
Tartu Kalev
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 1 | 0 | 5 | 46 | 28 | 18 | 67% | 6% | 28% | 2.56 | 1.56 | 37 |
Đội khách | 18 | 6 | 0 | 6 | 39 | 43 | -4 | 33% | 33% | 33% | 2.17 | 2.39 | 24 |
2022 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 6 | 28 | 26 | 2 | 39% | 28% | 33% | 1.56 | 1.45 | 26 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 11 | 28 | 55 | -27 | 22% | 17% | 61% | 1.56 | 3.06 | 15 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Estonia Teine Liiga | 14/06/2025 16:30 | Tartu Kalev | 0 - 0 | FC Maardu | - | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Estonian | 11/06/2025 23:00 | Tartu Kalev | 0 - 0 | FC Elva | - | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 01/06/2025 16:30 | Paide Linnameeskond B | 2 - 3 | Tartu Kalev | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 29/05/2025 22:00 | Tartu Kalev | 2 - 3 | Trans Narva B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 25/05/2025 19:00 | FC Kuressaare II | 0 - 3 | Tartu Kalev | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 17/05/2025 23:00 | Tartu Kalev | 1 - 2 | FC Nomme United U21 | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 10/05/2025 16:30 | Laanemaa Haapsalu | 0 - 1 | Tartu Kalev | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 03/05/2025 16:30 | Tartu Kalev | 2 - 0 | Johvi FC Lokomotiv | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 26/04/2025 23:00 | FC Maardu | 6 - 1 | Tartu Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 19/04/2025 23:00 | Tallinna JK Legion | 1 - 0 | Tartu Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 13/04/2025 16:30 | Tartu Kalev | 5 - 0 | Paide Linnameeskond B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 06/04/2025 16:30 | Trans Narva B | 0 - 1 | Tartu Kalev | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 30/03/2025 21:00 | Tartu Kalev | 3 - 1 | FC Kuressaare II | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 16/03/2025 17:30 | FC Nomme United U21 | 3 - 0 | Tartu Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 09/03/2025 00:00 | Tartu Kalev | 1 - 0 | Tabasalu Charma | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 03/03/2025 00:00 | Tartu Kalev | 6 - 1 | Laanemaa Haapsalu | T | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 16/02/2025 22:00 | Tartu Kalev | 4 - 1 | Paide Linnameeskond B | T | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 02/02/2025 22:00 | Tallinna JK Legion | 0 - 6 | Tartu Kalev | T | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 26/01/2025 21:00 | Tartu Kalev | 2 - 0 | Nomme JK Kalju II | T | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 19/01/2025 17:30 | Tabasalu Charma | 0 - 2 | Tartu Kalev | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Teine Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 16:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 4 | 46% | 4 | - | ||
29/05/2025 22:00 | 2 - 3 (HT: 2-2) | - | 2 | 52% | 3 | - | ||
25/05/2025 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
17/05/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 51% | 8 | - | ||
10/05/2025 16:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 11 | - | ||
03/05/2025 16:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 48% | 9 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 6 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 59% | 7 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
13/04/2025 16:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 16:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 21:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 48% | 5 | - | ||
16/03/2025 17:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 49% | 3 | - | ||
09/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 45% | 4 | - | ||
03/03/2025 00:00 | 6 - 1 (HT: 3-1) | - | 2 | 53% | 11 | - | ||
10/11/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | 1 | - | ||
02/11/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 12 | - |

Estonia Winter Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 22:00 | 0 - 6 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
26/01/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
19/01/2025 17:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|