Queretaro FC

Queretaro FC

HLV: Benjamin Mora Sân vận động: Estadio Corregidora Sức chứa: Thành lập: 1950

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 5 4 8 18 29 -11 29.4% 23.5% 47.1% 1.06 1.71 19
Đội nhà 8 1 4 3 7 9 -2 12.5% 50.0% 37.5% 0.88 1.13 7
Đội khách 9 4 0 5 11 20 -9 44.4% 0.0% 55.6% 1.22 2.22 12

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 3 6 8 5 13 -8 17.6% 35.3% 47.1% 0.29 0.76 15
Đội nhà 8 2 2 4 2 5 -3 25.0% 25.0% 50.0% 0.25 0.63 8
Đội khách 9 1 4 4 3 8 -5 11.1% 44.4% 44.4% 0.33 0.89 7

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 35 18 1 16 18 1 2 51.4% 2.9% 45.7% 6
Đội nhà 17 7 1 9 7 1 -2 41.2% 5.9% 52.9% 15
Đội khách 18 11 0 7 11 0 4 61.1% 0% 38.9% 2

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 35 17 6 12 17 6 5 48.6% 17.1% 34.3% 5
Đội nhà 17 8 3 6 8 3 2 47.1% 17.6% 35.3% 3
Đội khách 18 9 3 6 9 3 3 50% 16.7% 33.3% 6

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 35 0 0 % 0% %
Đội nhà 17 0 0 % 0% %
Đội khách 18 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 35 10 10 % 28.6% %
Đội nhà 17 8 8 % 47.1% %
Đội khách 18 2 2 % 11.1% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 4 0 3 10 13 -3 13% 50% 38% 1.25 1.63 7
Đội khách 9 2 0 7 8 22 -14 0% 22% 78% 0.89 2.45 2

2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 3 8 7 1 38% 25% 38% 1 0.88 11
Đội khách 9 4 0 5 3 12 -9 0% 45% 56% 0.33 1.33 4

2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 3 15 11 4 38% 25% 38% 1.88 1.38 11
Đội khách 9 2 0 7 8 17 -9 0% 22% 78% 0.89 1.89 2

2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 15 10 5 56% 22% 22% 1.67 1.11 17
Đội khách 9 2 0 3 16 9 7 45% 22% 33% 1.78 1 14

2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 2 9 5 4 63% 13% 25% 1.13 0.63 16
Đội khách 9 4 0 3 10 15 -5 22% 45% 33% 1.11 1.67 10

2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 5 11 19 -8 11% 33% 56% 1.22 2.11 6
Đội khách 8 4 0 2 8 8 0 25% 50% 25% 1 1 10

2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 2 10 8 2 38% 38% 25% 1.25 1 12
Đội khách 9 2 0 5 10 16 -6 22% 22% 56% 1.11 1.78 8

2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 2 10 8 2 38% 38% 25% 1.25 1 12
Đội khách 9 2 0 5 10 16 -6 22% 22% 56% 1.11 1.78 8

2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 3 14 9 5 50% 13% 38% 1.75 1.13 13
Đội khách 9 3 0 4 11 16 -5 22% 33% 45% 1.22 1.78 9

2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 3 11 10 1 33% 33% 33% 1.22 1.11 12
Đội khách 8 0 0 5 12 12 0 38% 0% 63% 1.5 1.5 9

2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 1 13 9 4 45% 45% 11% 1.45 1 16
Đội khách 8 1 0 4 7 10 -3 38% 13% 50% 0.88 1.25 10

2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 7 2 13 -11 0% 13% 88% 0.25 1.63 1
Đội khách 9 3 0 5 9 17 -8 11% 33% 56% 1 1.89 6

2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 2 14 7 7 63% 13% 25% 1.75 0.88 16
Đội khách 9 1 0 5 10 14 -4 33% 11% 56% 1.11 1.56 10

2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 1 13 8 5 50% 38% 13% 1.63 1 15
Đội khách 9 1 0 7 5 20 -15 11% 11% 78% 0.56 2.22 4

2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 15 10 5 45% 33% 22% 1.67 1.11 15
Đội khách 8 0 0 7 2 19 -17 13% 0% 88% 0.25 2.38 3

2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 4 0 0 11 5 6 50% 50% 0% 1.38 0.63 16
Đội khách 9 3 0 6 4 15 -11 0% 33% 67% 0.45 1.67 3

