
Myanmar
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | -1 | 42.9% | 0% | 57.1% | 22 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 18 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 36 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | -1 | 28.6% | 28.6% | 42.9% | 33 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 30 | |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 29 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.9% | 0% | 57.1% | 22 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 18 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 36 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Michael Feichtenbeiner | 1960-07-09 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Đức | - | 2025-02-28 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Oakkar Naing | 2003-11-18 | 165 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Myanmar | £0.07 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
Khun Kyaw Zin Hein | 2002-07-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Myanmar | £0.15 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Aung Kaung Mann | 1998-02-18 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Myanmar | £0.12 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 3/0 | 0 |
Kyaw Ko Ko | 1992-12-20 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Myanmar | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
11 | Maung Maung Lwin | 1995-06-18 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Myanmar | £0.2 triệu | 2028-06-30 | 12/1 | 0/0 | 0 |
19 | Hein Aung | 2001-10-05 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Myanmar | £0.2 triệu | 2025-04-30 | 1/0 | 3/0 | 0 |
13 | Nay Moe Naing | 1997-12-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Myanmar | £0.1 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Lwin Moe Aung | 1999-12-10 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Myanmar | £0.17 triệu | 2024-06-30 | 7/1 | 2/0 | 0 |
21 | Yan Naing Oo | 1996-03-31 | 162 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Myanmar | £0.17 triệu | 5/0 | 2/0 | 0 | |
22 | Zaw Win Thein | 2003-03-01 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Myanmar | £0.2 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
Aung Thu | 1996-05-22 | 166 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Myanmar | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Kyaw Min Oo | 1996-06-16 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Myanmar | £0.17 triệu | 2025-04-30 | 6/0 | 0/0 | 0 |
14 | Wai Lin Aung | 1999-07-30 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Myanmar | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 1/0 | 0 |
2 | Latt Wai Bhone | 2005-03-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Myanmar | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Zwe Khant Min | 2000-06-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Myanmar | £0.1 triệu | 3/0 | 1/0 | 0 | |
15 | Zwe Htet Min | 2000-06-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Myanmar | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Nyein Chan | 1994-06-02 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Myanmar | - | 2/0 | 2/0 | 0 | |
4 | Soe Moe Kyaw | 1999-03-23 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Myanmar | £0.1 triệu | 3/1 | 0/0 | 0 | |
Thiha Htet Aung | 1996-03-13 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Myanmar | £0.15 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Thet Hein Soe | 2001-09-29 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Myanmar | - | 2025-12-31 | 4/0 | 0/0 | 0 |
12 | David Htan | 1990-05-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Myanmar | - | 5/0 | 0/0 | 0 | |
Hein Phyo Win | 1998-09-19 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Myanmar | £0.12 triệu | 2024-06-30 | 5/0 | 1/0 | 0 | |
Kaung Htet Paing | 2004-05-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Myanmar | £0.1 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | ||
1 | Sann Satt Naing | 1998-09-04 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Myanmar | £0.15 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Kyaw Zin Phyo | 1994-02-01 | 177 cm | 0 kg | Thủ môn | Myanmar | £0.17 triệu | 7/0 | 0/0 | 0 | |
Pyaye Phyo Aung | 1991-07-08 | 177 cm | 0 kg | Thủ môn | Myanmar | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Myanmar | 0 - 0 | Pakistan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Afghanistan | 0 - 0 | Myanmar | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Syria | 0 - 0 | Myanmar | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 19:00 | Pakistan | 0 - 0 | Myanmar | - | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 17:30 | Myanmar | 2 - 1 | Afghanistan | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 21/12/2024 20:00 | Việt Nam | 5 - 0 | Myanmar | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 18/12/2024 17:30 | Myanmar | 3 - 2 | Lào | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 12/12/2024 17:30 | Philippines | 1 - 1 | Myanmar | H | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 09/12/2024 19:30 | Myanmar | 0 - 1 | Indonesia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 17:30 | Myanmar | 2 - 3 | Liban | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 19:00 | Singapore | 3 - 2 | Myanmar | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2024 16:30 | Myanmar | 0 - 0 | Sri Lanka | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/10/2024 16:30 | Myanmar | 2 - 0 | Sri Lanka | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2024 20:00 | Triều Tiên | 4 - 1 | Myanmar | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2024 19:10 | Myanmar | 0 - 5 | Nhật Bản | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 27/03/2024 02:00 | Syria | 7 - 0 | Myanmar | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/03/2024 18:30 | Myanmar | 1 - 1 | Syria | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/11/2023 16:30 | Myanmar | 1 - 6 | Triều Tiên | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 16/11/2023 17:00 | Nhật Bản | 5 - 0 | Myanmar | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 17/10/2023 18:30 | Macau | 0 - 0 | Myanmar | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 17:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 52% | 2 | - |

AFF Suzuki Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 20:00 | 5 - 0 (HT: 0-0) | 4 | 0 | 62% | 20 | - | ||
18/12/2024 17:30 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 61% | 10 | - | ||
12/12/2024 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 0 | 62% | 14 | - | ||
09/12/2024 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 5 | 3 | 40% | 5 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 17:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 2 | - | ||
14/11/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
13/10/2024 16:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 8 | - | ||
10/10/2024 16:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
11/09/2023 17:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 1 | - | ||
08/09/2023 17:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 52% | 7 | - | ||
19/06/2023 16:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 20:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 19:10 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 4 | 1 | 29% | 2 | - | ||
27/03/2024 02:00 | 7 - 0 (HT: 1-0) | 5 | 0 | 50% | 13 | - | ||
21/03/2024 18:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 50% | 5 | - | ||
21/11/2023 16:30 | 1 - 6 (HT: 0-3) | 13 | 2 | 36% | 4 | - | ||
16/11/2023 17:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 7 | 0 | 76% | 16 | - | ||
17/10/2023 18:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 35% | 5 | - | ||
12/10/2023 16:30 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 66% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Asian Games Gold Medal | 2 | 69/70, 65/66 |