton 2000-12-19 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Rayan Ech-Chergui 1999-02-04 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
5 Florian Milla 1994-02-14 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Pháp £0.14 triệu 0/0 0/0 0
24 Charly Pereira Lage 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
French Championnat Amateur 17/05/2025 23:00 Cannes AS 3 - 1 Andrezieux B Chi tiết
French Championnat Amateur 10/05/2025 23:10 Andrezieux 0 - 1 Toulon B Chi tiết
French Championnat Amateur 03/05/2025 23:00 FC Bergerac 1 - 0 Andrezieux B Chi tiết
French Championnat Amateur 26/04/2025 00:30 Andrezieux 3 - 1 Istres T Chi tiết
French Championnat Amateur 19/04/2025 00:30 Chasselay M.D. Azergues 0 - 2 Andrezieux T Chi tiết
French Championnat Amateur 12/04/2025 00:30 Andrezieux 2 - 0 Frejus Saint-Raphael T Chi tiết
French Championnat Amateur 04/04/2025 00:00 Angouleme 2 - 1 Andrezieux B Chi tiết
French Championnat Amateur 22/03/2025 01:30 Andrezieux 2 - 0 Hyeres T Chi tiết
French Championnat Amateur 16/03/2025 01:00 Anglet Genets 0 - 0 Andrezieux - Chi tiết
French Championnat Amateur 08/03/2025 01:30 Andrezieux 1 - 2 Saint-Priest B Chi tiết
French Championnat Amateur 01/03/2025 01:30 Andrezieux 2 - 0 GFA Rumilly Vallieres T Chi tiết
French Championnat Amateur 23/02/2025 01:00 Marignane Gignac 0 - 0 Andrezieux H Chi tiết
French Championnat Amateur 15/02/2025 01:30 Andrezieux 1 - 1 Jura Sud Foot H Chi tiết
French Championnat Amateur 08/02/2025 01:00 Le Puy Foot 43 Auvergne 1 - 3 Andrezieux T Chi tiết
French Championnat Amateur 19/01/2025 00:00 Grasse 0 - 0 Andrezieux H Chi tiết
French Championnat Amateur 12/01/2025 00:00 Toulon 3 - 2 Andrezieux B Chi tiết
French Championnat Amateur 21/12/2024 01:30 Andrezieux 0 - 0 FC Bergerac H Chi tiết
French Championnat Amateur 14/12/2024 01:30 Istres 0 - 0 Andrezieux H Chi tiết
French Championnat Amateur 07/12/2024 01:30 Andrezieux 2 - 0 Chasselay M.D. Azergues T Chi tiết
French Championnat Amateur 24/11/2024 00:00 Frejus Saint-Raphael 1 - 0 Andrezieux B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur

French Championnat Amateur

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/05/2025
23:00
3 - 1
(HT: 1-1)
- - 53% 9 -
10/05/2025
23:10
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 42% 2 -
03/05/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
26/04/2025
00:30
3 - 1
(HT: 1-1)
- 2 49% 12 -
19/04/2025
00:30
0 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
12/04/2025
00:30
2 - 0
(HT: 2-0)
- - 43% 6 -
04/04/2025
00:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
22/03/2025
01:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
16/03/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
08/03/2025
01:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- 1 60% 7 -
01/03/2025
01:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 43% 4 -
23/02/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 4 -
15/02/2025
01:30
1 - 1
(HT: 1-0)
- 2 60% 8 -
08/02/2025
01:00
1 - 3
(HT: 0-1)
- 2 57% 10 -
19/01/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 54% - -
12/01/2025
00:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
21/12/2024
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 4 51% 8 -
14/12/2024
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 53% 6 -
07/12/2024
01:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- 2 59% 7 -
24/11/2024
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 0 50% 2 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng