Atletico San Luis

Atletico San Luis

HLV: Sân vận động: Alfonso rastras Stadium Sức chứa: 26400 Thành lập: 1957

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 7 2 8 31 26 5 41.2% 11.8% 47.1% 1.82 1.53 23
Đội nhà 9 5 1 3 18 9 9 55.6% 11.1% 33.3% 2 1 16
Đội khách 8 2 1 5 13 17 -4 25.0% 12.5% 62.5% 1.63 2.13 7

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 7 3 7 11 11 0 41.2% 17.6% 41.2% 0.65 0.65 24
Đội nhà 9 5 1 3 8 5 3 55.6% 11.1% 33.3% 0.89 0.56 16
Đội khách 8 2 2 4 3 6 -3 25.0% 25.0% 50.0% 0.38 0.75 8

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 39 19 0 20 19 0 -1 48.7% 0% 51.3% 9
Đội nhà 20 11 0 9 11 0 2 55% 0% 45% 5
Đội khách 19 8 0 11 8 0 -3 42.1% 0% 57.9% 11

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 39 20 2 17 20 2 3 51.3% 5.1% 43.6% 3
Đội nhà 20 11 1 8 11 1 3 55% 5% 40% 1
Đội khách 19 9 1 9 9 1 0 47.4% 5.3% 47.4% 7

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 39 3 3 % 7.7% %
Đội nhà 20 1 1 % 5% %
Đội khách 19 2 2 % 10.5% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 39 5 5 % 12.8% %
Đội nhà 20 5 5 % 25% %
Đội khách 19 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 5 7 12 -5 22% 22% 56% 0.78 1.33 8
Đội khách 8 4 0 2 8 11 -3 25% 50% 25% 1 1.38 10

2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 4 8 15 -7 13% 38% 50% 1 1.88 6
Đội khách 9 5 0 1 11 8 3 33% 56% 11% 1.22 0.89 14

2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 5 9 18 -9 22% 22% 56% 1 2 8
Đội khách 8 0 0 7 7 17 -10 13% 0% 88% 0.88 2.13 3

2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 6 7 15 -8 11% 22% 67% 0.78 1.67 5
Đội khách 9 0 0 4 15 16 -1 56% 0% 45% 1.67 1.78 15

2018-2019 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 3 0 0 13 5 8 57% 43% 0% 1.86 0.72 15
Đội khách 7 4 0 0 9 6 3 43% 57% 0% 1.29 0.86 13

2017-2018 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 1 0 4 7 11 -4 29% 14% 57% 1 1.57 7
Đội khách 8 1 0 3 11 11 0 50% 13% 38% 1.38 1.38 13

2015-2016 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 2 0 3 6 8 -2 29% 29% 43% 0.86 1.14 8
Đội khách 8 3 0 5 5 12 -7 0% 38% 63% 0.63 1.5 3

2014-2015 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 0 0 1 12 2 10 83% 0% 17% 2 0.33 15
Đội khách 7 0 0 4 8 8 0 43% 0% 57% 1.14 1.14 9

2013-2014 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 1 0 3 12 10 2 43% 14% 43% 1.72 1.43 10
Đội khách 7 2 0 4 6 12 -6 14% 29% 57% 0.86 1.72 5

2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 4 10 12 -2 25% 25% 50% 1.25 1.5 8
Đội khách 9 2 0 5 9 13 -4 22% 22% 56% 1 1.45 8

2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 5 6 12 -6 11% 33% 56% 0.67 1.33 6
Đội khách 8 3 0 3 8 12 -4 25% 38% 38% 1 1.5 9

2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 2 17 9 8 67% 11% 22% 1.89 1 19
Đội khách 8 5 0 3 6 11 -5 0% 63% 38% 0.75 1.38 5

2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 11 8 3 56% 22% 22% 1.22 0.89 17
Đội khách 8 0 0 5 10 11 -1 38% 0% 63% 1.25 1.38 9

2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 15 10 5 56% 22% 22% 1.67 1.11 17
Đội khách 8 4 0 4 6 14 -8 0% 50% 50% 0.75 1.75 4

2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 1 13 8 5 45% 45% 11% 1.45 0.89 16
Đội khách 8 1 0 3 11 12 -1 50% 13% 38% 1.38 1.5 13

