
Sudet
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 9 | 9 | 33 | -24 | 9% | 9% | 82% | 0.82 | 3 | 4 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 8 | 9 | 36 | -27 | 9% | 18% | 73% | 0.82 | 3.27 | 5 |
2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 27% | 18% | 55% | 1.36 | 1.73 | 11 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 13 | 21 | -8 | 36% | 18% | 46% | 1.18 | 1.91 | 14 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 20 | 17 | 3 | 46% | 27% | 27% | 1.82 | 1.55 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 12 | 22 | -10 | 18% | 18% | 64% | 1.09 | 2 | 8 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 6 | 22 | 21 | 1 | 42% | 8% | 50% | 1.83 | 1.75 | 16 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 5 | 13 | 12 | 1 | 50% | 8% | 42% | 1.08 | 1 | 19 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23% | 23% | 54% | 1 | 1.54 | 12 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 11 | 11 | 34 | -23 | 14% | 7% | 79% | 0.79 | 2.43 | 7 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 31% | 23% | 46% | 1.31 | 1.62 | 15 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 15 | 27 | -12 | 31% | 15% | 54% | 1.15 | 2.08 | 14 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2020 19:00 | Sudet | 5 - 1 | LaPa | T | Chi tiết | |
13/09/2020 18:00 | Sudet | 2 - 2 | Kumu STPS | H | Chi tiết | |
05/09/2020 19:00 | Edustus IPS | 0 - 3 | Sudet | T | Chi tiết | |
27/08/2020 22:30 | Sudet | 5 - 0 | SavU | T | Chi tiết | |
20/08/2020 22:30 | Sudet | 6 - 0 | Union Plaani | T | Chi tiết | |
13/08/2020 22:30 | Sudet | 7 - 2 | Edustus IPS | T | Chi tiết | |
07/08/2020 22:59 | Ri Pa | 3 - 5 | Sudet | T | Chi tiết | |
30/07/2020 22:25 | Sudet | 7 - 0 | Liry | T | Chi tiết | |
22/07/2020 22:30 | Hauppauge | 1 - 2 | Sudet | T | Chi tiết | |
16/07/2020 22:30 | Sudet | 1 - 3 | PeKa | B | Chi tiết | |
03/07/2020 22:30 | LaPa | 2 - 1 | Sudet | B | Chi tiết | |
26/06/2020 22:30 | Sudet | 3 - 1 | SavU | T | Chi tiết | |
23/06/2020 22:59 | KyPa | 1 - 4 | Sudet | T | Chi tiết | |
Giao hữu | 06/06/2020 20:00 | Mypa | 7 - 2 | Sudet | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 05/10/2019 18:00 | Vantaa | 2 - 3 | Sudet | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 28/09/2019 19:00 | Sudet | 1 - 7 | NJS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/09/2019 22:30 | PEPO | 8 - 1 | Sudet | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 15/09/2019 19:00 | Sudet | 0 - 2 | JaPS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 31/08/2019 21:00 | Lahden Reipas | 4 - 1 | Sudet | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 25/08/2019 22:30 | Klubi 04 | 5 - 0 | Sudet | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2020 19:00 | 5 - 1 (HT: 3-0) | - | 3 | 66% | 11 | - | ||
13/09/2020 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | 48% | 5 | - | ||
05/09/2020 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 41% | 4 | - | ||
27/08/2020 22:30 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 52% | 10 | - | ||
20/08/2020 22:30 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 61% | 9 | - | ||
13/08/2020 22:30 | 7 - 2 (HT: 5-0) | - | 2 | 49% | 3 | - | ||
07/08/2020 22:59 | 3 - 5 (HT: 1-2) | - | 2 | 45% | 3 | - | ||
30/07/2020 22:25 | 7 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 63% | 11 | - | ||
22/07/2020 22:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 45% | 5 | - | ||
16/07/2020 22:30 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 5 | 45% | 4 | - | ||
03/07/2020 22:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 32% | 4 | - | ||
26/06/2020 22:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | 47% | 5 | - | ||
23/06/2020 22:59 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | 51% | 3 | - |

Giao hữu

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2019 18:00 | 2 - 3 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2019 19:00 | 1 - 7 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
19/09/2019 22:30 | 8 - 1 (HT: 3-1) | - | 0 | 56% | 9 | - | ||
15/09/2019 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
31/08/2019 21:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 6 | - | ||
25/08/2019 22:30 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|