
Atletico San Luis
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 41.2% | 11.8% | 47.1% | 1.82 | 1.53 | 23 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 9 | 9 | 55.6% | 11.1% | 33.3% | 2 | 1 | 16 |
Đội khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 25.0% | 12.5% | 62.5% | 1.63 | 2.13 | 7 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 3 | 7 | 11 | 11 | 0 | 41.2% | 17.6% | 41.2% | 0.65 | 0.65 | 24 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 55.6% | 11.1% | 33.3% | 0.89 | 0.56 | 16 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 3 | 6 | -3 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 0.38 | 0.75 | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 19 | 0 | 20 | 19 | 0 | -1 | 48.7% | 0% | 51.3% | 9 | |
Đội nhà | 20 | 11 | 0 | 9 | 11 | 0 | 2 | 55% | 0% | 45% | 5 | |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 11 | 8 | 0 | -3 | 42.1% | 0% | 57.9% | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 20 | 2 | 17 | 20 | 2 | 3 | 51.3% | 5.1% | 43.6% | 3 | |
Đội nhà | 20 | 11 | 1 | 8 | 11 | 1 | 3 | 55% | 5% | 40% | 1 | |
Đội khách | 19 | 9 | 1 | 9 | 9 | 1 | 0 | 47.4% | 5.3% | 47.4% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 3 | 3 | % | 7.7% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 1 | 1 | % | 5% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 2 | 2 | % | 10.5% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 5 | 5 | % | 12.8% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 5 | 5 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 5 | 7 | 12 | -5 | 22% | 22% | 56% | 0.78 | 1.33 | 8 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 2 | 8 | 11 | -3 | 25% | 50% | 25% | 1 | 1.38 | 10 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 13% | 38% | 50% | 1 | 1.88 | 6 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 1 | 11 | 8 | 3 | 33% | 56% | 11% | 1.22 | 0.89 | 14 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 5 | 9 | 18 | -9 | 22% | 22% | 56% | 1 | 2 | 8 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 7 | 7 | 17 | -10 | 13% | 0% | 88% | 0.88 | 2.13 | 3 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 6 | 7 | 15 | -8 | 11% | 22% | 67% | 0.78 | 1.67 | 5 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 4 | 15 | 16 | -1 | 56% | 0% | 45% | 1.67 | 1.78 | 15 |
2018-2019 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 0 | 13 | 5 | 8 | 57% | 43% | 0% | 1.86 | 0.72 | 15 |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 0 | 9 | 6 | 3 | 43% | 57% | 0% | 1.29 | 0.86 | 13 |
2017-2018 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 29% | 14% | 57% | 1 | 1.57 | 7 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 50% | 13% | 38% | 1.38 | 1.38 | 13 |
2015-2016 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 29% | 29% | 43% | 0.86 | 1.14 | 8 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 0% | 38% | 63% | 0.63 | 1.5 | 3 |
2014-2015 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 1 | 12 | 2 | 10 | 83% | 0% | 17% | 2 | 0.33 | 15 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 43% | 0% | 57% | 1.14 | 1.14 | 9 |
2013-2014 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 43% | 14% | 43% | 1.72 | 1.43 | 10 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 14% | 29% | 57% | 0.86 | 1.72 | 5 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.5 | 8 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 22% | 22% | 56% | 1 | 1.45 | 8 |
2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 11% | 33% | 56% | 0.67 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 25% | 38% | 38% | 1 | 1.5 | 9 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 2 | 17 | 9 | 8 | 67% | 11% | 22% | 1.89 | 1 | 19 |
Đội khách | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 0% | 63% | 38% | 0.75 | 1.38 | 5 |
2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 56% | 22% | 22% | 1.22 | 0.89 | 17 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 38% | 0% | 63% | 1.25 | 1.38 | 9 |
2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 15 | 10 | 5 | 56% | 22% | 22% | 1.67 | 1.11 | 17 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 6 | 14 | -8 | 0% | 50% | 50% | 0.75 | 1.75 | 4 |
