
Bosnia and Herzegovina U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 27 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 46 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 27 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 503 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 495 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 420 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dragan Pejic | 2007-08-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Antonio Arapovic | 2007-04-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Amel Coric | 2007-05-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Admir Gojak | 2007-08-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sergej Simic | 2008-05-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dzan Kiridzic | 2007-06-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Petar Dukanovic | 2007-07-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Amel Avdic | 2007-04-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ivan Kraljevic | 2007-04-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
15/05/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
12/05/2025 19:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | - | - | - | ||
19/11/2024 18:00 | 2 - 4 (HT: 2-1) | - | 2 | - | - | - | ||
17/11/2024 00:30 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
13/11/2024 22:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
26/03/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | - | - | ||
23/03/2024 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
20/03/2024 20:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | - | - | ||
31/10/2023 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
28/10/2023 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | - | - | ||
25/10/2023 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | - | - | ||
28/03/2023 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
25/03/2023 20:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2023 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
30/10/2022 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2025 19:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2024 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
13/02/2024 19:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|