2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 2 12 11 1 33% 45% 22% 1.33 1.22 13
Đội khách 8 2 0 4 8 14 -6 25% 25% 50% 1 1.75 8

2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 2 12 11 1 33% 45% 22% 1.33 1.22 13
Đội khách 8 2 0 4 8 14 -6 25% 25% 50% 1 1.75 8

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Mauro Nestor Gerk Larrea 1977-05-09 180 cm 87 kg HLV trưởng Argentina - 0/0 0/0 0
27 Nicolas Cordero 1999-04-11 185 cm 0 kg Tiền đạo Argentina £1 triệu 2024-12-31 7/0 13/1 0
210 Leonardo Vargas 2001-03-16 0 cm 0 kg Tiền đạo Mexico - 0/0 0/0 0
7 Samuel Alejandro Sosa Cordero 1999-12-17 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Venezuela £0.65 triệu 11/3 3/0 0
24 Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva 1997-09-13 169 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ecuador £0.8 triệu 2023-12-31 23/0 8/0 0
Alberto Jorge Garcia Carpizo 1993-09-26 171 cm 60 kg Tiền đạo cánh trái Mexico £0.1 triệu 0/0 8/0 0
Mauro Lainez 1996-05-09 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Mexico £1 triệu 0/0 8/0 0
9 Facundo Agustin Batista Ochoa 1999-01-16 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Uruguay £2 triệu 2026-12-31 14/2 4/0 0
17 Camilo da Silva Sanvezzo 1988-07-21 170 cm 70 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £1.2 triệu 77/35 28/4 0
26 Ettson Ayon 2001-03-26 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £0.5 triệu 19/2 25/6 0
28 Rubio Yovani Méndez-Rubín 1996-03-01 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Guatemala £1 triệu 2024-06-30 0/0 6/0 0
8 Pablo Edson Barrera Acosta 1987-06-21 175 cm 65 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £0.8 triệu 98/12 7/0 0
10 Joaquin Alberto Montecinos Naranjo 1995-12-07 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Chilê £1 triệu 2/0 10/0 0
183 Aldahir Perez 2004-10-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 0/0 1/0 0
22 Marco Antonio Garcia Robledo 2000-01-17 167 cm 0 kg Tiền vệ Mexico £0.4 triệu 4/0 8/0 0
23 Jordan Steeven Sierra Flores 1997-04-23 174 cm 0 kg Tiền vệ Ecuador £2 triệu 41/3 20/0 0
32 Martin Rio 2001-03-14 180 cm 0 kg Tiền vệ Argentina £0.5 triệu 2025-12-31 0/0 6/0 0
Clifford Aboagye 1995-02-11 163 cm 0 kg Tiền vệ Ghana £0.5 triệu 30/2 21/1 0
20 Josue Misael Dominguez Gonzalez 1999-10-27 160 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Mexico £0.3 triệu 0/0 1/0 0
5 Kevin Escamilla 1994-02-21 177 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £0.9 triệu 99/5 20/0 0
14 Federico Lertora 1990-07-05 185 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Argentina £1.7 triệu 36/4 0/0 0
190 Yahir Del Aguila 2004-05-07 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
3 Oscar Gibram Manzanarez Perez 1995-04-24 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £0.3 triệu 24/0 7/0 0
4 Emanuel Gularte 1997-09-30 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Uruguay £3 triệu 34/2 1/0 0
6 Miguel Barbieri 1993-08-24 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Argentina £1.5 triệu 35/2 5/0 0
18 Brayton Vazquez 1998-03-05 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £0.5 triệu 0/0 3/0 0
13 Raul Martin Sandoval Zavala 2000-01-18 176 cm 60 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £0.6 triệu 26/2 9/0 0
17 Francisco Venegas 1998-07-16 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £0.9 triệu 2024-12-31 11/0 1/0 0
19 Jesus Vega 2000-03-18 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £0.4 triệu 0/0 0/0 0
2 Omar Israel Mendoza 1988-10-28 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £0.7 triệu 94/0 5/0 0
12 Jaime Gomez Valencia 1993-07-17 175 cm 68 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £0.8 triệu 133/3 21/1 0
1 Fernando Tapia Mendez 2001-06-17 185 cm 0 kg Thủ môn Mexico £0.1 triệu 2023-12-31 17/0 1/0 0
25 Guillermo Allison Revuelta 1990-09-25 183 cm 90 kg Thủ môn Mexico £0.4 triệu 21/0 0/0 0
31 Alejandro Arana 1997-08-05 179 cm 78 kg Thủ môn Mexico £0.1 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Mexico Liga MX 21/04/2025 10:00 FC Juarez 0 - 2 Queretaro FC T Chi tiết
Mexico Liga MX 17/04/2025 08:00 Queretaro FC 1 - 2 Atlas B Chi tiết
Mexico Liga MX 14/04/2025 06:00 Santos Laguna 1 - 2 Queretaro FC T Chi tiết
Mexico Liga MX 05/04/2025 08:00 Queretaro FC 1 - 1 Club Leon H Chi tiết
Mexico Liga MX 29/03/2025 08:00 Necaxa 2 - 0 Queretaro FC B Chi tiết
Mexico Liga MX 15/03/2025 08:00 Queretaro FC 1 - 0 Mazatlan FC T Chi tiết
Mexico Liga MX 08/03/2025 08:00 Tigres UANL 1 - 0 Queretaro FC B Chi tiết
Mexico Liga MX 03/03/2025 05:00 Queretaro FC 2 - 0 Puebla T Chi tiết
Mexico Liga MX 27/02/2025 10:00 Toluca 5 - 0 Queretaro FC B Chi tiết
Mexico Liga MX 24/02/2025 08:05 Cruz Azul 1 - 0 Queretaro FC B Chi tiết
Mexico Liga MX 17/02/2025 06:00 Queretaro FC 2 - 4 Monterrey B Chi tiết
Mexico Liga MX 08/02/2025 08:00 Queretaro FC 1 - 0 Atletico San Luis T Chi tiết
Mexico Liga MX 02/02/2025 06:05 Chivas Guadalajara 1 - 1 Queretaro FC H Chi tiết
Mexico Liga MX 30/01/2025 08:00 Queretaro FC 0 - 1 Pachuca B Chi tiết
Giao hữu 26/01/2025 23:30 Queretaro FC 1 - 1 Colorado Rapids H Chi tiết
Mexico Liga MX 25/01/2025 10:00 Club Tijuana 2 - 1 Queretaro FC B Chi tiết
Mexico Liga MX 20/01/2025 06:00 Queretaro FC 3 - 2 Pumas UNAM T Chi tiết
Mexico Liga MX 11/01/2025 08:00 Queretaro FC 0 - 1 Club America B Chi tiết
Giao hữu 04/01/2025 23:00 Puebla 1 - 0 Queretaro FC B Chi tiết
Giao hữu 30/12/2024 22:45 Queretaro FC 2 - 2 Necaxa H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX

