
Greece U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 24 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 44 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 24 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 564 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 539 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 576 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alexandros Tzamalis | 2007-06-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Hy Lạp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Traianos Mokris | 2008-01-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hy Lạp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Konstantinos Vyrsokinos | 2007-02-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hy Lạp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dimitrios Bataoulas | 2007-03-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hy Lạp | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 25/03/2025 22:00 | Greece U17 | 1 - 5 | Pháp U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2025 00:00 | Greece U17 | 3 - 1 | Phần Lan U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2025 00:00 | Denmark U17 | 3 - 1 | Greece U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/02/2025 18:15 | Croatia U17 | 1 - 0 | Greece U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2025 21:00 | U17 Ukraine | 4 - 2 | Greece U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/02/2025 18:15 | Greece U17 | 3 - 2 | Slovenia U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/01/2025 16:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 3 - 3 | Greece U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/01/2025 17:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 0 - 1 | Greece U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 19/11/2024 17:00 | Greece U17 | 2 - 2 | Hungary U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 16/11/2024 17:00 | Greece U17 | 3 - 0 | U17 Azerbaijan | T | Chi tiết |
Euro U17 | 13/11/2024 17:00 | U17 Romania | 0 - 3 | Greece U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 16:00 | Phần Lan U17 | 2 - 0 | Greece U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/09/2024 16:00 | Greece U17 | 0 - 0 | Cyprus U17 | - | Chi tiết |
Euro U17 | 12/03/2024 20:00 | Thụy Sĩ U17 | 2 - 0 | Greece U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 09/03/2024 20:00 | Greece U17 | 0 - 1 | U17 Slovakia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 06/03/2024 20:00 | Greece U17 | 0 - 2 | U17 Ukraine | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/02/2024 18:30 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 3 - 1 | Greece U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/02/2024 18:30 | Greece U17 | 1 - 1 | U17 Bulgaria | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/02/2024 21:15 | Croatia U17 | 1 - 0 | Greece U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 31/10/2023 21:00 | Greece U17 | 2 - 1 | Ý U17 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 22:00 | 1 - 5 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
20/03/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 17:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
13/11/2024 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/03/2024 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | - | - | ||
09/03/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
06/03/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | - | - | - | ||
31/10/2023 21:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 18:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 21:00 | 4 - 2 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
13/02/2025 18:15 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
16/01/2025 16:00 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
14/01/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 16:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/09/2024 16:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2024 18:30 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
12/02/2024 18:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2024 21:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|