Murcia

Murcia

HLV: José Miguel Campos Sân vận động: Nueva Condomina Sức chứa: 31045 Thành lập: 1908

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 16 10 12 38 38 0 42.1% 26.3% 31.6% 1 1 58
Đội nhà 19 8 5 6 21 18 3 42.1% 26.3% 31.6% 1.11 0.95 29
Đội khách 19 8 5 6 17 20 -3 42.1% 26.3% 31.6% 0.89 1.05 29

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 12 16 10 18 15 3 31.6% 42.1% 26.3% 0.47 0.39 52
Đội nhà 19 6 8 5 10 8 2 31.6% 42.1% 26.3% 0.53 0.42 26
Đội khách 19 6 8 5 8 7 1 31.6% 42.1% 26.3% 0.42 0.37 26

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 37 19 4 14 19 4 5 51.4% 10.8% 37.8% 11
Đội nhà 19 9 1 9 9 1 0 47.4% 5.3% 47.4% 18
Đội khách 18 10 3 5 10 3 5 55.6% 16.7% 27.8% 8

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 37 14 9 14 14 9 0 37.8% 24.3% 37.8% 20
Đội nhà 19 6 4 9 6 4 -3 31.6% 21.1% 47.4% 29
Đội khách 18 8 5 5 8 5 3 44.4% 27.8% 27.8% 14

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 37 4 4 % 10.8% %
Đội nhà 19 3 3 % 15.8% %
Đội khách 18 1 1 % 5.6% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 37 1 1 % 2.7% %
Đội nhà 19 0 0 % 0% %
Đội khách 18 1 1 % 5.6% %

Dữ liệu Cup

SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 108
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 62
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 114

Thành tích

2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 4 23 15 8 37% 42% 21% 1.21 0.79 29
Đội khách 19 6 0 6 26 18 8 37% 32% 32% 1.37 0.95 27

2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 2 23 10 13 59% 30% 12% 1.35 0.59 35
Đội khách 17 8 0 4 19 17 2 30% 47% 24% 1.12 1 23

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 4 2 2 67% 33% 0% 1.33 0.67 7
Đội khách 3 0 0 2 1 2 -1 33% 0% 67% 0.33 0.67 3

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 4 23 13 10 53% 20% 27% 1.53 0.87 27
Đội khách 13 6 0 5 10 13 -3 15% 46% 39% 0.77 1 12

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 5 14 13 1 26% 47% 26% 0.74 0.69 24
Đội khách 19 6 0 7 18 19 -1 32% 32% 37% 0.95 1 24

2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 6 24 15 9 53% 16% 32% 1.26 0.79 33
Đội khách 19 8 0 3 25 18 7 42% 42% 16% 1.32 0.95 32

2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 2 27 7 20 69% 21% 11% 1.42 0.37 43
Đội khách 19 6 0 7 21 22 -1 32% 32% 37% 1.11 1.16 24

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 5 30 16 14 53% 21% 26% 1.58 0.84 34
Đội khách 19 4 0 4 26 14 12 58% 21% 21% 1.37 0.74 37

2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 3 24 11 13 58% 26% 16% 1.26 0.58 38
Đội khách 19 1 0 7 23 15 8 58% 5% 37% 1.21 0.79 34

2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 4 36 23 13 48% 33% 19% 1.72 1.1 37
Đội khách 21 10 0 5 19 21 -2 29% 48% 24% 0.91 1 28

2012-2013 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 8 0 5 19 16 3 38% 38% 24% 0.91 0.76 32
Đội khách 21 3 0 14 24 40 -16 19% 14% 67% 1.14 1.91 15

2011-2012 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 10 24 35 -11 33% 19% 48% 1.14 1.67 25
Đội khách 21 4 0 11 25 32 -7 29% 19% 52% 1.19 1.52 22

2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 0 40 6 34 79% 21% 0% 2.11 0.32 49
Đội khách 19 6 0 4 28 15 13 47% 32% 21% 1.47 0.79 33

2009-2010 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 10 0 6 23 25 -2 24% 48% 29% 1.1 1.19 25
Đội khách 21 7 0 8 26 26 0 29% 33% 38% 1.24 1.24 25

2008-2009 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 4 25 16 9 52% 29% 19% 1.19 0.76 39
Đội khách 21 4 0 14 23 42 -19 14% 19% 67% 1.1 2 13

2007-2008 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 9 21 26 -5 32% 21% 47% 1.11 1.37 22
Đội khách 19 5 0 13 15 39 -24 5% 26% 69% 0.79 2.05 8

2006-2007 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 2 0 5 38 27 11 67% 10% 24% 1.81 1.29 44
Đội khách 21 11 0 3 24 18 6 33% 52% 14% 1.14 0.86 32

2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 4 29 15 14 52% 29% 19% 1.38 0.72 39
Đội khách 21 7 0 12 12 25 -13 10% 33% 57% 0.57 1.19 13

2004-2005 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 7 19 25 -6 33% 33% 33% 0.91 1.19 28
Đội khách 21 2 0 11 21 27 -6 38% 10% 52% 1 1.29 26

2003-2004 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 7 21 25 -4 26% 37% 37% 1.11 1.32 22
Đội khách 19 4 0 15 8 32 -24 0% 21% 79% 0.42 1.69 4

