
Iceland U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 22 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 39 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 21 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 27 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 23 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 21 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 22 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 39 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 21 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 25/03/2025 20:00 | Ireland U17 | 5 - 0 | Iceland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 20:00 | U17 Bỉ | 2 - 1 | Iceland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 20:00 | Iceland U17 | 1 - 1 | Ba Lan U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 06/11/2024 00:00 | Iceland U17 | 2 - 2 | Tây Ban Nha U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 03/11/2024 00:00 | Iceland U17 | 3 - 1 | U17 Estonia | T | Chi tiết |
Euro U17 | 31/10/2024 00:00 | U17 FYR Macedonia | 1 - 4 | Iceland U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/08/2024 16:00 | Iceland U17 | 1 - 0 | Hàn Quốc U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/08/2024 22:00 | Hungary U17 | 0 - 1 | Iceland U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/08/2024 22:00 | Ý U17 | 4 - 3 | Iceland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 17/10/2023 18:00 | U17 Armenia | 1 - 7 | Iceland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2023 01:00 | Ireland U17 | 0 - 0 | Iceland U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 11/10/2023 20:00 | Iceland U17 | 0 - 3 | Thụy Sĩ U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/08/2023 20:30 | Hungary U17 | 3 - 0 | Iceland U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/08/2023 20:30 | Uzbekistan U17 | 0 - 2 | Iceland U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/08/2023 21:00 | Croatia U17 | 2 - 1 | Iceland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 28/03/2023 19:00 | Iceland U17 | 0 - 0 | Scotland U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 25/03/2023 22:59 | Xứ Wales U17 | 1 - 1 | Iceland U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2023 20:00 | Montenegro U17 | 0 - 0 | Iceland U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 31/10/2022 20:00 | Iceland U17 | 0 - 4 | Pháp U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 28/10/2022 19:00 | Iceland U17 | 3 - 1 | U17 Luxembourg | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 20:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
22/03/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
19/03/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
06/11/2024 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | - | - | ||
03/11/2024 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
31/10/2024 00:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
17/10/2023 18:00 | 1 - 7 (HT: 1-3) | - | 4 | - | - | - | ||
15/10/2023 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
11/10/2023 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
28/03/2023 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
22/03/2023 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/10/2022 20:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 3 | - | - | - | ||
28/10/2022 19:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 16:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/08/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
13/08/2024 22:00 | 4 - 3 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
19/08/2023 20:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/08/2023 20:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/08/2023 21:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|