
Johvi FC Lokomotiv
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2014 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 17% | 17% | 67% | 0.95 | 2.22 | 12 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 14 | 18 | 75 | -57 | 6% | 17% | 78% | 1 | 4.17 | 6 |
2013 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 3 | 39 | 12 | 27 | 72% | 11% | 17% | 2.17 | 0.67 | 41 |
Đội khách | 18 | 7 | 0 | 4 | 41 | 27 | 14 | 39% | 39% | 22% | 2.28 | 1.5 | 28 |
2012 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 0 | 57 | 10 | 47 | 92% | 8% | 0% | 4.39 | 0.77 | 37 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 0 | 22 | 6 | 16 | 62% | 39% | 0% | 1.69 | 0.46 | 29 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Estonian | 23/07/2025 23:00 | Johvi FC Lokomotiv | 0 - 0 | Kose II | - | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 12/07/2025 19:00 | Paide Linnameeskond B | 0 - 0 | Johvi FC Lokomotiv | - | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 15/06/2025 19:00 | FC Kuressaare II | 0 - 0 | Johvi FC Lokomotiv | - | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 01/06/2025 16:30 | Johvi FC Lokomotiv | 3 - 5 | FC Maardu | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 28/05/2025 22:00 | FC Nomme United U21 | 3 - 2 | Johvi FC Lokomotiv | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 25/05/2025 19:00 | Johvi FC Lokomotiv | 3 - 0 | Tallinna JK Legion | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 18/05/2025 21:00 | Johvi FC Lokomotiv | 3 - 3 | Paide Linnameeskond B | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 10/05/2025 16:30 | Johvi FC Lokomotiv | 2 - 2 | Tabasalu Charma | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 03/05/2025 16:30 | Tartu Kalev | 2 - 0 | Johvi FC Lokomotiv | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 26/04/2025 23:00 | Johvi FC Lokomotiv | 5 - 2 | FC Nomme United U21 | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 19/04/2025 21:00 | Johvi FC Lokomotiv | 5 - 1 | FC Kuressaare II | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 12/04/2025 23:00 | Tabasalu Charma | 1 - 3 | Johvi FC Lokomotiv | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 06/04/2025 19:00 | Tallinna JK Legion | 1 - 1 | Johvi FC Lokomotiv | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 22/03/2025 22:00 | Johvi FC Lokomotiv | 3 - 1 | Laanemaa Haapsalu | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 12/03/2025 23:00 | Johvi FC Lokomotiv | 3 - 3 | Trans Narva B | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 08/03/2025 22:00 | FC Maardu | 1 - 0 | Johvi FC Lokomotiv | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 01/03/2025 22:00 | Johvi FC Lokomotiv | 3 - 1 | Paide Linnameeskond B | T | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 01/02/2025 17:00 | FC Nomme United U21 | 0 - 0 | Johvi FC Lokomotiv | - | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 26/01/2025 20:00 | Johvi FC Lokomotiv | 0 - 0 | FC Maardu | - | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 18/01/2025 23:00 | Johvi FC Lokomotiv | 0 - 0 | Vaprus Parnu II | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Teine Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 16:30 | 3 - 5 (HT: 1-4) | - | 3 | 37% | 5 | - | ||
28/05/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 51% | 1 | - | ||
25/05/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/05/2025 21:00 | 3 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 36% | 7 | - | ||
10/05/2025 16:30 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 5 | - | ||
03/05/2025 16:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 48% | 9 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 5 - 2 (HT: 1-1) | - | 5 | 52% | 8 | - | ||
19/04/2025 21:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 1 | 46% | 6 | - | ||
06/04/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 58% | 6 | - | ||
22/03/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
12/03/2025 23:00 | 3 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 52% | 4 | - | ||
08/03/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 83% | 2 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 58% | 9 | - | ||
10/11/2024 20:00 | 6 - 3 (HT: 5-2) | - | 1 | 47% | 1 | - | ||
02/11/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 12 | - | ||
27/10/2024 17:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 43% | 6 | - |

Estonia Winter Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|