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
José Miguel Campos 0 cm 0 kg HLV trưởng Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
9 Amin Bouzaig 1997-06-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Ma Rốc - 0/0 0/0 0
11 Salvador Perez Martinez, Salva Chamorro 1990-05-08 188 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha £0.03 triệu 2016-06-30 0/0 0/0 0
17 Daniel Vega 1997-01-11 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
25 Alex Rubio 2002-07-25 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
33 Mariano Carmona 2001-06-26 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Lorenzo Buron 1994-10-06 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Royston Drenthe 1987-04-08 167 cm 78 kg Tiền đạo cánh trái Hà Lan - 2019-06-30 0/0 0/0 0
Victor Curto Ortiz 1982-06-17 176 cm 74 kg Tiền đạo cánh trái Tây Ban Nha £0.21 triệu 2016-06-30 0/0 0/0 0
Jose Angel Carrillo Casamayor 1994-01-07 191 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
14 Pedro Leon Sanchez Gil 1986-11-24 183 cm 81 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £0.72 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
7 Isi Gomez 1995-10-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
18 Miguel Albiol Tortajada 1981-09-02 177 cm 66 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
23 Imanol Alonso 2001-09-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
28 Nadjib Mengoud Montes 1996-05-25 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Javier Saura Ruiz 1994-04-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Renato da Silva Ferreira 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Jose Ruiz 1990-03-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Lilu 2001-05-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
17 Tomas Pina Isla 1987-10-14 185 cm 75 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.4 triệu 2023-11-04 0/0 0/0 0
19 Angel Montoro Sanchez 1988-06-25 180 cm 77 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.8 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
24 Sabit Abdulai 1999-05-11 185 cm 0 kg Tiền vệ Ghana £0.13 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
33 Martin Svidersky 2002-10-04 181 cm 0 kg Tiền vệ Slovakia £0.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Pablo Larrea 1994-02-04 173 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.4 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Carlos Humberto Rojas Mosquera 2002-04-18 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự - 0/0 0/0 0
3 Juanmi Carrion 1997-08-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
6 Alberto Gonzalez 1993-03-14 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
26 Andres Lopez 2003-01-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Oscar Sanchez Fuentes 1979-12-19 177 cm 66 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
18 Marcos Mauro Lopez Gutierrez 1991-01-09 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Argentina £0.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Alejandro Ortiz Ramos 1985-09-25 184 cm 71 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.34 triệu 2017-06-30 0/0 0/0 0
Enol Coto 2001-03-23 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spain Primera Division RFEF 08/06/2025 01:30 Murcia 0 - 1 Gimnastic Tarragona B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 31/05/2025 23:30 Gimnastic Tarragona 1 - 1 Murcia H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 25/05/2025 00:00 Murcia 2 - 1 Algeciras T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 18/05/2025 00:00 Atletico Sanluqueno 0 - 0 Murcia H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 11/05/2025 01:00 Murcia 0 - 0 Antequera CF H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 04/05/2025 22:30 CF Intercity 0 - 1 Murcia T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 27/04/2025 22:30 Murcia 1 - 0 Villarreal B T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 21/04/2025 00:00 Alcorcon 2 - 1 Murcia B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 13/04/2025 01:00 Murcia 1 - 1 AD Ceuta H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 07/04/2025 00:30 Real Betis B 1 - 2 Murcia T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 31/03/2025 00:00 Murcia 3 - 0 Recreativo Huelva T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 22/03/2025 02:30 Real Madrid Castilla 0 - 0 Murcia H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 17/03/2025 01:30 Murcia 2 - 0 Fuenlabrada T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 08/03/2025 02:30 Atletico de Madrid B 2 - 1 Murcia B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/03/2025 18:00 Murcia 0 - 2 Ibiza Eivissa B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 23/02/2025 22:00 Merida AD 1 - 4 Murcia T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 16/02/2025 23:30 Murcia 0 - 2 Sevilla Atletico B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 09/02/2025 18:00 UD Marbella 1 - 4 Murcia T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/02/2025 02:00 Murcia 0 - 1 Alcoyano B Chi tiết
Giao hữu 29/01/2025 17:00 Murcia 0 - 0 Silkeborg IF H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF

Spain Primera Division RFEF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
01:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 54% 10 -
31/05/2025
23:30
1 - 1
(HT: 0-1)
- 1 67% 7 -
25/05/2025
00:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 5 54% 7 -
18/05/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 54% 6 -
11/05/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 50% 11 -
04/05/2025
22:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 2 59% 7 -
27/04/2025
22:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 40% 4 -
21/04/2025
00:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
13/04/2025
01:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 1 49% 5 -
07/04/2025
00:30
1 - 2
(HT: 0-0)
- 3 58% 8 -
31/03/2025
00:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- 1 53% 10 -
22/03/2025
02:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 61% 6 -
17/03/2025
01:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- 1 46% 11 -
08/03/2025
02:30
2 - 1
(HT: 1-1)
- 5 49% 6 -
02/03/2025
18:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 3 49% 4 -
23/02/2025
22:00
1 - 4
(HT: 0-0)
- 1 46% 6 -
16/02/2025
23:30
0 - 2
(HT: 0-1)
- 7 57% 9 -
09/02/2025
18:00
1 - 4
(HT: 0-2)
- 4 50% 2 -
02/02/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/01/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng