
U17 Liechtenstein
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 26 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 47 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 32 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 30 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 26 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 47 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 25/03/2025 22:00 | U17 Liechtenstein | 0 - 8 | Scotland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 22:30 | U17 FYR Macedonia | 1 - 0 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 18:00 | U17 Romania | 10 - 0 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Euro U17 | 19/11/2024 18:00 | U17 Liechtenstein | 0 - 8 | Phần Lan U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 17/11/2024 00:30 | Bosnia and Herzegovina U17 | 6 - 0 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Euro U17 | 13/11/2024 18:00 | Bồ Đào Nha U17 | 10 - 0 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Euro U17 | 21/10/2023 21:30 | U17 Liechtenstein | 0 - 3 | Phần Lan U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 18/10/2023 21:30 | U17 Ukraine | 7 - 0 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2023 21:30 | Đức U17 | 6 - 0 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Euro U17 | 30/10/2022 19:30 | U17 Liechtenstein | 0 - 8 | U17 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Euro U17 | 27/10/2022 18:30 | U17 Ukraine | 7 - 0 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Euro U17 | 24/10/2022 18:30 | Bosnia and Herzegovina U17 | 2 - 0 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/08/2022 17:00 | U17 Gibraltar | 4 - 0 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/08/2022 17:00 | U17 Gibraltar | 8 - 2 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Euro U17 | 27/10/2021 19:00 | U17 Liechtenstein | 0 - 5 | U17 Bulgaria | B | Chi tiết |
Euro U17 | 24/10/2021 17:00 | Croatia U17 | 3 - 0 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Euro U17 | 21/10/2021 22:59 | Serbia U17 | 11 - 0 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2019 20:30 | U17 Liechtenstein | 0 - 4 | U17 FYR Macedonia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2019 20:30 | Ba Lan U17 | 11 - 0 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Euro U17 | 09/10/2019 20:30 | U17 Bỉ | 12 - 0 | U17 Liechtenstein | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 22:00 | 0 - 8 (HT: 0-5) | - | 2 | - | - | - | ||
22/03/2025 22:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
19/03/2025 18:00 | 10 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | - | - | - | ||
19/11/2024 18:00 | 0 - 8 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 00:30 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
13/11/2024 18:00 | 10 - 0 (HT: 7-0) | - | - | - | - | - | ||
21/10/2023 21:30 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
18/10/2023 21:30 | 7 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | - | - | - | ||
15/10/2023 21:30 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | - | - | ||
30/10/2022 19:30 | 0 - 8 (HT: 0-5) | - | 1 | - | - | - | ||
27/10/2022 18:30 | 7 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | - | - | - | ||
24/10/2022 18:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2021 19:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | 0 | - | - | - | ||
24/10/2021 17:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
21/10/2021 22:59 | 11 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2019 20:30 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2019 20:30 | 11 - 0 (HT: 9-0) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2019 20:30 | 12 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/08/2022 17:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
25/08/2022 17:00 | 8 - 2 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|