
Jura Sud Foot
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 11 | 5 | 34 | 23 | 11 | 38.5% | 42.3% | 19.2% | 1.31 | 0.88 | 41 |
Đội nhà | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 38.5% | 46.2% | 15.4% | 1.38 | 0.92 | 21 |
Đội khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 11 | 5 | 38.5% | 38.5% | 23.1% | 1.23 | 0.85 | 20 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 17 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23.1% | 65.4% | 11.5% | 0.58 | 0.38 | 35 |
Đội nhà | 13 | 2 | 9 | 2 | 5 | 5 | 0 | 15.4% | 69.2% | 15.4% | 0.38 | 0.38 | 15 |
Đội khách | 13 | 4 | 8 | 1 | 10 | 5 | 5 | 30.8% | 61.5% | 7.7% | 0.77 | 0.38 | 20 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 14 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 59 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 11 |
Thành tích
2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 27 | 17 | 10 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 1.13 | 30 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 5 | 18 | 17 | 1 | 40% | 27% | 33% | 1.2 | 1.13 | 22 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 53% | 20% | 27% | 1.53 | 1.07 | 27 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 23 | 26 | -3 | 33% | 20% | 47% | 1.53 | 1.73 | 18 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 0% | 50% | 50% | 1 | 1.75 | 2 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 2 | 4 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 14 | 13 | 1 | 46% | 36% | 18% | 1.27 | 1.18 | 19 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 8 | 10 | 24 | -14 | 10% | 10% | 80% | 1 | 2.4 | 4 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 1 | 22 | 9 | 13 | 60% | 33% | 7% | 1.47 | 0.6 | 32 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 5 | 21 | 21 | 0 | 27% | 40% | 33% | 1.4 | 1.4 | 18 |
2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 28 | 19 | 9 | 60% | 27% | 13% | 1.87 | 1.27 | 31 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 7 | 21 | 22 | -1 | 40% | 13% | 47% | 1.4 | 1.47 | 20 |
2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 6 | 0 | 1 | 28 | 16 | 12 | 50% | 43% | 7% | 2 | 1.14 | 27 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 7 | 16 | 22 | -6 | 36% | 14% | 50% | 1.14 | 1.57 | 17 |
2015-2016 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 2 | 26 | 14 | 12 | 53% | 33% | 13% | 1.73 | 0.93 | 29 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 27% | 40% | 33% | 1.07 | 1.13 | 18 |
2014-2015 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 4 | 25 | 21 | 4 | 33% | 40% | 27% | 1.67 | 1.4 | 21 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 6 | 15 | 21 | -6 | 33% | 27% | 40% | 1 | 1.4 | 19 |
2013-2014 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 6 | 28 | 20 | 8 | 47% | 13% | 40% | 1.87 | 1.33 | 23 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 17 | 24 | -7 | 20% | 20% | 60% | 1.13 | 1.6 | 12 |
2012-2013 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 6 | 14 | 15 | -1 | 35% | 30% | 35% | 0.82 | 0.88 | 23 |
Đội khách | 17 | 8 | 0 | 5 | 17 | 22 | -5 | 24% | 47% | 30% | 1 | 1.3 | 20 |
2011-2012 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 9 | 17 | 28 | -11 | 19% | 25% | 56% | 1.06 | 1.75 | 13 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 12 | 14 | 45 | -31 | 6% | 19% | 75% | 0.88 | 2.81 | 6 |
2010-2011 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 1 | 0 | 5 | 26 | 21 | 5 | 63% | 6% | 31% | 1.63 | 1.31 | 31 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 9 | 9 | 21 | -12 | 19% | 25% | 56% | 0.56 | 1.31 | 13 |
2009-2010 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 2 | 29 | 12 | 17 | 71% | 18% | 12% | 1.71 | 0.71 | 39 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 7 | 18 | 25 | -7 | 24% | 35% | 41% | 1.06 | 1.47 | 18 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dorian Rebolloso | 1991-03-05 | 180 cm | 80 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bafode Daramy | 1998-05-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abdoulaye Baradji | 1999-02-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mara Wague | 1997-03-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ali Abezad | 1989-11-29 | 175 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Axel Bidouzo | 1993-04-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marvin Adelaide | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Raouf Mroivili | 1999-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sanounou Sidibe | 1996-07-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Laurent Grampeix | 1988-02-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adam Dihad | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alexis Dutot | 1992-03-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | 17/05/2025 23:00 | Istres | 0 - 0 | Jura Sud Foot | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 10/05/2025 23:00 | Jura Sud Foot | 0 - 0 | Chasselay M.D. Azergues | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 03/05/2025 23:00 | Frejus Saint-Raphael | 1 - 1 | Jura Sud Foot | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/04/2025 23:00 | Jura Sud Foot | 0 - 0 | Angouleme | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/04/2025 23:00 | Hyeres | 0 - 0 | Jura Sud Foot | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/04/2025 23:00 | Jura Sud Foot | 0 - 0 | Anglet Genets | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/04/2025 23:00 | Saint-Priest | 0 - 0 | Jura Sud Foot | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/03/2025 00:00 | Jura Sud Foot | 4 - 0 | Marignane Gignac | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/03/2025 00:00 | Grasse | 1 - 1 | Jura Sud Foot | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/03/2025 01:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 2 - 1 | Jura Sud Foot | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/03/2025 01:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 - 0 | Jura Sud Foot | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 22/02/2025 22:00 | Jura Sud Foot | 0 - 0 | GFA Rumilly Vallieres | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/02/2025 01:30 | Andrezieux | 1 - 1 | Jura Sud Foot | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/02/2025 20:30 | Jura Sud Foot | 1 - 2 | Cannes AS | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/01/2025 00:00 | Toulon | 0 - 0 | Jura Sud Foot | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 18/01/2025 22:00 | Jura Sud Foot | 1 - 2 | FC Bergerac | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 11/01/2025 01:30 | Chasselay M.D. Azergues | 3 - 0 | Jura Sud Foot | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 20/12/2024 23:00 | Jura Sud Foot | 3 - 1 | Frejus Saint-Raphael | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/12/2024 00:00 | Angouleme | 2 - 0 | Jura Sud Foot | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/12/2024 00:00 | Jura Sud Foot | 0 - 3 | Hyeres | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 5 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 8 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 63% | 14 | - | ||
08/03/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 60% | 8 | - | ||
09/02/2025 20:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
11/01/2025 01:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
20/12/2024 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/12/2024 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|