
Serbia U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 9 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 6 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 32 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 39 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 37 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 9 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 6 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 309 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 600 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 602 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aleksa Vasilic | 2007-11-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aleksa Damjanovic | 2008-12-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Djordje Rankovic | 2007-11-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Stefan Mladenovic | 2007-09-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vasilije Kostov | 2008-05-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Uros Dordevic | 2007-04-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Uros Djordjevic | 2007-04-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
44 | Veljko Milosavljevic | 2007-06-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Viktor Stojanovic | 2007-10-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adem Avdic | 2007-09-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dusan Makevic | 2007-04-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Igor Bubanja | 2007-01-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Relja Premovic | 2007-11-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vuk Roganovic | 2007-01-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vukasin Jovanovic | 2007-09-30 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 25/03/2025 22:00 | Serbia U17 | 1 - 3 | Bồ Đào Nha U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 19:00 | Serbia U17 | 1 - 1 | Hungary U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 18:00 | Hà Lan U17 | 0 - 1 | Serbia U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/03/2025 18:00 | Serbia U17 | 4 - 2 | Slovenia U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 07/11/2024 23:00 | Serbia U17 | 1 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 01/11/2024 23:00 | U17 Bulgaria | 0 - 2 | Serbia U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/09/2024 16:00 | U17 Slovakia | 1 - 2 | Serbia U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/09/2024 21:30 | U17 Slovakia | 2 - 0 | Serbia U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 02/06/2024 22:00 | Serbia U17 | 2 - 3 | Bồ Đào Nha U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 30/05/2024 00:00 | Áo U17 | 2 - 3 | Serbia U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 27/05/2024 00:30 | U17 Séc | 4 - 3 | Serbia U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 24/05/2024 00:30 | Cyprus U17 | 1 - 3 | Serbia U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 20/05/2024 22:00 | Serbia U17 | 1 - 0 | U17 Ukraine | T | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 20:00 | Serbia U17 | 3 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 18:00 | Serbia U17 | 0 - 1 | Denmark U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2024 20:00 | U17 Georgia | 0 - 2 | Serbia U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/03/2024 18:00 | Serbia U17 | 2 - 2 | Slovenia U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 27/10/2023 19:00 | Slovenia U17 | 2 - 2 | Serbia U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 24/10/2023 22:00 | Serbia U17 | 3 - 0 | U17 Luxembourg | T | Chi tiết |
Euro U17 | 21/10/2023 22:00 | Serbia U17 | 5 - 1 | U17 Azerbaijan | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
19/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
07/11/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
01/11/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
02/06/2024 22:00 | 2 - 3 (HT: 2-0) | - | 3 | - | - | - | ||
30/05/2024 00:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
27/05/2024 00:30 | 4 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
24/05/2024 00:30 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
20/05/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | - | - | - | ||
23/03/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
20/03/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | - | - | - | ||
27/10/2023 19:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
24/10/2023 22:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | - | - | ||
21/10/2023 22:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | 0 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2025 18:00 | 4 - 2 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
26/09/2024 16:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
24/09/2024 21:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | - | - | ||
07/03/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|