
Murcia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 10 | 12 | 38 | 38 | 0 | 42.1% | 26.3% | 31.6% | 1 | 1 | 58 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 18 | 3 | 42.1% | 26.3% | 31.6% | 1.11 | 0.95 | 29 |
Đội khách | 19 | 8 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 42.1% | 26.3% | 31.6% | 0.89 | 1.05 | 29 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 16 | 10 | 18 | 15 | 3 | 31.6% | 42.1% | 26.3% | 0.47 | 0.39 | 52 |
Đội nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 10 | 8 | 2 | 31.6% | 42.1% | 26.3% | 0.53 | 0.42 | 26 |
Đội khách | 19 | 6 | 8 | 5 | 8 | 7 | 1 | 31.6% | 42.1% | 26.3% | 0.42 | 0.37 | 26 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 19 | 4 | 14 | 19 | 4 | 5 | 51.4% | 10.8% | 37.8% | 11 | |
Đội nhà | 19 | 9 | 1 | 9 | 9 | 1 | 0 | 47.4% | 5.3% | 47.4% | 18 | |
Đội khách | 18 | 10 | 3 | 5 | 10 | 3 | 5 | 55.6% | 16.7% | 27.8% | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 14 | 9 | 14 | 14 | 9 | 0 | 37.8% | 24.3% | 37.8% | 20 | |
Đội nhà | 19 | 6 | 4 | 9 | 6 | 4 | -3 | 31.6% | 21.1% | 47.4% | 29 | |
Đội khách | 18 | 8 | 5 | 5 | 8 | 5 | 3 | 44.4% | 27.8% | 27.8% | 14 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 4 | 4 | % | 10.8% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 3 | 3 | % | 15.8% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 1 | 1 | % | 5.6% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 1 | 1 | % | 2.7% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 1 | 1 | % | 5.6% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 108 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 62 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 114 |
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 23 | 15 | 8 | 37% | 42% | 21% | 1.21 | 0.79 | 29 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 26 | 18 | 8 | 37% | 32% | 32% | 1.37 | 0.95 | 27 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 2 | 23 | 10 | 13 | 59% | 30% | 12% | 1.35 | 0.59 | 35 |
Đội khách | 17 | 8 | 0 | 4 | 19 | 17 | 2 | 30% | 47% | 24% | 1.12 | 1 | 23 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0.67 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 33% | 0% | 67% | 0.33 | 0.67 | 3 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 23 | 13 | 10 | 53% | 20% | 27% | 1.53 | 0.87 | 27 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15% | 46% | 39% | 0.77 | 1 | 12 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 5 | 14 | 13 | 1 | 26% | 47% | 26% | 0.74 | 0.69 | 24 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 7 | 18 | 19 | -1 | 32% | 32% | 37% | 0.95 | 1 | 24 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 6 | 24 | 15 | 9 | 53% | 16% | 32% | 1.26 | 0.79 | 33 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 3 | 25 | 18 | 7 | 42% | 42% | 16% | 1.32 | 0.95 | 32 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 2 | 27 | 7 | 20 | 69% | 21% | 11% | 1.42 | 0.37 | 43 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 7 | 21 | 22 | -1 | 32% | 32% | 37% | 1.11 | 1.16 | 24 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 5 | 30 | 16 | 14 | 53% | 21% | 26% | 1.58 | 0.84 | 34 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 4 | 26 | 14 | 12 | 58% | 21% | 21% | 1.37 | 0.74 | 37 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 3 | 24 | 11 | 13 | 58% | 26% | 16% | 1.26 | 0.58 | 38 |
Đội khách | 19 | 1 | 0 | 7 | 23 | 15 | 8 | 58% | 5% | 37% | 1.21 | 0.79 | 34 |
2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 4 | 36 | 23 | 13 | 48% | 33% | 19% | 1.72 | 1.1 | 37 |
Đội khách | 21 | 10 | 0 | 5 | 19 | 21 | -2 | 29% | 48% | 24% | 0.91 | 1 | 28 |
2012-2013 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 5 | 19 | 16 | 3 | 38% | 38% | 24% | 0.91 | 0.76 | 32 |
Đội khách | 21 | 3 | 0 | 14 | 24 | 40 | -16 | 19% | 14% | 67% | 1.14 | 1.91 | 15 |
2011-2012 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 10 | 24 | 35 | -11 | 33% | 19% | 48% | 1.14 | 1.67 | 25 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 11 | 25 | 32 | -7 | 29% | 19% | 52% | 1.19 | 1.52 | 22 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 0 | 40 | 6 | 34 | 79% | 21% | 0% | 2.11 | 0.32 | 49 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 4 | 28 | 15 | 13 | 47% | 32% | 21% | 1.47 | 0.79 | 33 |
2009-2010 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 10 | 0 | 6 | 23 | 25 | -2 | 24% | 48% | 29% | 1.1 | 1.19 | 25 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 8 | 26 | 26 | 0 | 29% | 33% | 38% | 1.24 | 1.24 | 25 |
2008-2009 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 4 | 25 | 16 | 9 | 52% | 29% | 19% | 1.19 | 0.76 | 39 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 14 | 23 | 42 | -19 | 14% | 19% | 67% | 1.1 | 2 | 13 |
2007-2008 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 9 | 21 | 26 | -5 | 32% | 21% | 47% | 1.11 | 1.37 | 22 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 13 | 15 | 39 | -24 | 5% | 26% | 69% | 0.79 | 2.05 | 8 |
2006-2007 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 2 | 0 | 5 | 38 | 27 | 11 | 67% | 10% | 24% | 1.81 | 1.29 | 44 |
Đội khách | 21 | 11 | 0 | 3 | 24 | 18 | 6 | 33% | 52% | 14% | 1.14 | 0.86 | 32 |
2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 4 | 29 | 15 | 14 | 52% | 29% | 19% | 1.38 | 0.72 | 39 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 12 | 12 | 25 | -13 | 10% | 33% | 57% | 0.57 | 1.19 | 13 |
2004-2005 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 7 | 19 | 25 | -6 | 33% | 33% | 33% | 0.91 | 1.19 | 28 |
Đội khách | 21 | 2 | 0 | 11 | 21 | 27 | -6 | 38% | 10% | 52% | 1 | 1.29 | 26 |
2003-2004 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 7 | 21 | 25 | -4 | 26% | 37% | 37% | 1.11 | 1.32 | 22 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 15 | 8 | 32 | -24 | 0% | 21% | 79% | 0.42 | 1.69 | 4 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
José Miguel Campos | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
