
Queretaro FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 29.4% | 23.5% | 47.1% | 1.06 | 1.71 | 19 |
Đội nhà | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 12.5% | 50.0% | 37.5% | 0.88 | 1.13 | 7 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 20 | -9 | 44.4% | 0.0% | 55.6% | 1.22 | 2.22 | 12 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 6 | 8 | 5 | 13 | -8 | 17.6% | 35.3% | 47.1% | 0.29 | 0.76 | 15 |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 0.25 | 0.63 | 8 |
Đội khách | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 8 | -5 | 11.1% | 44.4% | 44.4% | 0.33 | 0.89 | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 18 | 1 | 16 | 18 | 1 | 2 | 51.4% | 2.9% | 45.7% | 6 | |
Đội nhà | 17 | 7 | 1 | 9 | 7 | 1 | -2 | 41.2% | 5.9% | 52.9% | 15 | |
Đội khách | 18 | 11 | 0 | 7 | 11 | 0 | 4 | 61.1% | 0% | 38.9% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 17 | 6 | 12 | 17 | 6 | 5 | 48.6% | 17.1% | 34.3% | 5 | |
Đội nhà | 17 | 8 | 3 | 6 | 8 | 3 | 2 | 47.1% | 17.6% | 35.3% | 3 | |
Đội khách | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 3 | 3 | 50% | 16.7% | 33.3% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 10 | 10 | % | 28.6% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 8 | 8 | % | 47.1% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 2 | 2 | % | 11.1% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 3 | 10 | 13 | -3 | 13% | 50% | 38% | 1.25 | 1.63 | 7 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 22 | -14 | 0% | 22% | 78% | 0.89 | 2.45 | 2 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 38% | 25% | 38% | 1 | 0.88 | 11 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 0% | 45% | 56% | 0.33 | 1.33 | 4 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 38% | 25% | 38% | 1.88 | 1.38 | 11 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | -9 | 0% | 22% | 78% | 0.89 | 1.89 | 2 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 15 | 10 | 5 | 56% | 22% | 22% | 1.67 | 1.11 | 17 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 16 | 9 | 7 | 45% | 22% | 33% | 1.78 | 1 | 14 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 63% | 13% | 25% | 1.13 | 0.63 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 3 | 10 | 15 | -5 | 22% | 45% | 33% | 1.11 | 1.67 | 10 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11% | 33% | 56% | 1.22 | 2.11 | 6 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 25% | 50% | 25% | 1 | 1 | 10 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 38% | 38% | 25% | 1.25 | 1 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 10 | 16 | -6 | 22% | 22% | 56% | 1.11 | 1.78 | 8 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 38% | 38% | 25% | 1.25 | 1 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 10 | 16 | -6 | 22% | 22% | 56% | 1.11 | 1.78 | 8 |
2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 3 | 14 | 9 | 5 | 50% | 13% | 38% | 1.75 | 1.13 | 13 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 4 | 11 | 16 | -5 | 22% | 33% | 45% | 1.22 | 1.78 | 9 |
2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1.11 | 12 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 38% | 0% | 63% | 1.5 | 1.5 | 9 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 13 | 9 | 4 | 45% | 45% | 11% | 1.45 | 1 | 16 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 38% | 13% | 50% | 0.88 | 1.25 | 10 |
2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 7 | 2 | 13 | -11 | 0% | 13% | 88% | 0.25 | 1.63 | 1 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11% | 33% | 56% | 1 | 1.89 | 6 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 63% | 13% | 25% | 1.75 | 0.88 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 5 | 10 | 14 | -4 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 1.56 | 10 |
2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 1 | 13 | 8 | 5 | 50% | 38% | 13% | 1.63 | 1 | 15 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 7 | 5 | 20 | -15 | 11% | 11% | 78% | 0.56 | 2.22 | 4 |
2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 15 | 10 | 5 | 45% | 33% | 22% | 1.67 | 1.11 | 15 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 7 | 2 | 19 | -17 | 13% | 0% | 88% | 0.25 | 2.38 | 3 |
2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 0 | 11 | 5 | 6 | 50% | 50% | 0% | 1.38 | 0.63 | 16 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 4 | 15 | -11 | 0% | 33% | 67% | 0.45 | 1.67 | 3 |
