
Hà Lan U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 16 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 47 | |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 20 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 46 | |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 7 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 16 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 47 |
Đội khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 5 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 663 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 736 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 245 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jean-Paul Boetius | 1994-03-22 | 178 cm | 68 kg | Tiền đạo | Hà Lan | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alfons Fosu Mensah | 1994-03-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Sydney van Hooijdonk | 2000-02-06 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Hà Lan | £5 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
20 | Joshua Zirkzee | 2001-05-22 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Hà Lan | £13 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Elayis Tavsan | 2001-04-30 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Hà Lan | £1 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Myron Boadu | 2001-01-14 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Hà Lan | £6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Ludovit Reis | 2000-06-01 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | £6 triệu | 2026-06-30 | 1/1 | 0/0 | 0 |
11 | Crysencio Summerville | 2001-10-30 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | £15 triệu | 2026-06-30 | 1/1 | 0/0 | 0 |
25 | Bart Ramselaar | 1996-06-29 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | £2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Deyovaiso Zeefuik | 1998-03-11 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | £0.25 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Justin Kluivert | 1999-05-05 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | £14 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sam Lammers | 1997-04-30 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | £2 triệu | 2027-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Daishawn Redan | 2001-02-02 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Suriname | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kaj Sierhuis | 1998-04-27 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | £1.2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Abdou Harroui | 1998-01-13 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | £2.7 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Jurgen Ekkelenkamp | 2000-04-05 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ | Hà Lan | £6 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
14 | Wouter Burger | 2001-02-16 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ | Hà Lan | £4.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ryan Jiro Gravenberch | 2002-05-16 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ | Hà Lan | £35 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kenneth Taylor | 2002-05-16 | 182 cm | 70 kg | Tiền vệ | Hà Lan | £10 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Dirk Proper | 2002-02-24 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Hà Lan | £3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Daniel Van Kaam | 2000-06-23 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Hà Lan | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Sven Mijnans | 2000-03-09 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Hà Lan | £6 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Mitchel Bakker | 2000-06-20 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hà Lan | £7 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Hidde ter Avest | 1997-05-20 | 182 cm | 68 kg | Hậu vệ | Hà Lan | £1.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jerry St. Juste | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Rick van Drongelen | 1998-12-20 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hà Lan | £1 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dani De Wit | 1998-01-28 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hà Lan | £5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Perr Schuurs | 1999-11-26 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hà Lan | £25 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Jan Paul Van Hecke | 2000-06-08 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hà Lan | £5 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Jorrel Hato | 2006-03-07 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hà Lan | £22 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Sepp Van Den Berg | 2001-12-20 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hà Lan | £5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Melayro Bogarde | 2002-05-28 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hà Lan | £0.7 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mees Hilgers | 2001-05-13 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hà Lan | £4.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Bjorn Meijer | 2003-03-18 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Hà Lan | £10 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Million Manhoef | 2002-01-03 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Hà Lan | £3.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Anthony Musaba | 2000-12-06 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Hà Lan | £0.8 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Milan van Ewijk | 2000-09-08 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Hà Lan | £7 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Shurandy Sambo | 2001-08-19 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Hà Lan | £3 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Ki-Jana Hoever | 2002-01-18 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Hà Lan | £3.5 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Denso Kasius | 2002-10-06 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Hà Lan | £1.7 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Jay Gorter | 2000-05-30 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Hà Lan | £2 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
16 | Jasper Schendelaar | 2000-09-02 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Hà Lan | £0.7 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Fabian de Keijzer | 2000-05-10 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Hà Lan | £0.7 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 01:00 | Hà Lan U21 | 0 - 0 | U21 Bosnia - Herzegovina | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 02/10/2026 01:00 | U21 Slovenia | 0 - 0 | Hà Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 25/09/2026 01:00 | Hà Lan U21 | 0 - 0 | U21 Na Uy | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Na Uy | 0 - 0 | Hà Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Israel | 0 - 0 | Hà Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | Hà Lan U21 | 0 - 0 | U21 Slovenia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 0 - 0 | Hà Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | Hà Lan U21 | 0 - 0 | U21 Israel | - | Chi tiết |
Euro U21 | 18/06/2025 23:00 | Hà Lan U21 | 0 - 0 | U21 Ukraine | - | Chi tiết |
Euro U21 | 16/06/2025 02:00 | Hà Lan U21 | 0 - 0 | U21 Đan Mạch | - | Chi tiết |
Euro U21 | 13/06/2025 02:00 | Phần Lan U21 | 0 - 0 | Hà Lan U21 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 00:30 | Hà Lan U21 | 3 - 0 | Ivory Coast U23 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 00:30 | U21 Romania | 0 - 2 | Hà Lan U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 00:15 | U21 Ý | 1 - 2 | Hà Lan U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 00:45 | Hà Lan U21 | 1 - 1 | U21 Anh | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 23:30 | U21 Slovakia | 3 - 3 | Hà Lan U21 | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2024 23:45 | Hà Lan U21 | 3 - 0 | U21 Thụy Điển | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 01:00 | Hà Lan U21 | 1 - 0 | U23 Mexico | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 01:00 | Hà Lan U21 | 3 - 1 | U21 Georgia | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 06/09/2024 01:00 | Hà Lan U21 | 5 - 0 | U21 FYR Macedonia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 00:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 51% | 8 | - | ||
26/03/2025 00:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | 49% | 8 | - | ||
22/03/2025 00:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 00:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 64% | 12 | - | ||
14/11/2024 23:30 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 38% | 5 | - | ||
11/10/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 61% | 13 | - | ||
22/03/2024 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 63% | 9 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 23:45 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 12 | 3 | 72% | 9 | - | ||
10/09/2024 01:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 8 | 3 | 59% | 7 | - | ||
06/09/2024 01:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | 15 | 2 | 78% | 9 | - | ||
26/03/2024 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 12 | 3 | 18% | 0 | - | ||
21/11/2023 00:00 | 2 - 4 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 49% | 8 | - | ||
17/11/2023 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 81% | 29 | - | ||
17/10/2023 22:30 | 0 - 5 (HT: 0-3) | 4 | 1 | 21% | 2 | - | ||
12/10/2023 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 11 | 3 | 31% | 5 | - | ||
12/09/2023 20:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 13 | 5 | 30% | 6 | - | ||
08/09/2023 23:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 83% | 13 | - |

Euro U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 0 | 72% | 22 | - | ||
24/06/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 18 | 5 | 43% | 4 | - | ||
21/06/2023 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 47% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|