
Việt Nam
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 42 | |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 45 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 25 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 12 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 29 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20% | 0% | 80% | 42 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 45 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 25 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 684 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 744 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 377 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KIM Sang Sik | 1976-12-17 | 184 cm | 72 kg | HLV trưởng | Hàn Quốc | - | 2026-03-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Dinh Thanh Binh | 1998-03-19 | 176 cm | 65 kg | Tiền đạo | Việt Nam | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Pham Tuan Hai | 1998-05-19 | 172 cm | 82 kg | Tiền đạo cánh trái | Việt Nam | £0.4 triệu | 2024-11-30 | 11/1 | 3/2 | 0 |
22 | Nguyen Tien Linh | 1997-10-20 | 18 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Việt Nam | £0.3 triệu | 18/10 | 5/0 | 0 | |
Van Tung Nguyen | 2001-06-02 | 179 cm | 70 kg | Tiền đạo trung tâm | Việt Nam | £0.12 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | ||
9 | Nguyen Van Toan | 1996-04-12 | 169 cm | 65 kg | Tiền đạo cánh phải | Việt Nam | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 10/1 | 17/0 | 0 |
8 | Do Hung Dung | 1993-09-08 | 170 cm | 82 kg | Tiền vệ | Việt Nam | £0.25 triệu | 2026-06-30 | 20/0 | 0/0 | 1 |
11 | Tuan Anh Nguyen | 1995-05-16 | 173 cm | 83 kg | Tiền vệ | Việt Nam | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 18/0 | 1/0 | 0 |
14 | Nguyen Hoang Duc | 1998-01-11 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Việt Nam | £0.4 triệu | 2025-11-30 | 15/0 | 2/0 | 0 |
20 | Van Truong Nguyen | 2003-10-09 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Việt Nam | £0.05 triệu | 0/0 | 3/0 | 0 | |
19 | Nguyen Quang Hai | 1997-04-12 | 168 cm | 63 kg | Tiền vệ tấn công | Việt Nam | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 25/4 | 1/1 | 0 |
15 | Nguyen Duc Chien | 1998-08-24 | 184 cm | 77 kg | Tiền vệ phòng ngự | Việt Nam | £0.2 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | |
Thai Son Nguyen | 2003-07-13 | 171 cm | 61 kg | Tiền vệ phòng ngự | Việt Nam | £0.15 triệu | 7/0 | 2/0 | 0 | ||
3 | Van Khang Khuat | 2003-05-11 | 172 cm | 63 kg | Tiền vệ cánh trái | Việt Nam | £0.15 triệu | 3/0 | 3/0 | 1 | |
16 | Bui Vi Hao | 2003-02-24 | 180 cm | 69 kg | Tiền vệ cánh trái | Việt Nam | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tran Ngoc Son | 2003-01-27 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Việt Nam | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | To Van Vu | 1993-10-20 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Việt Nam | £0.15 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Do Duy Manh | 1996-09-29 | 180 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Việt Nam | £0.27 triệu | 2024-11-30 | 21/1 | 1/0 | 0 |
4 | Bui Tien Dung | 1995-10-02 | 176 cm | 69 kg | Hậu vệ trung tâm | Việt Nam | £0.27 triệu | 21/0 | 1/0 | 0 | |
6 | Nguyen Thanh Binh | 2000-11-02 | 180 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Việt Nam | £0.3 triệu | 6/1 | 6/0 | 1 | |
Bui Hoang Viet Anh | 1999-01-01 | 186 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Việt Nam | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 9/1 | 2/0 | 0 | |
12 | Tuan Tai Phan | 2001-01-07 | 176 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh trái | Việt Nam | £0.2 triệu | 9/0 | 1/0 | 0 | |
7 | Pham Xuan Manh | 1996-02-09 | 174 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh phải | Việt Nam | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 7/0 | 0/0 | 0 |
13 | Ho Tan Tai | 1997-11-06 | 179 cm | 72 kg | Hậu vệ cánh phải | Việt Nam | £0.37 triệu | 5/1 | 4/1 | 0 | |
17 | Vu Van Thanh | 1996-04-14 | 172 cm | 67 kg | Hậu vệ cánh phải | Việt Nam | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 12/1 | 6/0 | 0 |
1 | Filip Nguyen | 1992-09-14 | 192 cm | 86 kg | Thủ môn | Việt Nam | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 5/0 | 0/0 | 0 |
21 | Nguyen Dinh Trieu | 1991-11-04 | 178 cm | 73 kg | Thủ môn | Việt Nam | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Dang Van Lam | 1993-08-13 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Việt Nam | £0.25 triệu | 2025-11-30 | 17/0 | 1/0 | 0 |
Quan Van Chuan | 2001-01-07 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Việt Nam | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Việt Nam | 0 - 0 | Malaysia | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Lào | 0 - 0 | Việt Nam | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Nepal | 0 - 0 | Việt Nam | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Việt Nam | 0 - 0 | Nepal | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 20:00 | Malaysia | 4 - 0 | Việt Nam | B | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 19:30 | Việt Nam | 5 - 0 | Lào | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/03/2025 19:30 | Việt Nam | 2 - 1 | Campuchia | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 05/01/2025 20:00 | Thái Lan | 2 - 3 | Việt Nam | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 02/01/2025 20:00 | Việt Nam | 2 - 1 | Thái Lan | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 29/12/2024 20:00 | Việt Nam | 3 - 1 | Singapore | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 26/12/2024 20:00 | Singapore | 0 - 2 | Việt Nam | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 21/12/2024 20:00 | Việt Nam | 5 - 0 | Myanmar | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 18/12/2024 20:00 | Philippines | 1 - 1 | Việt Nam | H | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 15/12/2024 20:00 | Việt Nam | 1 - 0 | Indonesia | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 09/12/2024 20:00 | Lào | 1 - 4 | Việt Nam | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 01/12/2024 12:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | 1 - 3 | Việt Nam | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/11/2024 12:00 | Daegu FC | 0 - 2 | Việt Nam | T | Chi tiết |
Giao hữu | 27/11/2024 08:30 | Ulsan Citizens | 0 - 2 | Việt Nam | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2024 20:00 | Việt Nam | 0 - 0 | Liban | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/10/2024 18:00 | Việt Nam | 1 - 1 | Ấn Độ | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Asian Cup

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 19:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 50% | 7 | - | ||
01/12/2024 12:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
29/11/2024 12:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 10 | - | ||
10/09/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 12 | 1 | 56% | 5 | 81% | ||
05/09/2024 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 4 | 0 | 45% | 5 | 83% |

AFF Suzuki Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 20:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 61% | 8 | - | ||
02/01/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 36% | 12 | - | ||
29/12/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 18 | 4 | 38% | 5 | - | ||
26/12/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 68% | 7 | - | ||
21/12/2024 20:00 | 5 - 0 (HT: 0-0) | 4 | 0 | 62% | 20 | - | ||
18/12/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 50% | 4 | - | ||
15/12/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 73% | 14 | - | ||
09/12/2024 20:00 | 1 - 4 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 26% | 5 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 08:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2024 01:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 50% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AFF CHAMPIONSHIP WINNER | 2 | 17/18, 07/08 |