
U21 Wales
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 9 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 31 | |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 39 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 38 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 33 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | % | 50% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 2 | 2 | % | 66.7% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 9 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 31 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 585 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 157 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 248 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Dan Mooney | 1999-07-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Wales | - | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jake Charles | 1996-02-16 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Wales | - | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matthew Baker | 2003-02-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Luke Jephcott | 2000-01-26 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Wales | £0.3 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Eli King | 2002-12-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | - | 2024-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Joseph Adams | 2001-02-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ashley Baker | 1996-10-30 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | £0.06 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Connor Lemonheigh-Evans | 1997-01-24 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | £0.12 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jackson Valencia Mosquera | 2001-03-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Momodou Touray | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Sam Bowen | 2001-01-14 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Daniel Patrick Williams | 2001-04-19 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ | Wales | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Luke Harris | 2005-03-04 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Wales | £1 triệu | 2024-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Rubin Colwill | 2002-04-27 | 189 cm | 72 kg | Tiền vệ tấn công | Wales | £1 triệu | 2027-06-30 | 1/2 | 0/0 | 0 | |
4 | Ed Turns | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Terry Taylor | 2001-06-29 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Wales | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Fin Stevens | 2003-04-10 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Wales | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
8 | Oliver Hammond | 2002-11-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ryan Doble | 1991-02-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Stephenson | 1991-10-18 | 193 cm | 91 kg | Hậu vệ | Guyana | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jack Evans | 1993-03-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sam Pearson | 2001-10-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sion Spence | 2000-10-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Brandon Cooper | 2000-01-14 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Wales | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rhys Hughes | 2001-09-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Wales | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Edward Jones | 2001-10-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zachary Ashworth | 2002-09-06 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Wales | £0.25 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
James Wilson | 1989-02-26 | 189 cm | 82 kg | Hậu vệ trung tâm | Wales | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cian Harries | 1997-04-01 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Wales | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Billy Sass-Davies | 2000-02-17 | 195 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Wales | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Owen Beck | 2002-08-09 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Wales | £0.6 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
5 | Luca Hoole | 2002-06-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Wales | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Aaron Lewis | 1998-06-26 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Wales | £0.18 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 01:00 | U21 Wales | 0 - 0 | U21 Áo | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 28/09/2026 01:00 | U21 Bỉ | 0 - 0 | U21 Wales | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Đan Mạch | 0 - 0 | U21 Wales | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Wales | 0 - 0 | U21 Belarus | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | U21 Belarus | 0 - 0 | U21 Wales | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Áo | 0 - 0 | U21 Wales | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Wales | 0 - 0 | U21 Bỉ | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 08/09/2025 22:00 | U21 Wales | 0 - 0 | U21 Đan Mạch | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 21:00 | U21 Na Uy | 4 - 0 | U21 Wales | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 20:30 | U21 Wales | 1 - 1 | U21 Thụy Điển | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 18:00 | U21 Andorra | 0 - 1 | U21 Wales | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2024 23:00 | U21 Slovakia | 4 - 2 | U21 Wales | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 23:30 | U21 Wales | 1 - 2 | U21 Czech Republic | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 23:30 | U21 Iceland | 1 - 2 | U21 Wales | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 01:50 | U23 Ma Rốc | 2 - 0 | U21 Wales | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 23/03/2024 01:00 | U21 Wales | 2 - 1 | U21 Lithuania | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 21/11/2023 01:00 | U21 Wales | 1 - 2 | U21 Đan Mạch | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/11/2023 01:00 | U21 Wales | 1 - 0 | U21 Iceland | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/10/2023 22:59 | U21 Czech Republic | 1 - 1 | U21 Wales | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/09/2023 22:00 | U21 Lithuania | 2 - 3 | U21 Wales | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 21:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 10 | - | ||
23/03/2025 20:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2024 23:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 0 | - | 4 | - | ||
27/03/2024 01:50 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2023 22:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
26/03/2023 18:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 51% | 5 | - | ||
23/03/2023 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 58% | 6 | - | ||
28/09/2022 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 45% | 5 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 23:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 56% | 4 | - | ||
10/09/2024 23:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 53% | 8 | - | ||
23/03/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 1 | 63% | 10 | - | ||
21/11/2023 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 47% | 1 | - | ||
17/11/2023 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 42% | 9 | - | ||
13/10/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 58% | 6 | - | ||
12/09/2023 22:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 42% | 6 | - | ||
20/06/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 9 | 0 | 59% | 5 | - | ||
14/06/2022 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 0 | 58% | 8 | - | ||
11/06/2022 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 29% | 0 | - | ||
29/03/2022 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 48% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|