Latvia

Latvia

HLV: Paolo Nicolato Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1921

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 8 0 0 8 4 0 4 0 50% 0% 50% 28
Đội nhà 4 0 0 4 3 0 1 2 75% 0% 25% 11
Đội khách 4 0 0 4 1 0 3 -2 25% 0% 75% 40

Baltic Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 1 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 11
Đội nhà 1 0 1 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 10
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 7

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 202
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 738
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 101

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Dainis Kazakevics 1981-03-30 0 cm 0 kg HLV trưởng Latvia - 2024-12-31 0/0 0/0 0
9 Davis Ikaunieks 1994-01-07 185 cm 80 kg Tiền đạo trung tâm Latvia £0.15 triệu 2024-12-31 14/1 17/1 0
18 Marko Regza 1999-01-20 195 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Latvia £0.28 triệu 2025-12-31 0/0 6/0 0
19 Raimonds Krollis 2001-10-28 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Latvia £1.5 triệu 2024-06-30 3/0 25/2 2
20 Roberts Uldrikis 1998-04-03 198 cm 92 kg Tiền đạo trung tâm Latvia £0.55 triệu 2024-06-30 26/4 7/0 2
10 Janis Ikaunieks 1995-02-16 184 cm 54 kg Tiền đạo cánh phải Latvia £0.5 triệu 2024-12-31 35/9 4/0 0
17 Dmitrijs Zelenkovs 2000-05-15 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Latvia £0.08 triệu 2023-12-31 0/0 2/0 0
22 Aleksejs Saveljevs 1999-01-30 184 cm 0 kg Tiền vệ Latvia £0.28 triệu 2023-12-31 4/0 6/1 0
25 Bogdans Samoilovs 2000-05-13 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Latvia £0.1 triệu 0/0 0/0 0
8 Eduards Emsis 1996-02-23 187 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Latvia £0.15 triệu 2024-12-31 18/1 5/0 2
7 Eduards Daskevics 2002-07-12 171 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Latvia £0.22 triệu 2024-12-31 4/0 4/0 0
16 Alvis Jaunzems 1999-06-16 179 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Latvia £0.6 triệu 2025-06-30 16/0 11/0 1
3 Marcis Oss 1991-07-25 192 cm 88 kg Hậu vệ trung tâm Latvia £0.18 triệu 2023-12-31 17/1 1/0 2
4 Kaspars Dubra 1990-12-20 190 cm 88 kg Hậu vệ trung tâm Latvia £0.25 triệu 2024-12-31 45/0 1/0 2
5 Antonijs Cernomordijs 1996-09-26 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Latvia £0.4 triệu 27/1 1/0 0
6 Kristers Tobers 2000-12-13 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Latvia £0.5 triệu 2025-06-30 22/1 3/0 0
21 Daniels Balodis 1998-06-10 188 cm 70 kg Hậu vệ trung tâm Latvia £0.4 triệu 2024-12-31 6/1 0/0 0
14 Andrejs Ciganiks 1997-04-12 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Latvia £0.4 triệu 2024-06-30 35/1 5/0 1
2 Vladislavs Sorokins 1997-05-10 180 cm 68 kg Hậu vệ cánh phải Latvia £0.22 triệu 2024-12-31 2/0 1/0 0
11 Roberts Savalnieks 1993-02-04 169 cm 65 kg Hậu vệ cánh phải Latvia £0.4 triệu 2024-12-31 37/1 5/0 3
13 Raivis Jurkovskis 1996-12-09 187 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Latvia £0.4 triệu 28/0 2/0 1
15 Maksims Tonisevs 2000-05-12 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Latvia £0.2 triệu 0/0 2/0 0
24 Kriss Karklins 1996-01-31 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Latvia £0.22 triệu 4/0 9/0 1
1 Toms Nils Purins 1998-08-01 186 cm 0 kg Thủ môn Latvia £0.3 triệu 3/0 0/0 0
12 Roberts Ozols 1995-09-10 187 cm 0 kg Thủ môn Latvia £0.3 triệu 13/0 1/0 0
23 Rihards Matrevics 1999-03-18 202 cm 0 kg Thủ môn Latvia £0.35 triệu 1/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
UEFA Nations League 31/03/2026 23:00 Latvia 0 - 0 Gibraltar - Chi tiết
UEFA Nations League 27/03/2026 00:00 Gibraltar 0 - 0 Latvia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 17/11/2025 02:45 Serbia 0 - 0 Latvia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 15/10/2025 01:45 Latvia 0 - 0 Anh - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 11/10/2025 20:00 Latvia 0 - 0 Andorra - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 10/09/2025 01:45 Albania 0 - 0 Latvia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 06/09/2025 20:00 Latvia 0 - 0 Serbia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 11/06/2025 01:45 Latvia 0 - 0 Albania - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 07/06/2025 20:00 Latvia 0 - 0 Azerbaijan - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 25/03/2025 02:45 Anh 3 - 0 Latvia B Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 22/03/2025 02:45 Andorra 0 - 1 Latvia T Chi tiết
UEFA Nations League 17/11/2024 21:00 Latvia 1 - 2 Armenia B Chi tiết
UEFA Nations League 15/11/2024 02:45 Bắc Macedonia 1 - 0 Latvia B Chi tiết
UEFA Nations League 14/10/2024 01:45 Quần đảo Faroe 1 - 1 Latvia H Chi tiết
UEFA Nations League 10/10/2024 23:00 Latvia 0 - 3 Bắc Macedonia B Chi tiết
UEFA Nations League 10/09/2024 23:00 Latvia 1 - 0 Quần đảo Faroe T Chi tiết
UEFA Nations League 07/09/2024 23:00 Armenia 4 - 1 Latvia B Chi tiết
Baltic Cup U21 11/06/2024 22:59 Latvia 1 - 0 Quần đảo Faroe T Chi tiết
Baltic Cup U21 08/06/2024 20:00 Latvia 0 - 2 Lithuania B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 27/03/2024 00:00 Latvia 1 - 1 Liechtenstein H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
02:45
Anh Anh
3 - 0
(HT: 1-0)
10 1 73% 19 95%
22/03/2025
02:45
0 - 1
(HT: 0-0)
14 0 36% 4 63%
UEFA Nations League

