
Malta
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 0 | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 40 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 6 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 73 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 18 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 737 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jurgen Degabriele | 1996-10-10 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Malta | £0.3 triệu | 2027-06-30 | 9/2 | 8/1 | 0 |
14 | Kyrian Nwoko | 1997-07-04 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Malta | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 14/2 | 10/0 | 1 |
23 | Alexander Satariano | 2001-10-25 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Malta | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 11/1 | 13/0 | 0 |
Luke Montebello | 1995-08-13 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Malta | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 15/0 | 10/0 | 0 | |
7 | Joseph Essien Mbong | 1997-07-15 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Malta | £0.3 triệu | 46/2 | 0/0 | 3 | |
11 | Paul Mbong | 2001-09-02 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Malta | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 13/2 | 4/0 | 0 |
15 | Juan Corbalan | 1997-03-03 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Malta | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 13/1 | 7/0 | 2 |
8 | Stephen Pisani | 1992-08-07 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Malta | £0.2 triệu | 2026-06-30 | 12/0 | 18/0 | 2 |
10 | Teddy Teuma | 1993-09-30 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Malta | £7 triệu | 2027-06-30 | 28/1 | 2/0 | 2 |
17 | Nicky Muscat | 1996-07-13 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Malta | £0.35 triệu | 3/0 | 6/0 | 0 | |
20 | Jake Grech | 1997-11-18 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Malta | £0.2 triệu | 2026-05-31 | 4/0 | 13/0 | 0 |
21 | Dunstan Vella | 1996-04-27 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Malta | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 7/0 | 4/0 | 0 |
Brandon Diego Paiber | 1995-06-05 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ | Malta | £0.25 triệu | 2028-05-31 | 5/0 | 3/0 | 0 | |
9 | Kemar Reid | 1994-08-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Malta | £0.35 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
25 | Jan Busuttil | 1999-03-06 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Malta | £0.15 triệu | 0/0 | 1/1 | 0 | |
Yankam Yannick | 1997-12-12 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Malta | £0.28 triệu | 2024-11-30 | 5/0 | 3/1 | 0 | |
6 | Matthew Guillaumier | 1998-04-09 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Malta | £0.55 triệu | 2025-06-30 | 25/2 | 1/0 | 1 |
24 | Matias Nicolas Garcia | 1996-07-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Malta | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
3 | Ryan Camenzuli | 1994-09-08 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Malta | £0.3 triệu | 2027-06-30 | 26/0 | 2/0 | 2 |
2 | Jean Borg | 1998-01-08 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malta | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 9/0 | 1/0 | 0 |
4 | Steve Borg | 1988-05-15 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malta | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 48/2 | 2/0 | 0 |
5 | Kurt Shaw | 1999-04-01 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malta | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 13/0 | 4/0 | 0 |
13 | Enrico Pepe | 1989-11-12 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malta | £0.1 triệu | 2026-06-30 | 18/0 | 0/0 | 0 |
22 | Zach Muscat | 1993-08-22 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malta | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 41/2 | 10/0 | 0 |
26 | Luke Tabone | 1997-12-08 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malta | £0.05 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Myles Beerman | 1999-03-13 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Malta | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Carlo Zammit Lonardelli | 2001-04-29 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Malta | £0.25 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Henry Bonello | 1988-10-13 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Malta | £0.1 triệu | 2026-06-30 | 40/0 | 0/0 | 0 |
12 | Matthew Grech | 1996-02-19 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Malta | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
16 | Rashed Al-Tumi | 2000-10-14 | 197 cm | 0 kg | Thủ môn | Malta | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | 31/03/2026 23:00 | Luxembourg | 0 - 0 | Malta | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 18/11/2025 02:45 | Malta | 0 - 0 | Ba Lan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/11/2025 02:45 | Phần Lan | 0 - 0 | Malta | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/10/2025 01:45 | Malta | 0 - 0 | Hà Lan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 05/09/2025 01:45 | Lithuania | 0 - 0 | Malta | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/06/2025 01:45 | Hà Lan | 0 - 0 | Malta | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/06/2025 23:00 | Malta | 0 - 0 | Lithuania | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 27/03/2025 00:00 | Malta | 0 - 0 | Luxembourg | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 25/03/2025 02:45 | Ba Lan | 2 - 0 | Malta | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 22/03/2025 02:45 | Malta | 0 - 1 | Phần Lan | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 20/11/2024 02:45 | Malta | 0 - 0 | Andorra | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 01:00 | Malta | 2 - 0 | Liechtenstein | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 13/10/2024 23:00 | Malta | 1 - 0 | Moldova | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 00:00 | Malta | 0 - 0 | Turkmenistan | - | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/09/2024 01:45 | Andorra | 0 - 1 | Malta | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 07/09/2024 23:00 | Moldova | 2 - 0 | Malta | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 22:59 | Malta | 0 - 2 | Hy Lạp | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2024 22:30 | Cộng hòa Séc | 7 - 1 | Malta | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 01:00 | Malta | 0 - 0 | Belarus | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 01:00 | Malta | 2 - 2 | Slovenia | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 59% | 4 | 75% | ||
13/10/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 3 | 63% | 7 | 83% | ||
11/09/2024 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 15 | 3 | 45% | 4 | 67% | ||
07/09/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 15 | 2 | 59% | 11 | 82% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 21 | 2 | 50% | 1 | - | ||
11/10/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/06/2024 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 22:30 | 7 - 1 (HT: 2-0) | 17 | 3 | 52% | 8 | - | ||
27/03/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 2 | 50% | 8 | - | ||
22/03/2024 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | 24% | 3 | - | ||
07/09/2023 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 65% | 7 | - |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2023 02:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 5 | 2 | 74% | 3 | 93% | ||
18/10/2023 01:45 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 15 | 1 | 34% | 8 | 77% | ||
15/10/2023 01:45 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 0 | 66% | 9 | 91% | ||
13/09/2023 01:45 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 14 | 3 | 53% | 4 | 81% | ||
19/06/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 2 | 63% | 7 | 86% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|