2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 1 17 13 4 67% 22% 11% 1.89 1.45 20
Đội khách 8 3 0 3 14 17 -3 25% 38% 38% 1.75 2.13 9

2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 3 9 6 3 50% 13% 38% 1.13 0.75 13
Đội khách 9 4 0 3 5 6 -1 22% 45% 33% 0.56 0.67 10

2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 3 9 6 3 50% 13% 38% 1.13 0.75 13
Đội khách 9 4 0 3 5 6 -1 22% 45% 33% 0.56 0.67 10

2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 15 10 5 56% 22% 22% 1.67 1.11 17
Đội khách 9 2 0 7 4 15 -11 0% 22% 78% 0.45 1.67 2

2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 2 14 10 4 50% 25% 25% 1.75 1.25 14
Đội khách 9 2 0 7 4 15 -11 0% 22% 78% 0.45 1.67 2

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Gustavo Leal 1986-05-09 0 cm 0 kg HLV trưởng Brazil - 0/0 0/0 0
34 Luis Gutierrez 2001-10-17 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Mexico £0.1 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
9 Leonardo Bonatini Lohner Maia 1994-03-28 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £1.2 triệu 2025-12-31 42/15 9/1 0
9 Jose De Jesus Gonzalez 1998-11-19 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £0.5 triệu 0/0 0/0 0
17 Bi Sylvestre Franck Fortune Boli 1993-12-07 180 cm 78 kg Tiền đạo trung tâm Bờ Biển Ngà £0.5 triệu 2023-12-31 8/4 4/0 0
11 Vitinho 2001-04-23 169 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Brazil £1.5 triệu 35/5 34/6 0
25 Jurgen Damm Rascon 1992-11-07 185 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £0.8 triệu 2024-06-30 5/1 20/0 0
27 Benjamin Ignacio Galdames Millan 2001-02-24 172 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £0.2 triệu 2026-06-30 4/0 12/3 0
26 Tepa 1998-11-19 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 2/0 6/0 0
28 Jonathan Villal 2005-01-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 0/0 9/0 0
2 Juan David Castro Ruiz 1991-12-21 165 cm 0 kg Tiền vệ Mexico £0.6 triệu 47/7 75/1 0
8 Juan Manuel Sanabria 2000-03-29 172 cm 70 kg Tiền vệ Uruguay £5 triệu 94/3 13/1 0
19 Sebastien Salles-Lamonge 1996-01-28 171 cm 0 kg Tiền vệ Pháp £1 triệu 2025-06-30 20/4 9/0 0
10 Mateo Klimowicz 2000-07-06 181 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Đức £2 triệu 2026-06-30 23/3 21/2 0
21 Oscar Macias 1998-07-09 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Mexico £0.8 triệu 0/0 3/0 0
194 David Rodriguez 2002-05-05 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công £0.18 triệu 3/0 8/0 0
6 Andres Iniestra Vazquez Mellado 1996-03-11 177 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £0.8 triệu 2025-06-30 25/0 14/0 0
13 Rodrigo Dourado Cunha 1994-06-17 186 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil £3 triệu 2025-06-30 66/1 2/0 0
16 Javier Guemez Lopez 1991-10-17 172 cm 77 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £1.5 triệu 122/5 5/0 0
184 Daniel Guillen 2001-08-05 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
4 Julio Cesar Dominguez Juarez 1987-11-08 177 cm 73 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £1 triệu 37/2 0/0 0
20 Unai Bilbao Arteta 1994-02-04 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £3 triệu 2025-05-31 98/13 1/0 0
30 Jordan de Jesus Silva Diaz 1994-07-30 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £0.8 triệu 12/0 3/0 0
31 Eduardo Aguila 2002-05-17 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £0.1 triệu 2025-06-30 4/0 11/0 0
18 Aldo Cruz 1997-09-24 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £1.2 triệu 23/1 3/0 0
5 Ricardo Chavez Soto 1994-11-19 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £2 triệu 2024-12-31 115/3 7/0 0
1 Andres Sanchez 1997-10-03 193 cm 0 kg Thủ môn Mexico £0.4 triệu 38/0 0/0 0
23 Cesar Ivan Lopez De Alba 2000-06-10 188 cm 0 kg Thủ môn Mexico £0.6 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
32 Diego Urtiaga 1998-10-09 186 cm 0 kg Thủ môn Mexico £0.1 triệu 9/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Mexico Liga MX 21/04/2025 08:00 Atletico San Luis 2 - 1 Pachuca T Chi tiết
Mexico Liga MX 17/04/2025 09:00 Atletico San Luis 0 - 1 Toluca B Chi tiết
Mexico Liga MX 11/04/2025 09:05 Club Tijuana 2 - 1 Atletico San Luis B Chi tiết
Mexico Liga MX 06/04/2025 08:00 Atletico San Luis 2 - 1 Mazatlan FC T Chi tiết
Mexico Liga MX 31/03/2025 06:00 Santos Laguna 2 - 3 Atletico San Luis T Chi tiết
Mexico Liga MX 16/03/2025 08:00 Cruz Azul 3 - 0 Atletico San Luis B Chi tiết
Mexico Liga MX 08/03/2025 08:00 Atletico San Luis 1 - 0 FC Juarez T Chi tiết
Mexico Liga MX 03/03/2025 07:00 Atlas 3 - 1 Atletico San Luis B Chi tiết
Mexico Liga MX 27/02/2025 10:05 Atletico San Luis 3 - 1 Chivas Guadalajara T Chi tiết
Mexico Liga MX 23/02/2025 08:00 Monterrey 3 - 1 Atletico San Luis B Chi tiết
Mexico Liga MX 17/02/2025 08:00 Atletico San Luis 1 - 2 Club Leon B Chi tiết
Mexico Liga MX 08/02/2025 08:00 Queretaro FC 1 - 0 Atletico San Luis B Chi tiết
Mexico Liga MX 03/02/2025 08:00 Atletico San Luis 2 - 3 Pumas UNAM B Chi tiết
Mexico Liga MX 29/01/2025 08:00 Club America 3 - 0 Atletico San Luis B Chi tiết
Mexico Liga MX 25/01/2025 08:00 Atletico San Luis 0 - 3 Necaxa B Chi tiết
Mexico Liga MX 18/01/2025 08:00 Puebla 1 - 2 Atletico San Luis T Chi tiết
Mexico Liga MX 12/01/2025 06:00 Atletico San Luis 1 - 3 Tigres UANL B Chi tiết
Giao hữu 03/01/2025 23:00 Atlas 1 - 1 Atletico San Luis H Chi tiết
Mexico Liga MX 08/12/2024 09:00 Monterrey 5 - 1 Atletico San Luis B Chi tiết
Mexico Liga MX 05/12/2024 10:00 Atletico San Luis 2 - 1 Monterrey T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX

Mexico Liga MX

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/04/2025
08:00
2 - 1
(HT: 0-0)
2 - 55% 0 78%
17/04/2025
09:00
0 - 1
(HT: 0-1)
12 1 51% 8 82%
11/04/2025
09:05
2 - 1
(HT: 1-1)
7 1 33% 2 75%
06/04/2025
08:00
2 - 1
(HT: 2-1)
4 0 57% 4 78%
31/03/2025
06:00
2 - 3
(HT: 2-1)
13 0 41% 8 76%
16/03/2025
08:00
3 - 0
(HT: 2-0)
3 - 55% 5 85%
08/03/2025
08:00
1 - 0
(HT: 0-0)
0 - 67% 0 72%
03/03/2025
07:00
3 - 1
(HT: 0-1)
7 0 42% 9 85%
27/02/2025
10:05
3 - 1
(HT: 0-0)
7 2 42% 4 82%
23/02/2025
08:00
3 - 1
(HT: 2-0)
9 0 51% 14 85%
17/02/2025
08:00
1 - 2
(HT: 1-1)
1 - 44% - 84%
08/02/2025
08:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - 25% 1 72%
03/02/2025
08:00
2 - 3
(HT: 1-2)
- - - - -
29/01/2025
08:00
3 - 0
(HT: 2-0)
10 0 56% 7 90%
25/01/2025
08:00
0 - 3
(HT: 0-2)
1 - 62% 3 85%
18/01/2025
08:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
12/01/2025
06:00
1 - 3
(HT: 1-1)
11 0 48% 6 81%
08/12/2024
09:00
5 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
05/12/2024
10:00
2 - 1
(HT: 1-0)
4 - 54% 9 88%
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
03/01/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng