
Thái Lan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 16 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 42 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 671 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 580 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 692 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Masatada Ishii | 1967-02-01 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Anan Yodsangwal | 2001-07-09 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Thái Lan | £0.15 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Bodin Phala | 1994-12-18 | 182 cm | 63 kg | Tiền đạo cánh trái | Thái Lan | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 7/1 | 4/0 | 0 | |
9 | Supachai Jaided | 1998-12-01 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thái Lan | £1 triệu | 2026-06-30 | 11/3 | 5/0 | 1 |
10 | Teerasil Dangda | 1988-06-06 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thái Lan | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 19/6 | 1/0 | 0 |
Poramet Arjvirai | 1998-07-20 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thái Lan | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 | |
Teerasak Poeiphimai | 2002-09-21 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thái Lan | £0.35 triệu | 2026-06-30 | 3/0 | 1/0 | 0 | |
13 | Jaroensak Wonggorn | 1997-05-18 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Thái Lan | £0.3 triệu | 2027-06-30 | 5/0 | 2/0 | 0 |
17 | Suphanat Mueanta | 2002-08-02 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Thái Lan | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 7/3 | 6/1 | 0 |
6 | Sarach Yooyen | 1992-05-30 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thái Lan | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 18/1 | 6/0 | 0 |
8 | Peeradon Chamratsamee | 1992-09-15 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thái Lan | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 5/0 | 0 |
12 | Airfan Doloh | 2001-01-26 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thái Lan | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Supachok Sarachat | 1998-05-22 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Thái Lan | £0.8 triệu | 2027-12-31 | 16/2 | 3/1 | 0 |
18 | Chanathip Songkrasin | 1993-10-05 | 163 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Thái Lan | £1 triệu | 2027-06-30 | 23/3 | 0/0 | 0 |
5 | Kritsada Kaman | 1999-03-18 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thái Lan | £0.6 triệu | 2027-06-30 | 8/0 | 2/0 | 0 |
15 | Tanaboon Kesarat | 1993-09-21 | 182 cm | 62 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thái Lan | £0.17 triệu | 2025-06-30 | 14/0 | 0/0 | 0 |
22 | Weerathep Pomphan | 1996-09-19 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thái Lan | £0.35 triệu | 2027-06-30 | 11/0 | 3/0 | 0 |
4 | Elias Dolah | 1993-04-24 | 196 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thái Lan | £0.35 triệu | 2025-05-31 | 9/0 | 0/0 | 0 |
16 | Suphan Thongsong | 1994-08-26 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thái Lan | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 12/0 | 0/0 | 0 |
19 | Chalermsak Aukkee | 1994-08-25 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thái Lan | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Theeraton Bunmathan | 1990-02-06 | 171 cm | 61 kg | Hậu vệ cánh trái | Thái Lan | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 25/0 | 1/0 | 0 |
Sasalak Haiprakhon | 1996-01-08 | 169 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Thái Lan | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 | |
2 | Santipharp Chan ngom | 1996-09-23 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thái Lan | £0.25 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
21 | Suphanan Bureerat | 1993-10-10 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thái Lan | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 4/0 | 0 |
1 | Patiwat Khammai | 1994-12-24 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Thái Lan | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 9/0 | 0/0 | 0 |
20 | Saranon Anuin | 1994-03-24 | 187 cm | 65 kg | Thủ môn | Thái Lan | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
23 | Somporn Yos | 1993-06-23 | 178 cm | 70 kg | Thủ môn | Thái Lan | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Thái Lan | 0 - 0 | Turkmenistan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Sri Lanka | 0 - 0 | Thái Lan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Đài Loan TQ | 0 - 0 | Thái Lan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Thái Lan | 0 - 0 | Đài Loan TQ | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 22:00 | Turkmenistan | 0 - 0 | Thái Lan | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 19:30 | Thái Lan | 2 - 0 | Ấn Độ | T | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 19:30 | Thái Lan | 1 - 0 | Sri Lanka | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 20:00 | Thái Lan | 2 - 0 | Afghanistan | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 05/01/2025 20:00 | Thái Lan | 2 - 3 | Việt Nam | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 02/01/2025 20:00 | Việt Nam | 2 - 1 | Thái Lan | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 30/12/2024 20:00 | Thái Lan | 2 - 1 | Philippines | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 27/12/2024 20:00 | Philippines | 2 - 1 | Thái Lan | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 20/12/2024 20:00 | Thái Lan | 3 - 2 | Campuchia | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 17/12/2024 19:30 | Singapore | 2 - 4 | Thái Lan | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 14/12/2024 20:00 | Thái Lan | 1 - 0 | Malaysia | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 08/12/2024 20:00 | Đông Timor | 0 - 10 | Thái Lan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2024 19:30 | Thái Lan | 1 - 1 | Lào | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 19:30 | Thái Lan | 0 - 0 | Liban | H | Chi tiết |
King Cup in Thailand | 14/10/2024 20:00 | Thái Lan | 2 - 1 | Syria | T | Chi tiết |
King Cup in Thailand | 11/10/2024 20:00 | Thái Lan | 3 - 1 | Philippines | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 19:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 50% | 4 | 82% | ||
21/03/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 77% | 13 | 89% | ||
14/11/2024 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 57% | 11 | 86% | ||
10/09/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 12 | 1 | 56% | 5 | 81% | ||
07/09/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - |

Asian Cup

AFF Suzuki Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 20:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 61% | 8 | - | ||
02/01/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 36% | 12 | - | ||
30/12/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 24 | 3 | 48% | 7 | - | ||
27/12/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 1 | 46% | 4 | - | ||
20/12/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 5 | 0 | 65% | 9 | - | ||
17/12/2024 19:30 | 2 - 4 (HT: 2-1) | 11 | 3 | 44% | 9 | - | ||
14/12/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 50% | 11 | - | ||
08/12/2024 20:00 | 0 - 10 (HT: 0-4) | 7 | 1 | 40% | 4 | - |

King Cup in Thailand
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 58% | 12 | - | ||
11/10/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 58% | 10 | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AFF CHAMPIONSHIP WINNER | 7 | 21/22, 19/20, 15/16, 13/14, 01/02, 99/00, 95/96 |