
AD Ceuta
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 11 | 10 | 55 | 40 | 15 | 44.7% | 28.9% | 26.3% | 1.45 | 1.05 | 62 |
Đội nhà | 19 | 12 | 5 | 2 | 31 | 12 | 19 | 63.2% | 26.3% | 10.5% | 1.63 | 0.63 | 41 |
Đội khách | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 28 | -4 | 26.3% | 31.6% | 42.1% | 1.26 | 1.47 | 21 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 18 | 6 | 26 | 14 | 12 | 36.8% | 47.4% | 15.8% | 0.68 | 0.37 | 60 |
Đội nhà | 19 | 10 | 8 | 1 | 15 | 3 | 12 | 52.6% | 42.1% | 5.3% | 0.79 | 0.16 | 38 |
Đội khách | 19 | 4 | 10 | 5 | 11 | 11 | 0 | 21.1% | 52.6% | 26.3% | 0.58 | 0.58 | 22 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 20 | 3 | 17 | 20 | 3 | 3 | 50% | 7.5% | 42.5% | 15 | |
Đội nhà | 20 | 10 | 2 | 8 | 10 | 2 | 2 | 50% | 10% | 40% | 14 | |
Đội khách | 20 | 10 | 1 | 9 | 10 | 1 | 1 | 50% | 5% | 45% | 18 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 21 | 7 | 12 | 21 | 7 | 9 | 52.5% | 17.5% | 30% | 4 | |
Đội nhà | 20 | 13 | 1 | 6 | 13 | 1 | 7 | 65% | 5% | 30% | 1 | |
Đội khách | 20 | 8 | 6 | 6 | 8 | 6 | 2 | 40% | 30% | 30% | 21 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 4 | 4 | % | 10% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 2 | 2 | % | 10% | % | |||||||
Đội khách | 20 | 2 | 2 | % | 10% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 3 | 3 | % | 7.5% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 2 | 2 | % | 10% | % | |||||||
Đội khách | 20 | 1 | 1 | % | 5% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 8 | 32 | 26 | 6 | 42% | 16% | 42% | 1.69 | 1.37 | 27 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 9 | 21 | 26 | -5 | 21% | 32% | 47% | 1.11 | 1.37 | 18 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 47% | 41% | 12% | 1.3 | 0.59 | 31 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 24 | 22 | 2 | 35% | 30% | 35% | 1.41 | 1.3 | 23 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 21 | 21 | 0 | 42% | 26% | 32% | 1.11 | 1.11 | 29 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 24 | 28 | -4 | 26% | 26% | 47% | 1.26 | 1.47 | 20 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 34 | 20 | 14 | 53% | 32% | 16% | 1.79 | 1.05 | 36 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 7 | 18 | 22 | -4 | 32% | 32% | 37% | 0.95 | 1.16 | 24 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 4 | 36 | 16 | 20 | 63% | 16% | 21% | 1.9 | 0.84 | 39 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 7 | 21 | 29 | -8 | 26% | 37% | 37% | 1.11 | 1.53 | 22 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 35 | 15 | 20 | 53% | 26% | 21% | 1.84 | 0.79 | 35 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26% | 42% | 32% | 1.26 | 1.32 | 23 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 29 | 15 | 14 | 63% | 21% | 16% | 1.53 | 0.79 | 40 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 5 | 19 | 15 | 4 | 32% | 42% | 26% | 1 | 0.79 | 26 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Cedric Teguia | 2001-10-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Carlos Doncel | 1996-12-04 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rodrigo Rios Lozano | 1990-06-06 | 174 cm | 64 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Daniel Romera Andujar | 1995-08-23 | 172 cm | 66 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Aisar Ahmed | 2001-07-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Christantus Ugonna Uche | 2003-05-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Julio Iglesias | 2000-04-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Jota Lopez | 2002-11-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Nito Gonzalez | 1992-11-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Chrisantus Uche | 2003-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alejandro Melendez | 1999-05-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Cristian Rodriguez Perez | 1996-03-15 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Albert Caparros | 1998-10-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Adrian Cuevas Algeciras | 1990-01-10 | 183 cm | 70 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Fabrizio Danese | 1995-06-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alain Garcia | 1999-01-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Liberto Luis Beltran Martinez | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Antonio Gomez | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Carlos Redruello | 1997-06-23 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fran Rodriguez | 1995-05-22 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £0.54 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 01/06/2025 01:00 | AD Ceuta | 4 - 3 | Cultural Leonesa | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 29/05/2025 01:00 | Cultural Leonesa | 2 - 2 | AD Ceuta | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Ibiza Eivissa | 5 - 0 | AD Ceuta | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | AD Ceuta | 0 - 0 | Yeclano Deportivo | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 11/05/2025 17:00 | Fuenlabrada | 1 - 2 | AD Ceuta | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 03/05/2025 21:00 | AD Ceuta | 1 - 0 | Merida AD | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 27/04/2025 17:00 | Real Madrid Castilla | 0 - 1 | AD Ceuta | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/04/2025 23:00 | AD Ceuta | 3 - 1 | UD Marbella | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 13/04/2025 01:00 | Murcia | 1 - 1 | AD Ceuta | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 06/04/2025 17:00 | AD Ceuta | 1 - 0 | Alcoyano | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 29/03/2025 02:30 | CF Intercity | 1 - 2 | AD Ceuta | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 22/03/2025 22:00 | AD Ceuta | 1 - 1 | Hercules CF | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/03/2025 21:30 | Atletico Sanluqueno | 0 - 0 | AD Ceuta | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/03/2025 21:30 | AD Ceuta | 2 - 2 | Antequera CF | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 23:30 | Villarreal B | 0 - 1 | AD Ceuta | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 22/02/2025 22:00 | AD Ceuta | 5 - 1 | Real Betis B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/02/2025 02:30 | Alcorcon | 0 - 0 | AD Ceuta | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 21:30 | AD Ceuta | 2 - 0 | Algeciras | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/02/2025 18:00 | AD Ceuta | 2 - 1 | Atletico de Madrid B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 25/01/2025 22:00 | Recreativo Huelva | 1 - 1 | AD Ceuta | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 01:00 | 4 - 3 (HT: 1-3) | - | 1 | - | - | - | ||
29/05/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 4 | - | ||
25/05/2025 00:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 50% | 7 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
11/05/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 46% | 11 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 52% | 5 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 47% | 7 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 49% | 5 | - | ||
06/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 02:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 8 | - | ||
22/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 38% | 3 | - | ||
09/03/2025 21:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 3 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 8 | - | ||
09/02/2025 21:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|