
Lào
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 36 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 19 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 20 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 32 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 12 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 36 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 19 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Khonesavanh Sihavong | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Khampheng Sayavutthi | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Lamnoum Singto | 1988-04-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Visay Phaphouvanin | 1985-06-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Keoviengphet Liththideth | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Sitthideth Khantavong | 1994-09-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sopha Saysana | 1992-12-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Billy Ketkeophomphone | 1990-03-24 | 180 cm | 69 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Bounphachan Bounkong | 2000-11-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Phatthana Syvilay | 1990-10-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Phithack Kongmathilath | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Chansamone Phommalivong | 1998-04-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Chanthaphone Waenvongsoth | 1994-11-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Phouthone Innalay | 1992-02-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
M.Phetphakdy | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Phathana Phommathep | 1999-02-27 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ekkamai Ratxachak | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
2 | Ketsada souksavanh | 1992-11-23 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ | Lào | £0.06 triệu | 2017-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Soukaphone Vongchiengkham | 1992-03-09 | 160 cm | 53 kg | Hậu vệ | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thothilath Sibounhuang | 1990-11-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vanna Bounlovongsa | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Aphixay Thankhanty | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Anantaza Siphongphan | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Anousone Xaypanya | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Photthavong Sangvilay | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Outthilath Nammakhoth | 1996-09-13 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Lào | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Nepal | 0 - 0 | Lào | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Lào | 0 - 0 | Việt Nam | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Malaysia | 0 - 0 | Lào | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Lào | 0 - 0 | Malaysia | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 19:00 | Lào | 0 - 0 | Nepal | - | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 19:30 | Việt Nam | 5 - 0 | Lào | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 19:45 | Lào | 1 - 2 | Sri Lanka | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 18/12/2024 17:30 | Myanmar | 3 - 2 | Lào | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 15/12/2024 17:30 | Lào | 1 - 1 | Philippines | H | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 12/12/2024 20:00 | Indonesia | 3 - 3 | Lào | H | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 09/12/2024 20:00 | Lào | 1 - 4 | Việt Nam | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2024 19:30 | Thái Lan | 1 - 1 | Lào | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 19:30 | Malaysia | 3 - 1 | Lào | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 17/10/2023 19:00 | Lào | 0 - 1 | Nepal | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/10/2023 18:45 | Nepal | 1 - 1 | Lào | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 31/03/2023 18:45 | Nepal | 2 - 1 | Lào | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2023 19:15 | Lào | 2 - 1 | Bhutan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2023 19:15 | Nepal | 2 - 0 | Lào | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 30/12/2022 17:00 | Myanmar | 2 - 2 | Lào | H | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 27/12/2022 17:00 | Lào | 0 - 2 | Singapore | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Asian Cup

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/03/2025 19:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 77% | 13 | 89% | ||
14/11/2024 19:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 45% | 20 | - | ||
31/03/2023 18:45 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2023 19:15 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2023 19:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
14/12/2022 17:30 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
11/12/2022 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
27/09/2022 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

AFF Suzuki Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 17:30 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 61% | 10 | - | ||
15/12/2024 17:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 3 | 24% | 10 | - | ||
12/12/2024 20:00 | 3 - 3 (HT: 2-2) | 12 | 3 | 66% | 15 | - | ||
09/12/2024 20:00 | 1 - 4 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 26% | 5 | - | ||
30/12/2022 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 68% | 10 | - | ||
27/12/2022 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 15 | 2 | 48% | 4 | - | ||
24/12/2022 19:30 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 66% | 8 | - | ||
21/12/2022 19:30 | 0 - 6 (HT: 0-2) | 6 | 1 | 30% | 0 | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|