
Norway U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 22 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 40 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 37 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 41 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 22 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 40 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 296 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 287 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 341 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Sean Nilsen-Modebe | 2007-07-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Liam West | 2007-12-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sebastian Olderheim | 2007-07-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | £0.4 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
David Steinegger | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Pal Engseth Lie | 2007-03-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Teo Emanuel Ingilae | 2007-05-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andre Skistad | 2007-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fillip Riise | 2007-05-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lucas Svenningsen | 2007-01-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 26/03/2025 00:00 | Norway U17 | 1 - 4 | Đức U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 22:00 | Áo U17 | 2 - 1 | Norway U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2025 00:00 | Tây Ban Nha U17 | 2 - 1 | Norway U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/02/2025 20:00 | Norway U17 | 1 - 4 | Ba Lan U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/02/2025 01:00 | Norway U17 | 0 - 0 | Bắc Ireland U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/02/2025 20:00 | Norway U17 | 0 - 0 | U17 Thụy Điển | H | Chi tiết |
Euro U17 | 11/11/2024 17:00 | Norway U17 | 0 - 7 | Ý U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 08/11/2024 17:00 | Norway U17 | 3 - 0 | U17 San Marino | T | Chi tiết |
Euro U17 | 05/11/2024 17:00 | Xứ Wales U17 | 3 - 4 | Norway U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 16:00 | Ba Lan U17 | 0 - 1 | Norway U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 18:00 | Montenegro U17 | 1 - 3 | Norway U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 18:00 | U17 Romania | 1 - 1 | Norway U17 | H | Chi tiết |
U17 Nordic Tournament | 06/08/2024 17:00 | Norway U17 | 2 - 2 | Phần Lan U17 | H | Chi tiết |
U17 Nordic Tournament | 03/08/2024 18:00 | Denmark U17 | 2 - 2 | Norway U17 | H | Chi tiết |
U17 Nordic Tournament | 01/08/2024 23:30 | U17 Thụy Điển | 3 - 0 | Norway U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 22:59 | Norway U17 | 2 - 1 | Slovenia U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 18:00 | Áo U17 | 2 - 2 | Norway U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2024 21:30 | Tây Ban Nha U17 | 3 - 0 | Norway U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/02/2024 22:00 | Ba Lan U17 | 3 - 0 | Norway U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/02/2024 00:00 | Norway U17 | 0 - 1 | U17 Thụy Điển | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 00:00 | 1 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | - | - | ||
20/03/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
11/11/2024 17:00 | 0 - 7 (HT: 0-5) | - | - | - | - | - | ||
08/11/2024 17:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | - | - | - | ||
05/11/2024 17:00 | 3 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - | ||
26/03/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
23/03/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | - | - | ||
20/03/2024 21:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 20:00 | 1 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/02/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2024 16:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 18:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
04/09/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/02/2024 22:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - |

U17 Nordic Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/08/2024 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
03/08/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
01/08/2024 23:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|