2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 12 | 11 | 1 | 33% | 45% | 22% | 1.33 | 1.22 | 13 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 | -6 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1.75 | 8 |
2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 12 | 11 | 1 | 33% | 45% | 22% | 1.33 | 1.22 | 13 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 | -6 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1.75 | 8 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mauro Nestor Gerk Larrea | 1977-05-09 | 180 cm | 87 kg | HLV trưởng | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
27 | Nicolas Cordero | 1999-04-11 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £1 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 13/1 | 0 |
210 | Leonardo Vargas | 2001-03-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Samuel Alejandro Sosa Cordero | 1999-12-17 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Venezuela | £0.65 triệu | 11/3 | 3/0 | 0 | |
24 | Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva | 1997-09-13 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ecuador | £0.8 triệu | 2023-12-31 | 23/0 | 8/0 | 0 |
Alberto Jorge Garcia Carpizo | 1993-09-26 | 171 cm | 60 kg | Tiền đạo cánh trái | Mexico | £0.1 triệu | 0/0 | 8/0 | 0 | ||
Mauro Lainez | 1996-05-09 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Mexico | £1 triệu | 0/0 | 8/0 | 0 | ||
9 | Facundo Agustin Batista Ochoa | 1999-01-16 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Uruguay | £2 triệu | 2026-12-31 | 14/2 | 4/0 | 0 |
17 | Camilo da Silva Sanvezzo | 1988-07-21 | 170 cm | 70 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £1.2 triệu | 77/35 | 28/4 | 0 | |
26 | Ettson Ayon | 2001-03-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £0.5 triệu | 19/2 | 25/6 | 0 | |
28 | Rubio Yovani Méndez-Rubín | 1996-03-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Guatemala | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 6/0 | 0 |
8 | Pablo Edson Barrera Acosta | 1987-06-21 | 175 cm | 65 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £0.8 triệu | 98/12 | 7/0 | 0 | |
10 | Joaquin Alberto Montecinos Naranjo | 1995-12-07 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Chilê | £1 triệu | 2/0 | 10/0 | 0 | |
183 | Aldahir Perez | 2004-10-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
22 | Marco Antonio Garcia Robledo | 2000-01-17 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mexico | £0.4 triệu | 4/0 | 8/0 | 0 | |
23 | Jordan Steeven Sierra Flores | 1997-04-23 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ecuador | £2 triệu | 41/3 | 20/0 | 0 | |
32 | Martin Rio | 2001-03-14 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £0.5 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 6/0 | 0 |
Clifford Aboagye | 1995-02-11 | 163 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ghana | £0.5 triệu | 30/2 | 21/1 | 0 | ||
20 | Josue Misael Dominguez Gonzalez | 1999-10-27 | 160 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Mexico | £0.3 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
5 | Kevin Escamilla | 1994-02-21 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £0.9 triệu | 99/5 | 20/0 | 0 | |
14 | Federico Lertora | 1990-07-05 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £1.7 triệu | 36/4 | 0/0 | 0 | |
190 | Yahir Del Aguila | 2004-05-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Oscar Gibram Manzanarez Perez | 1995-04-24 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £0.3 triệu | 24/0 | 7/0 | 0 | |
4 | Emanuel Gularte | 1997-09-30 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Uruguay | £3 triệu | 34/2 | 1/0 | 0 | |
6 | Miguel Barbieri | 1993-08-24 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £1.5 triệu | 35/2 | 5/0 | 0 | |
18 | Brayton Vazquez | 1998-03-05 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £0.5 triệu | 0/0 | 3/0 | 0 | |
13 | Raul Martin Sandoval Zavala | 2000-01-18 | 176 cm | 60 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £0.6 triệu | 26/2 | 9/0 | 0 | |
17 | Francisco Venegas | 1998-07-16 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £0.9 triệu | 2024-12-31 | 11/0 | 1/0 | 0 |
19 | Jesus Vega | 2000-03-18 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Omar Israel Mendoza | 1988-10-28 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £0.7 triệu | 94/0 | 5/0 | 0 | |
12 | Jaime Gomez Valencia | 1993-07-17 | 175 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £0.8 triệu | 133/3 | 21/1 | 0 | |
1 | Fernando Tapia Mendez | 2001-06-17 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | £0.1 triệu | 2023-12-31 | 17/0 | 1/0 | 0 |
25 | Guillermo Allison Revuelta | 1990-09-25 | 183 cm | 90 kg | Thủ môn | Mexico | £0.4 triệu | 21/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Alejandro Arana | 1997-08-05 | 179 cm | 78 kg | Thủ môn | Mexico | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Mexico Liga MX | 21/04/2025 10:00 | FC Juarez | 0 - 2 | Queretaro FC | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/04/2025 08:00 | Queretaro FC | 1 - 2 | Atlas | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 14/04/2025 06:00 | Santos Laguna | 1 - 2 | Queretaro FC | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 05/04/2025 08:00 | Queretaro FC | 1 - 1 | Club Leon | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 29/03/2025 08:00 | Necaxa | 2 - 0 | Queretaro FC | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 15/03/2025 08:00 | Queretaro FC | 1 - 0 | Mazatlan FC | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 08/03/2025 08:00 | Tigres UANL | 1 - 0 | Queretaro FC | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 03/03/2025 05:00 | Queretaro FC | 2 - 0 | Puebla | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 27/02/2025 10:00 | Toluca | 5 - 0 | Queretaro FC | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 24/02/2025 08:05 | Cruz Azul | 1 - 0 | Queretaro FC | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/02/2025 06:00 | Queretaro FC | 2 - 4 | Monterrey | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 08/02/2025 08:00 | Queretaro FC | 1 - 0 | Atletico San Luis | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 02/02/2025 06:05 | Chivas Guadalajara | 1 - 1 | Queretaro FC | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 30/01/2025 08:00 | Queretaro FC | 0 - 1 | Pachuca | B | Chi tiết |
Giao hữu | 26/01/2025 23:30 | Queretaro FC | 1 - 1 | Colorado Rapids | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 25/01/2025 10:00 | Club Tijuana | 2 - 1 | Queretaro FC | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 20/01/2025 06:00 | Queretaro FC | 3 - 2 | Pumas UNAM | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 11/01/2025 08:00 | Queretaro FC | 0 - 1 | Club America | B | Chi tiết |
Giao hữu | 04/01/2025 23:00 | Puebla | 1 - 0 | Queretaro FC | B | Chi tiết |
Giao hữu | 30/12/2024 22:45 | Queretaro FC | 2 - 2 | Necaxa | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 10:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 4 | - | 54% | 5 | 91% | ||
17/04/2025 08:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 15 | 4 | 52% | 12 | 84% | ||
14/04/2025 06:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 17 | 3 | 65% | 9 | 89% | ||
05/04/2025 08:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 31% | 3 | - | ||
29/03/2025 08:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 2 | - | 69% | 1 | 88% | ||
15/03/2025 08:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 1 | 1 | 22% | - | 67% | ||
08/03/2025 08:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 83% | 0 | 70% | ||
03/03/2025 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 3 | 42% | 8 | 81% | ||
27/02/2025 10:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | 9 | 0 | 76% | 11 | 92% | ||
24/02/2025 08:05 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 66% | 16 | 87% | ||
17/02/2025 06:00 | 2 - 4 (HT: 0-3) | 20 | 1 | 45% | 6 | 83% | ||
08/02/2025 08:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 25% | 1 | 72% | ||
02/02/2025 06:05 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 20 | 5 | 49% | 7 | 79% | ||
30/01/2025 08:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 48% | 10 | 78% | ||
25/01/2025 10:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 1 | 75% | 15 | 89% | ||
20/01/2025 06:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 12 | 4 | 34% | 4 | 71% | ||
11/01/2025 08:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 5 | - | 32% | 3 | 77% |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
04/01/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/12/2024 22:45 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Mexican Cup Winner | 1 | 16/17 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 2017 |