
Kazakhstan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.5% | 9.1% | 36.4% | 20 |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 34 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 1 | 3 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 11 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 734 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 198 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 764 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Elkhan Astanov | 2000-05-21 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Kazakhstan | £0.5 triệu | 2025-12-31 | 8/1 | 4/0 | 1 |
10 | Maksim Samorodov | 2002-06-29 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Kazakhstan | £0.9 triệu | 2024-12-31 | 9/2 | 3/0 | 1 |
18 | Aleksandr Zuev | 1996-06-26 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Kazakhstan | £0.9 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
17 | Abat Aymbetov | 1995-08-07 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Kazakhstan | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 21/6 | 14/2 | 2 |
9 | Islam Chesnokov | 1999-11-21 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Kazakhstan | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 3/2 | 2/0 | 0 |
8 | Askhat Tagybergen | 1990-08-09 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ | Kazakhstan | £0.9 triệu | 2024-12-31 | 30/2 | 13/0 | 4 |
20 | Ramazan Orazov | 1998-01-30 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Kazakhstan | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 15/1 | 8/0 | 2 |
5 | Islambek Kuat | 1993-01-12 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Kazakhstan | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 41/5 | 12/1 | 0 |
6 | Adilet Sadybekov | 2002-05-26 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Kazakhstan | £0.3 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
14 | Ruslan Valiullin | 1994-09-09 | 180 cm | 70 kg | Tiền vệ cánh trái | Kazakhstan | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 3/2 | 0/0 | 0 |
2 | Sergiy Maliy | 1990-06-05 | 191 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 49/1 | 3/0 | 1 |
16 | Aleksandr Familtsev | 1975-08-03 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Aleksandr Marochkin | 1990-07-14 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 38/0 | 0/0 | 0 |
23 | Temirlan Erlanov | 1993-07-09 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | £0.7 triệu | 2024-12-31 | 12/1 | 6/0 | 0 |
Nuraly Alip | 1999-12-22 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | £3 triệu | 2025-06-30 | 28/0 | 1/0 | 0 | |
3 | Roman Asrankulov | 1999-07-30 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Kazakhstan | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Yan Vorogovskiy | 1996-08-07 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Kazakhstan | £0.5 triệu | 2026-12-31 | 27/3 | 11/1 | 3 |
19 | Baktiyor Zaynutdinov | 1998-04-02 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Kazakhstan | £6 triệu | 2027-06-30 | 26/10 | 7/2 | 0 |
4 | Marat Bystrov | 1992-06-19 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | £0.7 triệu | 2024-12-31 | 22/0 | 2/0 | 0 |
13 | Bagdat Kairov | 1993-04-27 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 8/0 | 7/0 | 1 |
16 | Erkin Tapalov | 1993-09-03 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 3/0 | 7/0 | 1 |
21 | Abzal Beysebekov | 1992-11-30 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 31/0 | 9/0 | 1 |
Adilkhan Tanzharikov | 1996-11-25 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Bekkhan Shayzada | 1998-02-28 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Kazakhstan | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Igor Shatskiy | 1989-05-11 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Kazakhstan | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 24/0 | 0/0 | 0 |
15 | Danil Ustimenko | 2000-08-08 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Kazakhstan | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/10/2025 01:45 | Bắc Macedonia | 0 - 0 | Kazakhstan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/10/2025 21:00 | Kazakhstan | 0 - 0 | Liechtenstein | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 08/09/2025 01:45 | Bỉ | 0 - 0 | Kazakhstan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 04/09/2025 21:00 | Kazakhstan | 0 - 0 | Wales | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 09/06/2025 21:00 | Kazakhstan | 0 - 0 | Bắc Macedonia | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 00:00 | Belarus | 0 - 0 | Kazakhstan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 26/03/2025 02:45 | Liechtenstein | 0 - 2 | Kazakhstan | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 23/03/2025 02:45 | Wales | 3 - 1 | Kazakhstan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/03/2025 23:30 | Kazakhstan | 2 - 0 | Curacao | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/02/2025 21:00 | Kazakhstan | 0 - 2 | Triều Tiên | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/02/2025 19:00 | Lokomotiv Tashkent | 0 - 0 | Kazakhstan | - | Chi tiết |
UEFA Nations League | 18/11/2024 00:00 | Na Uy | 5 - 0 | Kazakhstan | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 14/11/2024 22:00 | Kazakhstan | 0 - 2 | Áo | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 13/10/2024 20:00 | Kazakhstan | 0 - 1 | Slovenia | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/10/2024 01:45 | Áo | 4 - 0 | Kazakhstan | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 10/09/2024 01:45 | Slovenia | 3 - 0 | Kazakhstan | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/09/2024 21:00 | Kazakhstan | 0 - 0 | Na Uy | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 21:00 | Azerbaijan | 3 - 2 | Kazakhstan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2024 22:59 | Armenia | 2 - 1 | Kazakhstan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 02:45 | Luxembourg | 2 - 1 | Kazakhstan | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 02:45 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 6 | 1 | 30% | 2 | 68% | ||
23/03/2025 02:45 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 0 | 71% | 3 | 92% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
17/02/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/06/2024 21:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 10 | - | 50% | 6 | - | ||
27/03/2024 02:45 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 14 | 1 | 50% | 7 | - | ||
14/03/2024 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 00:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 8 | 0 | 61% | 15 | 90% | ||
14/11/2024 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 9 | - | 35% | 5 | 69% | ||
13/10/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 52% | 4 | 84% | ||
11/10/2024 01:45 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 66% | 22 | 84% | ||
10/09/2024 01:45 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 2 | 59% | 7 | 87% | ||
06/09/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 29% | 4 | 74% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 02:45 | 5 - 0 (HT: 4-0) | 10 | 1 | 64% | 7 | - | ||
21/11/2023 02:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 59% | 3 | 76% | ||
17/11/2023 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 65% | 3 | 81% | ||
17/10/2023 22:59 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 58% | 9 | 75% | ||
15/10/2023 01:45 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 5 | 2 | 63% | 8 | 87% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|