UEFA Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/11/2024
21:00
1 - 2
(HT: 0-0)
5 - 48% 3 78%
15/11/2024
02:45
1 - 0
(HT: 0-0)
10 2 63% 14 89%
14/10/2024
01:45
1 - 1
(HT: 1-0)
11 2 61% 9 86%
10/10/2024
23:00
0 - 3
(HT: 0-1)
11 1 47% 11 82%
10/09/2024
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
5 0 54% 12 80%
07/09/2024
23:00
4 - 1
(HT: 2-1)
9 0 59% 11 88%
Baltic Cup U21

Baltic Cup U21

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
11/06/2024
22:59
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
08/06/2024
20:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 2 61% 7 -
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
27/03/2024
00:00
1 - 1
(HT: 1-1)
9 3 50% 9 -
22/03/2024
00:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 1 50% 6 -
22/11/2023
02:45
2 - 0
(HT: 1-0)
11 2 63% 5 -
Euro 2024

Euro 2024

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2023
00:00
0 - 2
(HT: 0-2)
10 2 31% 1 67%
16/10/2023
01:45
4 - 0
(HT: 0-0)
9 3 67% 10 86%
12/10/2023
22:59
2 - 0
(HT: 1-0)
9 2 35% 2 71%
12/09/2023
01:45
0 - 2
(HT: 0-1)
15 6 42% 6 71%
09/09/2023
01:45
5 - 0
(HT: 3-0)
10 0 74% 9 91%
19/06/2023
22:59
2 - 1
(HT: 1-0)
6 1 66% 17 87%
17/06/2023
01:45
2 - 3
(HT: 0-1)
13 4 30% 4 65%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng