
U21 Ukraine
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 4 | 83.3% | 0% | 16.7% | 2 | |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 10 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 50% | 33.3% | 16.7% | 16 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 23 | |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 18 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 2 | 2 | % | 100% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 4 | 83.3% | 0% | 16.7% | 2 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 10 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 8 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 102 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 155 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 92 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Philip Budkovskyy | 1992-03-10 | 194 cm | 78 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ivan Zotko | 1996-07-09 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oleksii Kashchuk | 2000-06-29 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | £1.8 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Mykola Kukharevych | 2001-07-01 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Danilo Kravchuk | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Ievgenii Isaienko | 2000-08-07 | 169 cm | 55 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Maksym Lunov | 1998-05-22 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ukraine | £0.36 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Bogdan Vyunnik | 2002-05-21 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ukraine | £0.7 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Danylo Alefirenko | 2000-04-19 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ukraine | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yury Vakulko | 1997-11-10 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Ukraine | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Arsenii Batahov | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 2/0 | 0/0 | 0 | |||
21 | Maksim Bragaru | 2002-07-21 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | £0.27 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Denis Harmash | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Dmytro Korkishko | 1990-05-04 | 175 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dmytro Khlobas | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Beka Vachiberadze | 1996-03-05 | 171 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Georgia | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dmytro Myshnov | 1994-01-26 | 170 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maksym Tretyakov | 1996-03-06 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oleksandr Pikhalonok | 1997-05-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dmytro Topalov | 1998-03-12 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | £0.8 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oleg Kozhushko | 1998-02-17 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dmytro Kryskiv | 2000-10-06 | 180 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | £2.5 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Eldar Kuliev | 2002-03-24 | 182 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | £0.27 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maksym Kucheriavyi | 2002-05-09 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | £0.15 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Valentyn Rubchynskyi | 2002-02-15 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ukraine | £0.18 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Artem Kulakovskyi | 2002-02-11 | 174 cm | 70 kg | Tiền vệ | Ukraine | £0.04 triệu | 2022-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bogdan Lednev | 1998-04-07 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ukraine | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oleh Ocheretko | 2003-05-25 | 181 cm | 71 kg | Tiền vệ tấn công | Ukraine | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Artem Bondarenko | 2000-08-21 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ukraine | £10 triệu | 2025-12-31 | 1/1 | 0/0 | 0 | |
6 | Oleksii Sych | 2001-04-01 | 185 cm | 75 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ukraine | £0.65 triệu | 2023-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Oleksandr Nazarenko | 2000-02-01 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Ukraine | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Kostyantyn Vivcharenko | 2002-06-10 | 178 cm | 75 kg | Hậu vệ | Ukraine | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
91 | Mykola Mykhailenko | 2001-05-22 | 183 cm | 70 kg | Hậu vệ | Ukraine | £0.36 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Bogdan Milovanov | 1998-04-19 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ukraine | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Illia Shevtsov | 2000-04-13 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ukraine | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Anton Bol | 2003-01-08 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Akhmed Alibekov | 1998-05-29 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oleksandr Syrota | 2000-06-11 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | £2.7 triệu | 2025-09-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Rostyslav Lyakh | 2000-10-12 | 178 cm | 63 kg | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Roman Vantukh | 1998-07-04 | 176 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Timur Stetskov | 1998-01-27 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | £0.27 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ivan Zhelizko | 2001-02-12 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | £0.6 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alexander Drambayev | 2001-04-21 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Ruslan Neshcheret | 2002-01-22 | 190 cm | 81 kg | Thủ môn | Ukraine | £0.9 triệu | 2025-01-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Roman Pidkivka | 1995-05-09 | 190 cm | 75 kg | Thủ môn | Ukraine | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oleh Bilyk | 1998-01-11 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Ukraine | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 02/10/2026 01:00 | U21 Ukraine | 0 - 0 | Croatia U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/09/2026 01:00 | U21 Ukraine | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Hungary | 0 - 0 | U21 Ukraine | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Ukraine | 0 - 0 | U21 Lithuania | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 0 - 0 | U21 Ukraine | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | Croatia U21 | 0 - 0 | U21 Ukraine | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Ukraine | 0 - 0 | U21 Hungary | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | U21 Lithuania | 0 - 0 | U21 Ukraine | - | Chi tiết |
Euro U21 | 18/06/2025 23:00 | Hà Lan U21 | 0 - 0 | U21 Ukraine | - | Chi tiết |
Euro U21 | 15/06/2025 23:00 | Phần Lan U21 | 0 - 0 | U21 Ukraine | - | Chi tiết |
Euro U21 | 12/06/2025 23:00 | U21 Ukraine | 0 - 0 | U21 Đan Mạch | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 01:30 | Tây Ban Nha U21 | 0 - 1 | U21 Ukraine | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 21:00 | Ba Lan U21 | 3 - 2 | U21 Ukraine | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 23:00 | U21 Ukraine | 1 - 1 | U21 Slovenia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/11/2024 00:15 | U21 Ý | 2 - 2 | U21 Ukraine | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 00:30 | Bồ Đào Nha U21 | 3 - 3 | U21 Ukraine | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 16/10/2024 01:30 | Serbia U21 | 1 - 0 | U21 Ukraine | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/10/2024 01:45 | U21 Anh | 2 - 1 | U21 Ukraine | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/09/2024 01:45 | Bắc Ireland U21 | 1 - 2 | U21 Ukraine | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 06/09/2024 23:00 | U21 Ukraine | 2 - 1 | Serbia U21 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 48% | 9 | - | ||
25/03/2025 21:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 49% | 9 | - | ||
21/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 00:15 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 54% | 4 | - | ||
16/11/2024 00:30 | 3 - 3 (HT: 3-1) | - | 1 | 56% | 6 | - | ||
23/03/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 10 | - | ||
08/09/2023 23:15 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 47% | 5 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 4 | 50% | 1 | - | ||
12/10/2024 01:45 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 63% | 10 | - | ||
11/09/2024 01:45 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 9 | 1 | 50% | 9 | - | ||
06/09/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 0 | 7% | 4 | - | ||
26/03/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 9 | 2 | 32% | 1 | - | ||
22/11/2023 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 68% | 12 | - | ||
18/11/2023 01:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 69% | 5 | - | ||
16/10/2023 23:30 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 9 | 2 | 32% | 6 | - | ||
13/10/2023 00:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 9 | 5 | 39% | 10 | - | ||
12/09/2023 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 4 | 1 | 59% | 5 | - |

Euro U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/07/2023 02:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | 8 | 1 | 51% | 7 | - | ||
03/07/2023 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 15 | 2 | 53% | 7 | - | ||
28/06/2023 01:45 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 0 | 53% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|