
Croatia U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 34 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 34 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 563 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 535 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 567 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dukan Ahmeti | 2007-10-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Drazen Jaman | 2008-01-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Duje Matic | 2007-02-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ivan Baric | 2007-01-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Patrice Covic | 2007-06-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Patrik Maric | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Bruno Durdov | 2007-12-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Petar Kostelac | 2008-03-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tomas Bakovic | 2007-03-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mislav Cutuk | 2007-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Roko Vojvodic | 2008-02-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luka Vrzic | 2007-01-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
36 | Noa Mikic | 2007-01-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ljubo Puljic | 2007-05-31 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marko Zebic | 2007-01-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Karlo Pajsar | 2008-03-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 09/11/2025 23:00 | Croatia U17 | 0 - 0 | U17 Costa Rica | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 06/11/2025 23:00 | U17 United Arab Emirates | 0 - 0 | Croatia U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 03/11/2025 23:00 | Senegal U17 | 0 - 0 | Croatia U17 | - | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2025 18:00 | Croatia U17 | 1 - 2 | Ý U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 21:30 | Croatia U17 | 2 - 1 | U17 Slovakia | T | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 18:00 | U17 Ukraine | 1 - 2 | Croatia U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/02/2025 18:15 | Croatia U17 | 1 - 0 | Greece U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2025 18:15 | Croatia U17 | 0 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 17:00 | Croatia U17 | 0 - 0 | U17 Ukraine | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/11/2024 20:30 | Croatia U17 | 2 - 1 | U17 Ukraine | T | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2024 18:30 | Croatia U17 | 3 - 1 | Hà Lan U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2024 16:00 | Croatia U17 | 7 - 0 | U17 Đảo Faroe | T | Chi tiết |
Euro U17 | 09/10/2024 20:00 | U17 Albania | 1 - 1 | Croatia U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/09/2024 16:00 | Croatia U17 | 2 - 2 | Slovenia U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/09/2024 21:00 | Croatia U17 | 1 - 0 | Slovenia U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/08/2024 16:00 | Croatia U17 | 1 - 0 | Kuwait U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/08/2024 22:30 | Croatia U17 | 3 - 0 | U17 United Arab Emirates | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/08/2024 22:30 | Croatia U17 | 5 - 1 | Scotland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 26/05/2024 22:00 | Xứ Wales U17 | 1 - 1 | Croatia U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 23/05/2024 22:00 | Denmark U17 | 2 - 2 | Croatia U17 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
22/03/2025 21:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
19/03/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | - | - | - | ||
15/10/2024 18:30 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 16:00 | 7 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
23/05/2024 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | - | - | ||
21/05/2024 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
26/03/2024 18:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - | ||
23/03/2024 22:59 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 18:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 18:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
14/11/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/11/2024 20:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
26/09/2024 16:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/09/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
21/08/2024 16:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/08/2024 22:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/08/2024 22:30 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|