
U17 Bulgaria
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 45 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 588 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 534 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 571 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Marto Boychev | 2008-03-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bulgaria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Filip Gigov | 2007-03-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bulgaria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kaloyan Bozhkov | 2008-02-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bulgaria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Mikhail Polendakov | 2007-06-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bulgaria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bozhidar Petrov | 2008-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bulgaria | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 15:00 | AlbaniaU16 | 0 - 0 | U17 Bulgaria | H | Chi tiết |
Euro U17 | 16/04/2025 19:30 | U17 Bulgaria | 2 - 0 | U17 Luxembourg | T | Chi tiết |
Euro U17 | 13/04/2025 19:30 | U17 Bulgaria | 1 - 0 | U17 Đảo Faroe | T | Chi tiết |
Euro U17 | 10/04/2025 16:00 | U17 Malta | 0 - 3 | U17 Bulgaria | T | Chi tiết |
Euro U17 | 04/11/2024 19:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 1 - 0 | U17 Bulgaria | B | Chi tiết |
Euro U17 | 01/11/2024 23:00 | U17 Bulgaria | 0 - 2 | Serbia U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 17:00 | U17 Bulgaria | 1 - 2 | Xứ Wales U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 17:00 | U17 Bulgaria | 0 - 0 | U17 Romania | H | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2024 17:00 | U17 Thụy Điển | 2 - 1 | U17 Bulgaria | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/02/2024 16:30 | Croatia U17 | 0 - 0 | U17 Bulgaria | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/02/2024 18:30 | Greece U17 | 1 - 1 | U17 Bulgaria | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/02/2024 18:30 | U17 Bulgaria | 1 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 31/10/2023 22:00 | Andorra U17 | 1 - 2 | U17 Bulgaria | T | Chi tiết |
Euro U17 | 28/10/2023 21:00 | Hungary U17 | 0 - 1 | U17 Bulgaria | T | Chi tiết |
Euro U17 | 25/10/2023 18:00 | U17 Bulgaria | 1 - 1 | Bosnia and Herzegovina U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/06/2023 15:00 | U17 Bulgaria | 1 - 2 | Áo U16 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 19/10/2022 20:00 | U17 San Marino | 0 - 4 | U17 Bulgaria | T | Chi tiết |
Euro U17 | 16/10/2022 20:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 3 - 2 | U17 Bulgaria | B | Chi tiết |
Euro U17 | 13/10/2022 20:00 | U17 Bulgaria | 0 - 2 | Thụy Sĩ U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/10/2022 15:00 | Cyprus U17 | 3 - 0 | U17 Bulgaria | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 15:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2024 16:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/02/2024 18:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2024 18:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/06/2023 15:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/10/2022 15:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2025 19:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
13/04/2025 19:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
10/04/2025 16:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | - | - | - | ||
04/11/2024 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | - | - | ||
01/11/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
20/03/2024 17:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
31/10/2023 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | - | - | - | ||
28/10/2023 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
25/10/2023 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | - | - | ||
19/10/2022 20:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2022 20:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | - | - | - | ||
13/10/2022 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|