
U17 Malta
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 33 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 42 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 16/04/2025 16:00 | U17 Đảo Faroe | 2 - 1 | U17 Malta | B | Chi tiết |
Euro U17 | 13/04/2025 16:00 | U17 Luxembourg | 2 - 1 | U17 Malta | B | Chi tiết |
Euro U17 | 10/04/2025 16:00 | U17 Malta | 0 - 3 | U17 Bulgaria | B | Chi tiết |
Euro U17 | 30/10/2024 17:00 | U17 Malta | 1 - 4 | U17 Latvia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 27/10/2024 20:30 | U17 Thụy Điển | 5 - 0 | U17 Malta | B | Chi tiết |
Euro U17 | 24/10/2024 16:00 | Anh U17 | 4 - 0 | U17 Malta | B | Chi tiết |
Euro U17 | 31/10/2023 17:00 | U17 Malta | 1 - 1 | U17 FYR Macedonia | H | Chi tiết |
Euro U17 | 28/10/2023 19:30 | U17 Slovakia | 1 - 0 | U17 Malta | B | Chi tiết |
Euro U17 | 25/10/2023 16:00 | Tây Ban Nha U17 | 7 - 0 | U17 Malta | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/09/2023 21:00 | U17 Albania | 2 - 1 | U17 Malta | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/09/2023 21:00 | U17 Albania | 2 - 0 | U17 Malta | B | Chi tiết |
Euro U17 | 25/10/2022 21:00 | U17 Malta | 1 - 2 | Bắc Ireland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 22/10/2022 21:00 | U17 Séc | 5 - 0 | U17 Malta | B | Chi tiết |
Euro U17 | 19/10/2022 16:00 | Scotland U17 | 6 - 0 | U17 Malta | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/02/2022 17:00 | U17 FYR Macedonia | 3 - 0 | U17 Malta | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/02/2022 19:00 | U17 FYR Macedonia | 1 - 1 | U17 Malta | H | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2021 21:00 | U17 Malta | 0 - 3 | Montenegro U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 09/10/2021 21:00 | Denmark U17 | 5 - 1 | U17 Malta | B | Chi tiết |
Euro U17 | 06/10/2021 16:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 6 - 1 | U17 Malta | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/10/2019 22:00 | U17 Malta | 0 - 4 | U17 Bulgaria | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2025 16:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
13/04/2025 16:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
10/04/2025 16:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | - | - | - | ||
30/10/2024 17:00 | 1 - 4 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 20:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
24/10/2024 16:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
31/10/2023 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
28/10/2023 19:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
25/10/2023 16:00 | 7 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2022 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
22/10/2022 21:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/10/2022 16:00 | 6 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
12/10/2021 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2021 21:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
06/10/2021 16:00 | 6 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
23/10/2019 22:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2023 21:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
18/09/2023 21:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
17/02/2022 17:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2022 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|