
U17 Romania
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 50 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 21 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 50 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 26 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 40 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 50 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 21 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 50 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 637 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 565 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 592 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Raul Stanciu | 2007-03-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Robert Petculescu | 2007-02-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Iustin Doicaru | 2007-02-07 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
90 | Alexandru Constantin Stoian | 2007-12-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Mihai Toma | 2007-02-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vlad Oarga | 2007-04-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Popa | 2007-03-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Diego Burlacu | 2007-01-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
41 | Alin Techeres | 2007-01-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andrei Racu | 2007-03-31 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 25/03/2025 22:00 | U17 FYR Macedonia | 0 - 3 | U17 Romania | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2025 02:30 | U17 Romania | 0 - 2 | Scotland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 18:00 | U17 Romania | 10 - 0 | U17 Liechtenstein | T | Chi tiết |
Euro U17 | 19/11/2024 17:00 | U17 Azerbaijan | 1 - 1 | U17 Romania | H | Chi tiết |
Euro U17 | 16/11/2024 17:00 | Hungary U17 | 0 - 0 | U17 Romania | H | Chi tiết |
Euro U17 | 13/11/2024 17:00 | U17 Romania | 0 - 3 | Greece U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 15:30 | U17 Romania | 2 - 0 | Montenegro U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/10/2024 17:00 | U17 Romania | 1 - 1 | Montenegro U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 16:00 | Montenegro U17 | 0 - 1 | U17 Romania | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 21:00 | Ba Lan U17 | 2 - 2 | U17 Romania | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 18:00 | U17 Romania | 1 - 1 | Norway U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 17:00 | U17 Romania | 1 - 1 | U17 Thụy Điển | H | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 17:00 | U17 Bulgaria | 0 - 0 | U17 Romania | H | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2024 17:00 | Xứ Wales U17 | 2 - 1 | U17 Romania | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/02/2024 16:00 | U17 Romania | 2 - 0 | Moldova U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/02/2024 16:00 | U17 Romania | 4 - 1 | Moldova U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 21/11/2023 16:00 | U17 Estonia | 0 - 3 | U17 Romania | T | Chi tiết |
Euro U17 | 18/11/2023 17:00 | Pháp U17 | 1 - 1 | U17 Romania | H | Chi tiết |
Euro U17 | 15/11/2023 17:00 | U17 Romania | 0 - 0 | Norway U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/10/2023 16:00 | Montenegro U17 | 0 - 3 | U17 Romania | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | - | - | - | ||
23/03/2025 02:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | - | - | - | ||
19/03/2025 18:00 | 10 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | - | - | - | ||
19/11/2024 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
13/11/2024 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
20/03/2024 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
21/11/2023 16:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | - | - | ||
18/11/2023 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
15/11/2023 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 15:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
12/10/2024 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2024 16:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 21:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
04/09/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/02/2024 16:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
10/02/2024 16:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
17/10/2023 16:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|