2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 13 | 8 | 5 | 45% | 45% | 11% | 1.45 | 0.89 | 16 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 3 | 11 | 12 | -1 | 50% | 13% | 38% | 1.38 | 1.5 | 13 |
2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 1 | 17 | 13 | 4 | 67% | 22% | 11% | 1.89 | 1.45 | 20 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 3 | 14 | 17 | -3 | 25% | 38% | 38% | 1.75 | 2.13 | 9 |
2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 50% | 13% | 38% | 1.13 | 0.75 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 22% | 45% | 33% | 0.56 | 0.67 | 10 |
2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 50% | 13% | 38% | 1.13 | 0.75 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 22% | 45% | 33% | 0.56 | 0.67 | 10 |
2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 15 | 10 | 5 | 56% | 22% | 22% | 1.67 | 1.11 | 17 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 4 | 15 | -11 | 0% | 22% | 78% | 0.45 | 1.67 | 2 |
2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 1.25 | 14 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 4 | 15 | -11 | 0% | 22% | 78% | 0.45 | 1.67 | 2 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gustavo Leal | 1986-05-09 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
34 | Luis Gutierrez | 2001-10-17 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Mexico | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Leonardo Bonatini Lohner Maia | 1994-03-28 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £1.2 triệu | 2025-12-31 | 42/15 | 9/1 | 0 |
9 | Jose De Jesus Gonzalez | 1998-11-19 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Bi Sylvestre Franck Fortune Boli | 1993-12-07 | 180 cm | 78 kg | Tiền đạo trung tâm | Bờ Biển Ngà | £0.5 triệu | 2023-12-31 | 8/4 | 4/0 | 0 |
11 | Vitinho | 2001-04-23 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £1.5 triệu | 35/5 | 34/6 | 0 | |
25 | Jurgen Damm Rascon | 1992-11-07 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 5/1 | 20/0 | 0 |
27 | Benjamin Ignacio Galdames Millan | 2001-02-24 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £0.2 triệu | 2026-06-30 | 4/0 | 12/3 | 0 |
26 | Tepa | 1998-11-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 2/0 | 6/0 | 0 | |
28 | Jonathan Villal | 2005-01-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 9/0 | 0 | |
2 | Juan David Castro Ruiz | 1991-12-21 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mexico | £0.6 triệu | 47/7 | 75/1 | 0 | |
8 | Juan Manuel Sanabria | 2000-03-29 | 172 cm | 70 kg | Tiền vệ | Uruguay | £5 triệu | 94/3 | 13/1 | 0 | |
19 | Sebastien Salles-Lamonge | 1996-01-28 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £1 triệu | 2025-06-30 | 20/4 | 9/0 | 0 |
10 | Mateo Klimowicz | 2000-07-06 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Đức | £2 triệu | 2026-06-30 | 23/3 | 21/2 | 0 |
21 | Oscar Macias | 1998-07-09 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Mexico | £0.8 triệu | 0/0 | 3/0 | 0 | |
194 | David Rodriguez | 2002-05-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | £0.18 triệu | 3/0 | 8/0 | 0 | ||
6 | Andres Iniestra Vazquez Mellado | 1996-03-11 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 25/0 | 14/0 | 0 |
13 | Rodrigo Dourado Cunha | 1994-06-17 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £3 triệu | 2025-06-30 | 66/1 | 2/0 | 0 |
16 | Javier Guemez Lopez | 1991-10-17 | 172 cm | 77 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £1.5 triệu | 122/5 | 5/0 | 0 | |
184 | Daniel Guillen | 2001-08-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Julio Cesar Dominguez Juarez | 1987-11-08 | 177 cm | 73 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £1 triệu | 37/2 | 0/0 | 0 | |
20 | Unai Bilbao Arteta | 1994-02-04 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £3 triệu | 2025-05-31 | 98/13 | 1/0 | 0 |
30 | Jordan de Jesus Silva Diaz | 1994-07-30 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £0.8 triệu | 12/0 | 3/0 | 0 | |
31 | Eduardo Aguila | 2002-05-17 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 4/0 | 11/0 | 0 |
18 | Aldo Cruz | 1997-09-24 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £1.2 triệu | 23/1 | 3/0 | 0 | |
5 | Ricardo Chavez Soto | 1994-11-19 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £2 triệu | 2024-12-31 | 115/3 | 7/0 | 0 |
