
U21 Bỉ
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | -2 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 45 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 43 | |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 31 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | -3 | 28.6% | 0% | 71.4% | 43 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 44 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 31 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -2 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 45 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 43 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 31 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 591 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 495 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 618 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ryan Nwambeben Kabir | 1997-11-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bỉ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Siebi Schrijvers | 1996-07-18 | 179 cm | 68 kg | Tiền đạo | Bỉ | £2 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Isaac Mbenza | 1996-03-08 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bỉ | £2.2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mario Stroeykens | 2004-09-29 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bỉ | £3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Largie Ramazani | 2001-02-27 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bỉ | £6 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Michel-Ange Balikwisha | 2001-05-10 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bỉ | £6 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Yorbe Vertessen | 2001-01-08 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bỉ | £4 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lamisha Musonda | 1992-03-27 | 167 cm | 58 kg | Tiền đạo trung tâm | Bỉ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alexis De Sart | 1996-11-12 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bỉ | £0.9 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kyan Vaesen | 2001-04-13 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bỉ | £2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Samy Mmaee A Nwambeben | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Aaron Leya Iseka | 1997-11-15 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bỉ | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Eliot Matazo | 2002-02-15 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bỉ | £6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Nicolas Raskin | 2001-02-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bỉ | £7.5 triệu | 2027-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Yari Verschaeren | 2001-07-12 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bỉ | £7.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Francesco Antonucci | 1999-06-20 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bỉ | £1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Matisse Samoise | 2001-11-21 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Bỉ | £3.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jelle Bataille | 1999-05-20 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Bỉ | £3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Ewoud Pletinckx | 2000-10-10 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bỉ | £2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Bernard Malanda-Adje | 1994-08-28 | 181 cm | 71 kg | Hậu vệ | Bỉ | £6.16 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
54 | Killian Sardella | 2002-05-02 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bỉ | £2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Tuur Rommens | 2003-03-26 | 185 cm | 75 kg | Hậu vệ | Bỉ | £0.4 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Lucas Lissens | 2001-07-25 | 184 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Bỉ | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Michael Heylen | 1994-01-03 | 187 cm | 82 kg | Hậu vệ trung tâm | Bỉ | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Francis Amuzu | 1999-08-23 | 169 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bỉ | £5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bryan Heynen | 1997-02-06 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bỉ | £11 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Marco Kana | 2002-08-08 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bỉ | £2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Logan Ndenbe | 2000-02-09 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bỉ | £2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Thibault De Smet | 1998-06-05 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bỉ | £3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Hugo Siquet | 2002-07-09 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bỉ | £3.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Maarten Vandevoordt | 2002-02-26 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Bỉ | £9 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Senne Lammens | 2002-07-07 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Bỉ | £0.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Maxime Delanghe | 2001-05-23 | 189 cm | 80 kg | Thủ môn | Bỉ | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 01:00 | U21 Đan Mạch | 0 - 0 | U21 Bỉ | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 28/09/2026 01:00 | U21 Bỉ | 0 - 0 | U21 Wales | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 24/09/2026 01:00 | U21 Bỉ | 0 - 0 | U21 Belarus | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Bỉ | 0 - 0 | U21 Áo | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | U21 Áo | 0 - 0 | U21 Bỉ | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Bỉ | 0 - 0 | U21 Đan Mạch | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Wales | 0 - 0 | U21 Bỉ | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 04/09/2025 22:00 | U21 Belarus | 0 - 0 | U21 Bỉ | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 19:00 | U21 Bỉ | 4 - 0 | U21 Andorra | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 22:00 | U21 Thụy Điển | 1 - 2 | U21 Bỉ | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 19/11/2024 23:30 | U21 Czech Republic | 1 - 1 | U21 Bỉ | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 16/11/2024 02:00 | U21 Bỉ | 0 - 2 | U21 Czech Republic | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | U21 Bỉ | 0 - 1 | U21 Hungary | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/10/2024 01:00 | Scotland U21 | 0 - 2 | U21 Bỉ | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 21:00 | U21 Kazakhstan | 0 - 3 | U21 Bỉ | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2024 02:00 | U23 Ma Rốc | 2 - 2 | U21 Bỉ | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2024 01:00 | Tây Ban Nha U21 | 1 - 0 | U21 Bỉ | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 22/03/2024 02:00 | U21 Bỉ | 3 - 1 | U21 Malta | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 22/11/2023 02:00 | U21 Bỉ | 1 - 1 | Tây Ban Nha U21 | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2023 02:00 | U21 Bỉ | 0 - 2 | Scotland U21 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 19:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/06/2024 02:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/06/2023 00:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 35% | 3 | - | ||
28/03/2023 00:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 41% | 7 | - | ||
16/11/2024 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 14 | 2 | 63% | 6 | - | ||
15/10/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 70% | 16 | - | ||
12/10/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 4 | 2 | 28% | 3 | - | ||
10/09/2024 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 16 | 3 | 40% | 11 | - | ||
27/03/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 54% | 8 | - | ||
22/03/2024 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 71% | 15 | - | ||
22/11/2023 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 5 | 45% | - | - | ||
18/11/2023 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 10 | 1 | 75% | 17 | - | ||
17/10/2023 22:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 45% | 5 | - | ||
13/10/2023 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 25% | 2 | - | ||
12/09/2023 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 0 | 71% | 4 | - |

Euro U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2023 22:59 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 59% | 10 | - | ||
24/06/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 0-2) | 9 | 5 | 48% | 6 | - | ||
21/06/2023 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 47% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|