Thái Lan

Thái Lan

HLV: Masatada Ishii Sân vận động: Rajamangala National Stadium Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 1 0 4 3 0 2 1 60% 0% 40% 16
Đội nhà 2 0 0 2 0 0 2 -2 0% 0% 100% 42
Đội khách 3 1 0 2 3 0 0 3 100% 0% 0% 2

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 671
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 580
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 692

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Masatada Ishii 1967-02-01 0 cm 0 kg HLV trưởng Nhật Bản - 0/0 0/0 0
11 Anan Yodsangwal 2001-07-09 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Thái Lan £0.15 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Bodin Phala 1994-12-18 182 cm 63 kg Tiền đạo cánh trái Thái Lan £0.45 triệu 2024-06-30 7/1 4/0 0
9 Supachai Jaided 1998-12-01 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thái Lan £1 triệu 2026-06-30 11/3 5/0 1
10 Teerasil Dangda 1988-06-06 181 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thái Lan £0.2 triệu 2025-06-30 19/6 1/0 0
Poramet Arjvirai 1998-07-20 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thái Lan £0.3 triệu 2026-06-30 0/0 2/0 0
Teerasak Poeiphimai 2002-09-21 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thái Lan £0.35 triệu 2026-06-30 3/0 1/0 0
13 Jaroensak Wonggorn 1997-05-18 167 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Thái Lan £0.3 triệu 2027-06-30 5/0 2/0 0
17 Suphanat Mueanta 2002-08-02 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Thái Lan £0.8 triệu 2024-06-30 7/3 6/1 0
6 Sarach Yooyen 1992-05-30 168 cm 0 kg Tiền vệ Thái Lan £0.4 triệu 2026-06-30 18/1 6/0 0
8 Peeradon Chamratsamee 1992-09-15 172 cm 0 kg Tiền vệ Thái Lan £0.35 triệu 2024-06-30 4/0 5/0 0
12 Airfan Doloh 2001-01-26 168 cm 0 kg Tiền vệ Thái Lan £0.15 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
7 Supachok Sarachat 1998-05-22 169 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Thái Lan £0.8 triệu 2027-12-31 16/2 3/1 0
18 Chanathip Songkrasin 1993-10-05 163 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Thái Lan £1 triệu 2027-06-30 23/3 0/0 0
5 Kritsada Kaman 1999-03-18 176 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Thái Lan £0.6 triệu 2027-06-30 8/0 2/0 0
15 Tanaboon Kesarat 1993-09-21 182 cm 62 kg Tiền vệ phòng ngự Thái Lan £0.17 triệu 2025-06-30 14/0 0/0 0
22 Weerathep Pomphan 1996-09-19 182 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Thái Lan £0.35 triệu 2027-06-30 11/0 3/0 0
4 Elias Dolah 1993-04-24 196 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Thái Lan £0.35 triệu 2025-05-31 9/0 0/0 0
16 Suphan Thongsong 1994-08-26 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Thái Lan £0.25 triệu 2025-06-30 12/0 0/0 0
19 Chalermsak Aukkee 1994-08-25 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Thái Lan £0.25 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
3 Theeraton Bunmathan 1990-02-06 171 cm 61 kg Hậu vệ cánh trái Thái Lan £0.4 triệu 2025-06-30 25/0 1/0 0
Sasalak Haiprakhon 1996-01-08 169 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Thái Lan £0.3 triệu 2024-06-30 2/0 1/0 0
2 Santipharp Chan ngom 1996-09-23 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Thái Lan £0.25 triệu 2026-06-30 1/0 2/0 0
21 Suphanan Bureerat 1993-10-10 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Thái Lan £0.3 triệu 2024-06-30 3/0 4/0 0
1 Patiwat Khammai 1994-12-24 187 cm 0 kg Thủ môn Thái Lan £0.35 triệu 2025-06-30 9/0 0/0 0
20 Saranon Anuin 1994-03-24 187 cm 65 kg Thủ môn Thái Lan £0.25 triệu 2024-06-30 1/0 1/0 0
23 Somporn Yos 1993-06-23 178 cm 70 kg Thủ môn Thái Lan £0.15 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Asian Cup 31/03/2026 20:00 Thái Lan 0 - 0 Turkmenistan - Chi tiết
Asian Cup 18/11/2025 20:00 Sri Lanka 0 - 0 Thái Lan - Chi tiết
Asian Cup 14/10/2025 19:00 Đài Loan TQ 0 - 0 Thái Lan - Chi tiết
Asian Cup 09/10/2025 19:00 Thái Lan 0 - 0 Đài Loan TQ - Chi tiết
Asian Cup 10/06/2025 22:00 Turkmenistan 0 - 0 Thái Lan - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 04/06/2025 19:30 Thái Lan 2 - 0 Ấn Độ T Chi tiết
Asian Cup 25/03/2025 19:30 Thái Lan 1 - 0 Sri Lanka T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 21/03/2025 20:00 Thái Lan 2 - 0 Afghanistan T Chi tiết
AFF Suzuki Cup 05/01/2025 20:00 Thái Lan 2 - 3 Việt Nam B Chi tiết
AFF Suzuki Cup 02/01/2025 20:00 Việt Nam 2 - 1 Thái Lan B Chi tiết
AFF Suzuki Cup 30/12/2024 20:00 Thái Lan 2 - 1 Philippines T Chi tiết
AFF Suzuki Cup 27/12/2024 20:00 Philippines 2 - 1 Thái Lan B Chi tiết
AFF Suzuki Cup 20/12/2024 20:00 Thái Lan 3 - 2 Campuchia T Chi tiết
AFF Suzuki Cup 17/12/2024 19:30 Singapore 2 - 4 Thái Lan T Chi tiết
AFF Suzuki Cup 14/12/2024 20:00 Thái Lan 1 - 0 Malaysia T Chi tiết
AFF Suzuki Cup 08/12/2024 20:00 Đông Timor 0 - 10 Thái Lan T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 17/11/2024 19:30 Thái Lan 1 - 1 Lào H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 14/11/2024 19:30 Thái Lan 0 - 0 Liban H Chi tiết
King Cup in Thailand 14/10/2024 20:00 Thái Lan 2 - 1 Syria T Chi tiết
King Cup in Thailand 11/10/2024 20:00 Thái Lan 3 - 1 Philippines T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
04/06/2025
19:30
2 - 0
(HT: 1-0)
12 1 50% 4 82%
21/03/2025
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
17/11/2024
19:30
1 - 1
(HT: 0-0)
13 1 77% 13 89%
14/11/2024
19:30
0 - 0
(HT: 0-0)
12 1 57% 11 86%
10/09/2024
20:00
1 - 2
(HT: 1-2)
12 1 56% 5 81%
07/09/2024
20:00
Nga Nga
0 - 0
(HT: -0)
- - - - -
Asian Cup

