
Ý U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 30 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 52 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 49 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 53 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 30 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 272 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 334 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 353 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mattia Mosconi | 2007-03-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
35 | Andrea Orlandi | 2007-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cudrig | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alessandro Ciardi | 2007-01-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Matteo Mantini | 2007-08-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Davide Atzeni | 2007-06-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alessandro Di Nunzio | 2007-04-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Federico Coletta | 2007-05-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Emanuel Benjamin | 2007-07-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andrea Natali | 2008-01-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lamine Ballo | 2007-05-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Christian Garofalo | 2007-01-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cristian Cama | 2007-06-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Francesco Verde | 2007-02-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 09/11/2025 23:00 | Ý U17 | 0 - 0 | South Africa U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 06/11/2025 23:00 | U17 Bolivia | 0 - 0 | Ý U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 03/11/2025 23:00 | U17 Qatar | 0 - 0 | Ý U17 | - | Chi tiết |
Euro U17 | 30/05/2025 01:30 | Ý U17 | 2 - 2 | Bồ Đào Nha U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 27/05/2025 01:30 | U17 Bỉ | 1 - 2 | Ý U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 24/05/2025 01:30 | Ý U17 | 4 - 2 | Anh U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 21/05/2025 01:30 | Ý U17 | 2 - 1 | U17 Séc | T | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2025 18:00 | Croatia U17 | 1 - 2 | Ý U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 18:00 | Ý U17 | 2 - 1 | U17 Ukraine | T | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 21:30 | Ý U17 | 1 - 0 | U17 Slovakia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/02/2025 17:00 | Pháp U17 | 4 - 0 | Ý U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/02/2025 21:30 | Pháp U17 | 2 - 0 | Ý U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 11/11/2024 17:00 | Norway U17 | 0 - 7 | Ý U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 08/11/2024 17:00 | Ý U17 | 4 - 0 | Xứ Wales U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 05/11/2024 17:00 | Ý U17 | 5 - 0 | U17 San Marino | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 01:00 | Ý U17 | 0 - 2 | Tây Ban Nha U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 01:00 | Ý U17 | 2 - 2 | Thụy Sĩ U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 01:00 | Ý U17 | 2 - 0 | Bồ Đào Nha U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/08/2024 16:00 | Hungary U17 | 2 - 2 | Ý U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/08/2024 22:00 | Hàn Quốc U17 | 0 - 2 | Ý U17 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 01:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | - | - | ||
27/05/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
24/05/2025 01:30 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | - | - | - | ||
21/05/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
26/03/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
22/03/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
19/03/2025 21:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
11/11/2024 17:00 | 0 - 7 (HT: 0-5) | - | - | - | - | - | ||
08/11/2024 17:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
05/11/2024 17:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | - | - | ||
06/06/2024 00:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
03/06/2024 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 17:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2025 21:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
04/09/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/08/2024 16:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
15/08/2024 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
13/08/2024 22:00 | 4 - 3 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|