9 | Amin Bouzaig | 1997-06-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Salvador Perez Martinez, Salva Chamorro | 1990-05-08 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | £0.03 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Daniel Vega | 1997-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Alex Rubio | 2002-07-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Mariano Carmona | 2001-06-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lorenzo Buron | 1994-10-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Royston Drenthe | 1987-04-08 | 167 cm | 78 kg | Tiền đạo cánh trái | Hà Lan | - | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Victor Curto Ortiz | 1982-06-17 | 176 cm | 74 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.21 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jose Angel Carrillo Casamayor | 1994-01-07 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Pedro Leon Sanchez Gil | 1986-11-24 | 183 cm | 81 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.72 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Isi Gomez | 1995-10-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Miguel Albiol Tortajada | 1981-09-02 | 177 cm | 66 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Imanol Alonso | 2001-09-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Nadjib Mengoud Montes | 1996-05-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Javier Saura Ruiz | 1994-04-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Renato da Silva Ferreira | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Jose Ruiz | 1990-03-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lilu | 2001-05-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Tomas Pina Isla | 1987-10-14 | 185 cm | 75 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.4 triệu | 2023-11-04 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Angel Montoro Sanchez | 1988-06-25 | 180 cm | 77 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Sabit Abdulai | 1999-05-11 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ghana | £0.13 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Martin Svidersky | 2002-10-04 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ | Slovakia | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Pablo Larrea | 1994-02-04 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Carlos Humberto Rojas Mosquera | 2002-04-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
3 | Juanmi Carrion | 1997-08-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Alberto Gonzalez | 1993-03-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Andres Lopez | 2003-01-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oscar Sanchez Fuentes | 1979-12-19 | 177 cm | 66 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Marcos Mauro Lopez Gutierrez | 1991-01-09 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Alejandro Ortiz Ramos | 1985-09-25 | 184 cm | 71 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.34 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Enol Coto | 2001-03-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 08/06/2025 01:30 | Murcia | 0 - 1 | Gimnastic Tarragona | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 31/05/2025 23:30 | Gimnastic Tarragona | 1 - 1 | Murcia | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Murcia | 2 - 1 | Algeciras | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Atletico Sanluqueno | 0 - 0 | Murcia | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 11/05/2025 01:00 | Murcia | 0 - 0 | Antequera CF | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 04/05/2025 22:30 | CF Intercity | 0 - 1 | Murcia | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 27/04/2025 22:30 | Murcia | 1 - 0 | Villarreal B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 21/04/2025 00:00 | Alcorcon | 2 - 1 | Murcia | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 13/04/2025 01:00 | Murcia | 1 - 1 | AD Ceuta | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 07/04/2025 00:30 | Real Betis B | 1 - 2 | Murcia | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 31/03/2025 00:00 | Murcia | 3 - 0 | Recreativo Huelva | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 22/03/2025 02:30 | Real Madrid Castilla | 0 - 0 | Murcia | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 17/03/2025 01:30 | Murcia | 2 - 0 | Fuenlabrada | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 08/03/2025 02:30 | Atletico de Madrid B | 2 - 1 | Murcia | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 18:00 | Murcia | 0 - 2 | Ibiza Eivissa | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/02/2025 22:00 | Merida AD | 1 - 4 | Murcia | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/02/2025 23:30 | Murcia | 0 - 2 | Sevilla Atletico | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 18:00 | UD Marbella | 1 - 4 | Murcia | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/02/2025 02:00 | Murcia | 0 - 1 | Alcoyano | B | Chi tiết |
Giao hữu | 29/01/2025 17:00 | Murcia | 0 - 0 | Silkeborg IF | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | 10 | - | ||
31/05/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 67% | 7 | - | ||
25/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 54% | 7 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 54% | 6 | - | ||
11/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 11 | - | ||
04/05/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 7 | - | ||
27/04/2025 22:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 40% | 4 | - | ||
21/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 49% | 5 | - | ||
07/04/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 58% | 8 | - | ||
31/03/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 53% | 10 | - | ||
22/03/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 61% | 6 | - | ||
17/03/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 46% | 11 | - | ||
08/03/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 49% | 6 | - | ||
02/03/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 4 | - | ||
23/02/2025 22:00 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | 1 | 46% | 6 | - | ||
16/02/2025 23:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 7 | 57% | 9 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 4 | 50% | 2 | - | ||
02/02/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|