
Luxembourg
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.5% | 9.1% | 45.5% | 30 |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40% | 20% | 40% | 30 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 17 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 69 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 63 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 117 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Luc Holtz | 1969-06-14 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Luxembourg | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | David Jonathans | 2004-01-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Luxembourg | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
17 | Aiman Dardari | 2005-03-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Luxembourg | - | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
5 | Alessio Curci | 2002-02-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Luxembourg | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 5/0 | 3/1 | 1 |
10 | Gerson Rodrigues | 1995-06-20 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Luxembourg | £1.7 triệu | 2024-06-30 | 42/17 | 8/2 | 3 |
11 | Jayson Videira | 2005-02-17 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Luxembourg | - | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
9 | Daniel Sinani | 1997-04-05 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Luxembourg | £0.6 triệu | 42/12 | 10/0 | 5 | |
19 | Mathias Olesen | 2001-03-21 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ | Luxembourg | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 12/1 | 5/0 | 1 |
15 | Mirza Mustafic | 1998-06-20 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Luxembourg | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
21 | Sebastien Thill | 1993-12-29 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Luxembourg | £0.25 triệu | 2026-06-30 | 11/0 | 16/2 | 0 |
Olivier Thill | 1996-12-17 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Luxembourg | £0.85 triệu | 2025-12-31 | 29/1 | 9/1 | 1 | |
8 | Christopher Martins Pereira | 1997-02-19 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Luxembourg | £4 triệu | 2026-06-30 | 52/1 | 1/0 | 1 |
2 | Maxine Chanot | 1989-11-21 | 186 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Luxembourg | £0.4 triệu | 2025-12-31 | 57/3 | 0/0 | 0 |
3 | Enes Mahmutovic | 1997-05-22 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Luxembourg | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 20/0 | 3/0 | 0 |
4 | Sofiane Ikene | 2005-02-27 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Luxembourg | £0.1 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
13 | Dirk Carlson | 1998-04-01 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Luxembourg | £0.25 triệu | 2026-06-30 | 38/0 | 4/0 | 1 |
16 | Vahid Selimovic | 1997-04-03 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Luxembourg | £0.15 triệu | 2025-05-31 | 7/0 | 3/0 | 0 |
Lars Christian Krogh Gerson | 1990-02-05 | 186 cm | 76 kg | Hậu vệ trung tâm | Luxembourg | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 36/2 | 10/0 | 0 | |
14 | Fabio Lohei | 2005-04-12 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Luxembourg | - | 2024-06-30 | 0/0 | 3/0 | 0 |
18 | Laurent Jans | 1992-08-05 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Luxembourg | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 67/0 | 4/0 | 1 |
20 | Eldin Dzogovic | 2003-06-08 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Luxembourg | £0.1 triệu | 3/0 | 1/0 | 0 | |
Florian Bohnert | 1997-11-09 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Luxembourg | £0.6 triệu | 2027-06-30 | 12/0 | 20/1 | 3 | |
1 | Anthony Moris | 1990-04-29 | 186 cm | 75 kg | Thủ môn | Luxembourg | £2 triệu | 2026-06-30 | 54/0 | 0/0 | 0 |
12 | Ralph Schon | 1990-01-20 | 195 cm | 0 kg | Thủ môn | Luxembourg | £0.1 triệu | 6/0 | 2/0 | 0 | |
22 | Lucas Fox | 2000-10-02 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Luxembourg | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Tiago Pereira Cardoso | 2006-04-07 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Luxembourg | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | 31/03/2026 23:00 | Luxembourg | 0 - 0 | Malta | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 18/11/2025 02:45 | Bắc Ireland | 0 - 0 | Luxembourg | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/11/2025 02:45 | Luxembourg | 0 - 0 | Đức | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/10/2025 01:45 | Slovakia | 0 - 0 | Luxembourg | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/10/2025 01:45 | Đức | 0 - 0 | Luxembourg | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 08/09/2025 01:45 | Luxembourg | 0 - 0 | Slovakia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 05/09/2025 01:45 | Luxembourg | 0 - 0 | Bắc Ireland | - | Chi tiết |
UEFA Nations League | 27/03/2025 00:00 | Malta | 0 - 0 | Luxembourg | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 02:45 | Thụy Sĩ | 3 - 1 | Luxembourg | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 00:00 | Luxembourg | 1 - 0 | Thụy Điển | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 19/11/2024 02:45 | Luxembourg | 2 - 2 | Bắc Ireland | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/11/2024 02:45 | Luxembourg | 0 - 1 | Bulgaria | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/10/2024 01:45 | Belarus | 1 - 1 | Luxembourg | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 12/10/2024 23:00 | Bulgaria | 0 - 0 | Luxembourg | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 08/09/2024 20:00 | Luxembourg | 0 - 1 | Belarus | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/09/2024 01:45 | Bắc Ireland | 2 - 0 | Luxembourg | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2024 01:00 | Bỉ | 3 - 0 | Luxembourg | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2024 02:00 | Pháp | 3 - 0 | Luxembourg | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 02:45 | Luxembourg | 2 - 1 | Kazakhstan | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 22/03/2024 00:00 | Georgia | 2 - 0 | Luxembourg | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 02:45 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 17 | 1 | 54% | 4 | 83% | ||
16/11/2024 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 3 | 63% | 14 | 85% | ||
16/10/2024 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 45% | 6 | 68% | ||
12/10/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 6 | 55% | 4 | 72% | ||
08/09/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 61% | 6 | 85% | ||
06/09/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 8 | 1 | 36% | 9 | 81% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 02:45 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 3 | 29% | 12 | 71% | ||
09/06/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 0 | 71% | 17 | - | ||
06/06/2024 02:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 02:45 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 14 | 1 | 50% | 7 | - |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 4 | 56% | 6 | - | ||
20/11/2023 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 21 | 3 | 43% | 2 | 77% | ||
17/11/2023 02:45 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 13 | 2 | 53% | 2 | 85% | ||
17/10/2023 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 4 | 53% | 8 | 81% | ||
14/10/2023 01:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 20 | 2 | 58% | 7 | 76% | ||
12/09/2023 01:45 | 9 - 0 (HT: 4-0) | 10 | 0 | 66% | 9 | 90% | ||
09/09/2023 01:45 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 2 | 43% | 5 | 77% | ||
21/06/2023 01:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 66% | 4 | 84% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|