Luxembourg

Luxembourg

HLV: Luc Holtz Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1908

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 11 2 1 8 5 1 5 0 45.5% 9.1% 45.5% 30
Đội nhà 5 1 1 3 2 1 2 0 40% 20% 40% 30
Đội khách 6 1 0 5 3 0 3 0 50% 0% 50% 17

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 1 0 2 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 69
Đội nhà 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 63
Đội khách 2 0 0 2 1 0 1 0 50% 0% 50% 117

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Luc Holtz 1969-06-14 0 cm 0 kg HLV trưởng Luxembourg - 2025-12-31 0/0 0/0 0
6 David Jonathans 2004-01-26 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Luxembourg £0.2 triệu 2025-06-30 0/0 1/0 0
17 Aiman Dardari 2005-03-21 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Luxembourg - 2024-06-30 0/0 1/0 0
5 Alessio Curci 2002-02-16 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Luxembourg £0.2 triệu 2025-06-30 5/0 3/1 1
10 Gerson Rodrigues 1995-06-20 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Luxembourg £1.7 triệu 2024-06-30 42/17 8/2 3
11 Jayson Videira 2005-02-17 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Luxembourg - 2024-06-30 0/0 1/0 0
9 Daniel Sinani 1997-04-05 185 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Luxembourg £0.6 triệu 42/12 10/0 5
19 Mathias Olesen 2001-03-21 188 cm 0 kg Tiền vệ Luxembourg £1.5 triệu 2024-06-30 12/1 5/0 1
15 Mirza Mustafic 1998-06-20 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Luxembourg £0.35 triệu 2025-06-30 0/0 1/0 0
21 Sebastien Thill 1993-12-29 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Luxembourg £0.25 triệu 2026-06-30 11/0 16/2 0
Olivier Thill 1996-12-17 176 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Luxembourg £0.85 triệu 2025-12-31 29/1 9/1 1
8 Christopher Martins Pereira 1997-02-19 188 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Luxembourg £4 triệu 2026-06-30 52/1 1/0 1
2 Maxine Chanot 1989-11-21 186 cm 78 kg Hậu vệ trung tâm Luxembourg £0.4 triệu 2025-12-31 57/3 0/0 0
3 Enes Mahmutovic 1997-05-22 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Luxembourg £0.4 triệu 2024-06-30 20/0 3/0 0
4 Sofiane Ikene 2005-02-27 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Luxembourg £0.1 triệu 2026-06-30 0/0 2/0 0
13 Dirk Carlson 1998-04-01 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Luxembourg £0.25 triệu 2026-06-30 38/0 4/0 1
16 Vahid Selimovic 1997-04-03 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Luxembourg £0.15 triệu 2025-05-31 7/0 3/0 0
Lars Christian Krogh Gerson 1990-02-05 186 cm 76 kg Hậu vệ trung tâm Luxembourg £0.12 triệu 2024-12-31 36/2 10/0 0
14 Fabio Lohei 2005-04-12 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Luxembourg - 2024-06-30 0/0 3/0 0
18 Laurent Jans 1992-08-05 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Luxembourg £0.3 triệu 2024-06-30 67/0 4/0 1
20 Eldin Dzogovic 2003-06-08 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Luxembourg £0.1 triệu 3/0 1/0 0
Florian Bohnert 1997-11-09 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Luxembourg £0.6 triệu 2027-06-30 12/0 20/1 3
1 Anthony Moris 1990-04-29 186 cm 75 kg Thủ môn Luxembourg £2 triệu 2026-06-30 54/0 0/0 0
12 Ralph Schon 1990-01-20 195 cm 0 kg Thủ môn Luxembourg £0.1 triệu 6/0 2/0 0
22 Lucas Fox 2000-10-02 193 cm 0 kg Thủ môn Luxembourg £0.15 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
23 Tiago Pereira Cardoso 2006-04-07 190 cm 0 kg Thủ môn Luxembourg - 2025-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
UEFA Nations League 31/03/2026 23:00 Luxembourg 0 - 0 Malta - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 18/11/2025 02:45 Bắc Ireland 0 - 0 Luxembourg - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 15/11/2025 02:45 Luxembourg 0 - 0 Đức - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 14/10/2025 01:45 Slovakia 0 - 0 Luxembourg - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 11/10/2025 01:45 Đức 0 - 0 Luxembourg - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 08/09/2025 01:45 Luxembourg 0 - 0 Slovakia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 05/09/2025 01:45 Luxembourg 0 - 0 Bắc Ireland - Chi tiết
UEFA Nations League 27/03/2025 00:00 Malta 0 - 0 Luxembourg - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 26/03/2025 02:45 Thụy Sĩ 3 - 1 Luxembourg B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 23/03/2025 00:00 Luxembourg 1 - 0 Thụy Điển T Chi tiết
UEFA Nations League 19/11/2024 02:45 Luxembourg 2 - 2 Bắc Ireland H Chi tiết
UEFA Nations League 16/11/2024 02:45 Luxembourg 0 - 1 Bulgaria B Chi tiết
UEFA Nations League 16/10/2024 01:45 Belarus 1 - 1 Luxembourg H Chi tiết
UEFA Nations League 12/10/2024 23:00 Bulgaria 0 - 0 Luxembourg H Chi tiết
UEFA Nations League 08/09/2024 20:00 Luxembourg 0 - 1 Belarus B Chi tiết
UEFA Nations League 06/09/2024 01:45 Bắc Ireland 2 - 0 Luxembourg B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 09/06/2024 01:00 Bỉ 3 - 0 Luxembourg B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 06/06/2024 02:00 Pháp 3 - 0 Luxembourg B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 27/03/2024 02:45 Luxembourg 2 - 1 Kazakhstan T Chi tiết
Euro 2024 22/03/2024 00:00 Georgia 2 - 0 Luxembourg B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

UEFA Nations League

UEFA Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
27/03/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
19/11/2024
02:45
2 - 2
(HT: 0-1)
17 1 54% 4 83%
16/11/2024
02:45
0 - 1
(HT: 0-1)
16 3 63% 14 85%
16/10/2024
01:45
1 - 1
(HT: 0-0)
13 2 45% 6 68%
12/10/2024
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
9 6 55% 4 72%
08/09/2024
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
17 3 61% 6 85%
06/09/2024
01:45
2 - 0
(HT: 2-0)
8 1 36% 9 81%
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/03/2025
02:45
3 - 1
(HT: 3-0)
- - - - -
23/03/2025
00:00
1 - 0
(HT: 1-0)
14 3 29% 12 71%
09/06/2024
01:00
3 - 0
(HT: 1-0)
7 0 71% 17 -
06/06/2024
02:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
27/03/2024
02:45
2 - 1
(HT: 2-1)
14 1 50% 7 -
Euro 2024

Euro 2024

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/03/2024
00:00
2 - 0
(HT: 1-0)
17 4 56% 6 -
20/11/2023
02:45
0 - 1
(HT: 0-0)
21 3 43% 2 77%
17/11/2023
02:45
4 - 1
(HT: 2-0)
13 2 53% 2 85%
17/10/2023
01:45
0 - 1
(HT: 0-0)
13 4 53% 8 81%
14/10/2023
01:45
1 - 1
(HT: 1-0)
20 2 58% 7 76%
12/09/2023
01:45
9 - 0
(HT: 4-0)
10 0 66% 9 90%
09/09/2023
01:45
3 - 1
(HT: 1-0)
8 2 43% 5 77%
21/06/2023
01:45
0 - 2
(HT: 0-1)
11 1 66% 4 84%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng