
Phần Lan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 2 | 4 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.5% | 0% | 54.5% | 31 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 21 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 39 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 236 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 722 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 111 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Markku Kanerva | 1964-05-24 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Benjamin Kallman | 1998-06-17 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 9/6 | 9/1 | 3 |
10 | Teemu Pukki | 1990-03-29 | 180 cm | 67 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 68/27 | 12/4 | 10 |
20 | Joel Pohjanpalo | 1994-09-13 | 186 cm | 60 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £5.5 triệu | 2027-06-30 | 37/11 | 23/3 | 2 |
11 | Oliver Antman | 2001-08-15 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 7/5 | 4/1 | 0 |
25 | Juho Talvitie | 2005-03-25 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £0.4 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
26 | Casper Terho | 2003-06-24 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £2.2 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
16 | Anssi Suhonen | 2001-01-14 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.7 triệu | 2026-06-30 | 5/0 | 2/0 | 0 |
24 | Leo Walta | 2003-06-24 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.7 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
19 | Urho Nissila | 1996-04-04 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 6/0 | 6/0 | 0 |
7 | Matti Peltola | 2002-07-03 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Phần Lan | £0.6 triệu | 2027-12-31 | 5/0 | 2/0 | 0 |
14 | Niilo Maenpaa | 1998-01-14 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Phần Lan | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 1/0 | 0 |
8 | Robin Lod | 1993-04-17 | 179 cm | 76 kg | Tiền vệ cánh trái | Phần Lan | £2 triệu | 2025-12-31 | 52/3 | 8/1 | 4 |
22 | Ilmari Niskanen | 1997-10-27 | 177 cm | 71 kg | Tiền vệ cách phải | Phần Lan | £0.35 triệu | 2026-06-30 | 11/0 | 7/1 | 0 |
2 | Leo Vaisanen | 1997-07-23 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £2.5 triệu | 2026-12-31 | 21/0 | 3/0 | 1 |
3 | Richard Jensen | 1996-03-17 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.75 triệu | 2026-06-30 | 12/0 | 1/0 | 0 |
4 | Robert Ivanov | 1994-09-19 | 197 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.75 triệu | 2025-06-30 | 26/0 | 1/0 | 1 |
5 | Miro Tenho | 1995-04-02 | 190 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.6 triệu | 2026-12-31 | 3/0 | 0/0 | 0 |
15 | Arttu Hoskonen | 1997-04-16 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 9/0 | 1/0 | 0 |
18 | Tuomas Ollila | 2000-04-25 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | £0.45 triệu | 2027-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
21 | Tomas Galvez | 2005-01-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | £0.6 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 1/0 | 1 |
13 | Pyry Soiri | 1994-09-22 | 183 cm | 63 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 16/3 | 23/2 | 1 |
17 | Nikolai Alho | 1993-03-12 | 172 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 26/0 | 9/0 | 0 |
1 | Lukas Hradecky | 1989-11-24 | 192 cm | 75 kg | Thủ môn | Phần Lan | £2.5 triệu | 2026-06-30 | 73/0 | 0/0 | 0 |
12 | Jesse Joronen | 1993-03-21 | 197 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £1 triệu | 2025-06-30 | 11/0 | 1/0 | 0 |
23 | Viljami Sinisalo | 2001-10-11 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/11/2025 02:45 | Phần Lan | 0 - 0 | Malta | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 13/10/2025 01:45 | Hà Lan | 0 - 0 | Phần Lan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/10/2025 01:45 | Phần Lan | 0 - 0 | Lithuania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 08/09/2025 01:45 | Ba Lan | 0 - 0 | Phần Lan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/06/2025 01:45 | Phần Lan | 2 - 1 | Ba Lan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 08/06/2025 01:45 | Phần Lan | 0 - 2 | Hà Lan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 25/03/2025 00:00 | Lithuania | 2 - 2 | Phần Lan | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 22/03/2025 02:45 | Malta | 0 - 1 | Phần Lan | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 18/11/2024 00:00 | Phần Lan | 0 - 2 | Hy Lạp | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 15/11/2024 02:45 | Ireland | 1 - 0 | Phần Lan | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 13/10/2024 23:00 | Phần Lan | 1 - 3 | Anh | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/10/2024 01:45 | Phần Lan | 1 - 2 | Ireland | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/09/2024 01:45 | Anh | 2 - 0 | Phần Lan | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 08/09/2024 01:45 | Hy Lạp | 3 - 0 | Phần Lan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 01:45 | Scotland | 2 - 2 | Phần Lan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2024 01:45 | Bồ Đào Nha | 4 - 2 | Phần Lan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 00:00 | Phần Lan | 2 - 1 | Estonia | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 22/03/2024 02:45 | Wales | 4 - 1 | Phần Lan | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 21/11/2023 02:45 | San Marino | 1 - 2 | Phần Lan | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 18/11/2023 00:00 | Phần Lan | 4 - 0 | Bắc Ireland | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 42% | 7 | 86% | ||
15/11/2024 02:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 46% | 9 | 83% | ||
13/10/2024 23:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 7 | - | 31% | 10 | 82% | ||
11/10/2024 01:45 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 10 | - | 54% | 4 | 84% | ||
11/09/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 0 | 79% | 14 | 92% | ||
08/09/2024 01:45 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 3 | 46% | 4 | 84% |

Giao hữu quốc tế

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 02:45 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 16 | 4 | 41% | 5 | - | ||
21/11/2023 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 17 | 5 | 20% | 1 | 61% | ||
18/11/2023 00:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 14 | - | 60% | 3 | 85% | ||
17/10/2023 22:59 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 58% | 9 | 75% | ||
14/10/2023 22:59 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 8 | 1 | 42% | 6 | 81% | ||
10/09/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 35% | 2 | 77% | ||
07/09/2023 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 42% | 1 | 77% | ||
19/06/2023 22:59 | 6 - 0 (HT: 2-0) | 8 | 0 | 79% | 10 | 89% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|