Asian Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
19:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- - 63% - -
AFF Suzuki Cup

AFF Suzuki Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/01/2025
20:00
2 - 3
(HT: 1-1)
11 2 61% 8 -
02/01/2025
20:00
2 - 1
(HT: 0-0)
10 2 36% 12 -
30/12/2024
20:00
2 - 1
(HT: 1-0)
24 3 48% 7 -
27/12/2024
20:00
2 - 1
(HT: 1-1)
5 1 46% 4 -
20/12/2024
20:00
3 - 2
(HT: 1-1)
5 0 65% 9 -
17/12/2024
19:30
2 - 4
(HT: 2-1)
11 3 44% 9 -
14/12/2024
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
12 4 50% 11 -
08/12/2024
20:00
0 - 10
(HT: 0-4)
7 1 40% 4 -
King Cup in Thailand

King Cup in Thailand

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/10/2024
20:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 3 58% 12 -
11/10/2024
20:00
3 - 1
(HT: 0-0)
- 3 58% 10 -
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
11/06/2024
19:30
3 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
06/06/2024
19:00
1 - 1
(HT: 0-1)
13 2 53% 7 -
26/03/2024
19:30
0 - 3
(HT: 0-1)
12 2 42% 3 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
AFF CHAMPIONSHIP WINNER 7 21/22, 19/20, 15/16, 13/14, 01/02, 99/00, 95/96

Sơ lược đội bóng