
U17 Ukraine
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 17 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 45 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 27 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 30 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 28 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 17 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 45 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 27 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 614 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 374 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 555 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nazar Bondar | 2007-01-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ivan Andreyko | 2008-03-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bohdan Olychenko | 2007-01-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bohdan Redushko | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Oleksandr Dragan | 2007-02-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Volodymyr Ozymai | 2007-05-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Artem Stepanov | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Dmytro Strilchuk | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Oleksii Rybak | 2007-04-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Demian Tretiak | 2007-05-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Maksym Barshak | 2007-02-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 25/03/2025 21:30 | U17 Slovakia | 0 - 1 | U17 Ukraine | T | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 18:00 | Ý U17 | 2 - 1 | U17 Ukraine | B | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 18:00 | U17 Ukraine | 1 - 2 | Croatia U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2025 21:00 | U17 Ukraine | 4 - 2 | Greece U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/02/2025 21:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 1 - 1 | U17 Ukraine | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 17:00 | Croatia U17 | 0 - 0 | U17 Ukraine | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/11/2024 20:30 | Croatia U17 | 2 - 1 | U17 Ukraine | B | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2024 20:00 | U17 Ukraine | 1 - 2 | U17 Bỉ | B | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2024 19:00 | U17 Ukraine | 3 - 0 | U17 Kazakhstan | T | Chi tiết |
Euro U17 | 09/10/2024 19:00 | Kosovo U17 | 2 - 4 | U17 Ukraine | T | Chi tiết |
Euro U17 | 27/05/2024 00:30 | U17 Ukraine | 2 - 0 | Cyprus U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/05/2024 22:00 | U17 Ukraine | 1 - 3 | U17 Séc | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/05/2024 22:00 | Serbia U17 | 1 - 0 | U17 Ukraine | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/04/2024 20:30 | Cyprus U17 | 2 - 1 | U17 Ukraine | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/04/2024 20:30 | Cyprus U17 | 0 - 2 | U17 Ukraine | T | Chi tiết |
Euro U17 | 13/03/2024 00:15 | U17 Ukraine | 3 - 0 | U17 Slovakia | T | Chi tiết |
Euro U17 | 09/03/2024 19:00 | Thụy Sĩ U17 | 0 - 3 | U17 Ukraine | T | Chi tiết |
Euro U17 | 06/03/2024 20:00 | Greece U17 | 0 - 2 | U17 Ukraine | T | Chi tiết |
Euro U17 | 21/10/2023 17:00 | U17 Ukraine | 0 - 1 | Đức U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 18/10/2023 21:30 | U17 Ukraine | 7 - 0 | U17 Liechtenstein | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 21:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
22/03/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
19/03/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | - | - | - | ||
15/10/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 19:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2024 19:00 | 2 - 4 (HT: 2-3) | - | - | - | - | - | ||
27/05/2024 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
23/05/2024 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
20/05/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/03/2024 00:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
09/03/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | - | - | - | ||
06/03/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | - | - | - | ||
21/10/2023 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
18/10/2023 21:30 | 7 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 21:00 | 4 - 2 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
13/02/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/11/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/11/2024 20:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2024 20:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/04/2024 20:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|