
Xứ Wales U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 27 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 13 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 47 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 48 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 27 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 13 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 47 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 324 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 494 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 419 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Osian Williams | 2005-02-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Cruz Allen | 2007-02-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oliver Bostock | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Louis Griffiths | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Iestyn Jones | 2007-04-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Henry Kasvosve | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jake Davies | 2007-06-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mackenzie Bradbury | 2007-08-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Harlan Perry | 2007-11-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luis Gardner | 2008-01-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jac Thomas | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Brayden Clarke | 2007-07-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ronan Kpakio | 2007-05-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Charlie Walker-Smith | 2007-09-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luis Lines | 2007-07-07 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 25/03/2025 21:00 | U17 Albania | 1 - 2 | Xứ Wales U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 18:00 | Xứ Wales U17 | 0 - 0 | U17 Azerbaijan | H | Chi tiết |
Euro U17 | 11/11/2024 17:00 | U17 San Marino | 0 - 6 | Xứ Wales U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 08/11/2024 17:00 | Ý U17 | 4 - 0 | Xứ Wales U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 05/11/2024 17:00 | Xứ Wales U17 | 3 - 4 | Norway U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 21:00 | Pháp U17 | 3 - 1 | Xứ Wales U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/10/2024 00:00 | Bồ Đào Nha U17 | 1 - 1 | Xứ Wales U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 23:00 | U17 Qatar | 2 - 1 | Xứ Wales U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 26/05/2024 22:00 | Xứ Wales U17 | 1 - 1 | Croatia U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 24/05/2024 00:30 | Áo U17 | 3 - 0 | Xứ Wales U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/05/2024 22:00 | Denmark U17 | 2 - 0 | Xứ Wales U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 17:00 | U17 Bulgaria | 1 - 2 | Xứ Wales U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 17:00 | Xứ Wales U17 | 1 - 2 | U17 Thụy Điển | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2024 17:00 | Xứ Wales U17 | 2 - 1 | U17 Romania | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2024 19:00 | Bosnia and Herzegovina U17 | 0 - 4 | Xứ Wales U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/02/2024 19:00 | Xứ Wales U17 | 2 - 2 | Bosnia and Herzegovina U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 21/11/2023 20:00 | U17 Gibraltar | 0 - 4 | Xứ Wales U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 18/11/2023 22:59 | U17 Bỉ | 0 - 1 | Xứ Wales U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 16/11/2023 02:00 | Xứ Wales U17 | 0 - 0 | U17 Israel | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/08/2023 16:00 | Xứ Wales U17 | 4 - 2 | U17 Georgia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | - | - | - | ||
22/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
11/11/2024 17:00 | 0 - 6 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
08/11/2024 17:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
05/11/2024 17:00 | 3 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - | ||
26/05/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
24/05/2024 00:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
20/05/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2024 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
20/03/2024 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
21/11/2023 20:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
18/11/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
16/11/2023 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 21:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/10/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2024 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
13/02/2024 19:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
24/08/2023 16:00 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|