
Latvia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 0 | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 11 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 40 |
Baltic Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 11 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 10 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 202 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 738 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 101 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dainis Kazakevics | 1981-03-30 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Latvia | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Davis Ikaunieks | 1994-01-07 | 185 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Latvia | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 14/1 | 17/1 | 0 |
18 | Marko Regza | 1999-01-20 | 195 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Latvia | £0.28 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 6/0 | 0 |
19 | Raimonds Krollis | 2001-10-28 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Latvia | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 25/2 | 2 |
20 | Roberts Uldrikis | 1998-04-03 | 198 cm | 92 kg | Tiền đạo trung tâm | Latvia | £0.55 triệu | 2024-06-30 | 26/4 | 7/0 | 2 |
10 | Janis Ikaunieks | 1995-02-16 | 184 cm | 54 kg | Tiền đạo cánh phải | Latvia | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 35/9 | 4/0 | 0 |
17 | Dmitrijs Zelenkovs | 2000-05-15 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Latvia | £0.08 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
22 | Aleksejs Saveljevs | 1999-01-30 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Latvia | £0.28 triệu | 2023-12-31 | 4/0 | 6/1 | 0 |
25 | Bogdans Samoilovs | 2000-05-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Latvia | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Eduards Emsis | 1996-02-23 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Latvia | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 18/1 | 5/0 | 2 |
7 | Eduards Daskevics | 2002-07-12 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Latvia | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 4/0 | 4/0 | 0 |
16 | Alvis Jaunzems | 1999-06-16 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Latvia | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 16/0 | 11/0 | 1 |
3 | Marcis Oss | 1991-07-25 | 192 cm | 88 kg | Hậu vệ trung tâm | Latvia | £0.18 triệu | 2023-12-31 | 17/1 | 1/0 | 2 |
4 | Kaspars Dubra | 1990-12-20 | 190 cm | 88 kg | Hậu vệ trung tâm | Latvia | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 45/0 | 1/0 | 2 |
5 | Antonijs Cernomordijs | 1996-09-26 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Latvia | £0.4 triệu | 27/1 | 1/0 | 0 | |
6 | Kristers Tobers | 2000-12-13 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Latvia | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 22/1 | 3/0 | 0 |
21 | Daniels Balodis | 1998-06-10 | 188 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Latvia | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 6/1 | 0/0 | 0 |
14 | Andrejs Ciganiks | 1997-04-12 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Latvia | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 35/1 | 5/0 | 1 |
2 | Vladislavs Sorokins | 1997-05-10 | 180 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh phải | Latvia | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 1/0 | 0 |
11 | Roberts Savalnieks | 1993-02-04 | 169 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh phải | Latvia | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 37/1 | 5/0 | 3 |
13 | Raivis Jurkovskis | 1996-12-09 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Latvia | £0.4 triệu | 28/0 | 2/0 | 1 | |
15 | Maksims Tonisevs | 2000-05-12 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Latvia | £0.2 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
24 | Kriss Karklins | 1996-01-31 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Latvia | £0.22 triệu | 4/0 | 9/0 | 1 | |
1 | Toms Nils Purins | 1998-08-01 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Latvia | £0.3 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Roberts Ozols | 1995-09-10 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Latvia | £0.3 triệu | 13/0 | 1/0 | 0 | |
23 | Rihards Matrevics | 1999-03-18 | 202 cm | 0 kg | Thủ môn | Latvia | £0.35 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | 31/03/2026 23:00 | Latvia | 0 - 0 | Gibraltar | - | Chi tiết |
UEFA Nations League | 27/03/2026 00:00 | Gibraltar | 0 - 0 | Latvia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 17/11/2025 02:45 | Serbia | 0 - 0 | Latvia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/10/2025 01:45 | Latvia | 0 - 0 | Anh | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/10/2025 20:00 | Latvia | 0 - 0 | Andorra | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/09/2025 01:45 | Albania | 0 - 0 | Latvia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 06/09/2025 20:00 | Latvia | 0 - 0 | Serbia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/06/2025 01:45 | Latvia | 0 - 0 | Albania | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 20:00 | Latvia | 0 - 0 | Azerbaijan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 25/03/2025 02:45 | Anh | 3 - 0 | Latvia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 22/03/2025 02:45 | Andorra | 0 - 1 | Latvia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 17/11/2024 21:00 | Latvia | 1 - 2 | Armenia | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 15/11/2024 02:45 | Bắc Macedonia | 1 - 0 | Latvia | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 14/10/2024 01:45 | Quần đảo Faroe | 1 - 1 | Latvia | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 10/10/2024 23:00 | Latvia | 0 - 3 | Bắc Macedonia | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 10/09/2024 23:00 | Latvia | 1 - 0 | Quần đảo Faroe | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 07/09/2024 23:00 | Armenia | 4 - 1 | Latvia | B | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 11/06/2024 22:59 | Latvia | 1 - 0 | Quần đảo Faroe | T | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 08/06/2024 20:00 | Latvia | 0 - 2 | Lithuania | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 00:00 | Latvia | 1 - 1 | Liechtenstein | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 5 | - | 48% | 3 | 78% | ||
15/11/2024 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 63% | 14 | 89% | ||
14/10/2024 01:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 61% | 9 | 86% | ||
10/10/2024 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 47% | 11 | 82% | ||
10/09/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 54% | 12 | 80% | ||
07/09/2024 23:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 9 | 0 | 59% | 11 | 88% |

Baltic Cup U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 61% | 7 | - |

Giao hữu quốc tế

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2023 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 10 | 2 | 31% | 1 | 67% | ||
16/10/2023 01:45 | 4 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 3 | 67% | 10 | 86% | ||
12/10/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 35% | 2 | 71% | ||
12/09/2023 01:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 15 | 6 | 42% | 6 | 71% | ||
09/09/2023 01:45 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 10 | 0 | 74% | 9 | 91% | ||
19/06/2023 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 66% | 17 | 87% | ||
17/06/2023 01:45 | 2 - 3 (HT: 0-1) | 13 | 4 | 30% | 4 | 65% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|