1 | Andres Sanchez | 1997-10-03 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | £0.4 triệu | 38/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Cesar Ivan Lopez De Alba | 2000-06-10 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
32 | Diego Urtiaga | 1998-10-09 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | £0.1 triệu | 9/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Mexico Liga MX | 21/04/2025 08:00 | Atletico San Luis | 2 - 1 | Pachuca | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/04/2025 09:00 | Atletico San Luis | 0 - 1 | Toluca | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 11/04/2025 09:05 | Club Tijuana | 2 - 1 | Atletico San Luis | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 06/04/2025 08:00 | Atletico San Luis | 2 - 1 | Mazatlan FC | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 31/03/2025 06:00 | Santos Laguna | 2 - 3 | Atletico San Luis | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 16/03/2025 08:00 | Cruz Azul | 3 - 0 | Atletico San Luis | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 08/03/2025 08:00 | Atletico San Luis | 1 - 0 | FC Juarez | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 03/03/2025 07:00 | Atlas | 3 - 1 | Atletico San Luis | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 27/02/2025 10:05 | Atletico San Luis | 3 - 1 | Chivas Guadalajara | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 23/02/2025 08:00 | Monterrey | 3 - 1 | Atletico San Luis | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/02/2025 08:00 | Atletico San Luis | 1 - 2 | Club Leon | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 08/02/2025 08:00 | Queretaro FC | 1 - 0 | Atletico San Luis | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 03/02/2025 08:00 | Atletico San Luis | 2 - 3 | Pumas UNAM | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 29/01/2025 08:00 | Club America | 3 - 0 | Atletico San Luis | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 25/01/2025 08:00 | Atletico San Luis | 0 - 3 | Necaxa | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 18/01/2025 08:00 | Puebla | 1 - 2 | Atletico San Luis | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 12/01/2025 06:00 | Atletico San Luis | 1 - 3 | Tigres UANL | B | Chi tiết |
Giao hữu | 03/01/2025 23:00 | Atlas | 1 - 1 | Atletico San Luis | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 08/12/2024 09:00 | Monterrey | 5 - 1 | Atletico San Luis | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 05/12/2024 10:00 | Atletico San Luis | 2 - 1 | Monterrey | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 2 | - | 55% | 0 | 78% | ||
17/04/2025 09:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 51% | 8 | 82% | ||
11/04/2025 09:05 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 1 | 33% | 2 | 75% | ||
06/04/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 4 | 0 | 57% | 4 | 78% | ||
31/03/2025 06:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | 13 | 0 | 41% | 8 | 76% | ||
16/03/2025 08:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 3 | - | 55% | 5 | 85% | ||
08/03/2025 08:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 0 | - | 67% | 0 | 72% | ||
03/03/2025 07:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 0 | 42% | 9 | 85% | ||
27/02/2025 10:05 | 3 - 1 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 42% | 4 | 82% | ||
23/02/2025 08:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 9 | 0 | 51% | 14 | 85% | ||
17/02/2025 08:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 1 | - | 44% | - | 84% | ||
08/02/2025 08:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 25% | 1 | 72% | ||
03/02/2025 08:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
29/01/2025 08:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 0 | 56% | 7 | 90% | ||
25/01/2025 08:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 1 | - | 62% | 3 | 85% | ||
18/01/2025 08:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
12/01/2025 06:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 11 | 0 | 48% | 6 | 81% | ||
08/12/2024 09:00 | 5 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/12/2024 10:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 4 | - | 54% | 9 | 88% |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|