Mexico Liga MX

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/04/2025
10:00
0 - 2
(HT: 0-0)
4 - 54% 5 91%
17/04/2025
08:00
1 - 2
(HT: 0-1)
15 4 52% 12 84%
14/04/2025
06:00
1 - 2
(HT: 1-0)
17 3 65% 9 89%
05/04/2025
08:00
1 - 1
(HT: 1-1)
12 2 31% 3 -
29/03/2025
08:00
2 - 0
(HT: 1-0)
2 - 69% 1 88%
15/03/2025
08:00
1 - 0
(HT: 1-0)
1 1 22% - 67%
08/03/2025
08:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - 83% 0 70%
03/03/2025
05:00
2 - 0
(HT: 1-0)
10 3 42% 8 81%
27/02/2025
10:00
5 - 0
(HT: 4-0)
9 0 76% 11 92%
24/02/2025
08:05
1 - 0
(HT: 0-0)
14 1 66% 16 87%
17/02/2025
06:00
2 - 4
(HT: 0-3)
20 1 45% 6 83%
08/02/2025
08:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - 25% 1 72%
02/02/2025
06:05
1 - 1
(HT: 1-0)
20 5 49% 7 79%
30/01/2025
08:00
0 - 1
(HT: 0-1)
9 2 48% 10 78%
25/01/2025
10:00
2 - 1
(HT: 1-1)
6 1 75% 15 89%
20/01/2025
06:00
3 - 2
(HT: 1-1)
12 4 34% 4 71%
11/01/2025
08:00
0 - 1
(HT: 0-0)
5 - 32% 3 77%
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/01/2025
23:30
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
04/01/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
30/12/2024
22:45
2 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
Mexican Cup Winner 1 16/17
Mexican Super Cup Winner 1 2017

Sơ lược đội bóng