
Mông Cổ
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 31 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 39 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 22 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 11 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 15 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 31 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 39 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 22 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 157 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 59 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 162 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ichiro Otsuka | 1964-11-03 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Monkh-Erdene Batkhuyag | 1991-02-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Naranbold | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Narabold Nyam-Osor | 1992-02-22 | 184 cm | 82 kg | Tiền đạo | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Temuulen Zayat | 2003-12-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ankhbayar Sodmunkh | 2004-08-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Temuulen Uuganbat | 2005-05-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Baatartsogt Namsrai | 1998-11-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Dolgoon Amaraa | 2001-02-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 6/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Narmandakh Artag | 1997-03-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 5/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Gerelt-Od Bat-Orgil | 2002-01-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Batbaatar Amgalanbat | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Tuguldur Munkh Erdene | 1995-05-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
9 | Batboldyn Togsbileg | 1990-07-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
9 | Mijiddorj Oyunbaatar | 1996-08-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 3/1 | 2/0 | 0 | |
11 | Naranbold Nyam-Osor | 1992-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 4/0 | 1/0 | 0 | |
11 | Tserenbat Baasanjav | 1999-12-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Davaajav Battor | 1990-05-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 3/0 | 1/0 | 0 | |
19 | Tsogtbayar Batbayar | 2001-07-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Oktiyadr Davaadelger | 2000-06-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Gankhuyag Serodyanjiv | 1994-09-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 2/0 | 0/0 | 0 | ||
Tsedenbal Norjmoo | 1988-09-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 3/1 | 1/0 | 0 | ||
Monkh-Erdene Tsagaantsooj | 1992-07-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Saikhanchuluun Amarbayasgalan | 1996-08-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Galt Tuguldur | 1995-06-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jansyerik Maratkhan | 1999-04-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 3/0 | 0 | ||
Janchiv Sundorj | 1994-08-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
Tsagaantsooj Enkhtur | 1991-06-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Temuulen Dugeree | 1998-09-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
G. Erdeney | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 2/0 | 1/0 | 0 | ||||
Ganbat Buyannemekh | 2003-06-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tsend-Ayush Khurelbaatar | 1990-02-22 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Batmunkh Baljinnyam | 1999-12-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gan-Erdene Erdenebat | 2005-08-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Batkhishig Myagmar | 1994-09-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Mông Cổ | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
7 | Ganbold Ganbayar | 2000-03-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mông Cổ | - | 4/0 | 0/0 | 0 | |
Tuguldur Galt | 1995-05-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Mông Cổ | - | 2/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Uuganbat Bat-Erdene | 1997-02-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Munkh-Erdene Erdenesuren | 1996-10-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | KhashKhash Erdene Tuya-Erdene Tuya | 2001-02-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 2/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Purevsuren Uuganbayar | 2001-10-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Tsend-Ayuush Khurelbaatar | 1990-02-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 6/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Baljinnyam Batbold | 1999-11-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 2/0 | 4/0 | 0 | |
16 | Batmagnai Sereekhuu | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Gantogtokh Gantuyaa | 1995-11-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Filip Andersen | 2003-02-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Bilguun Ganbold | 1983-04-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 5/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Khash Erdene Batbayar | 1997-06-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Purevdorj Bayartsengel | 1997-01-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Munkhbold Baldorj | 1996-02-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Dulguun Amaraa | 2001-02-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Khashchuluun Naranbaatar | 2004-08-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Turbat Daginaa | 1992-07-31 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 3/0 | 0/0 | 0 | ||
Enkhbileg Purevdorj | 1996-02-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 2/0 | 1/0 | 0 | ||
Monkh-Orgil Orkhon | 1999-01-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Usukhbayar Sukhbaatar | 1995-12-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tumur Ochir Tserendovdon | 1991-03-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
21 | Temuujin Altansukh | 1997-01-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mông Cổ | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
12 | Oyunbaatar Otgonbayar | 1993-09-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mông Cổ | - | 1/0 | 2/0 | 0 | |
17 | Erdenebayar Khosbayar | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mông Cổ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Monkh-Erdene Enkhtaivan | 1995-10-17 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Mông Cổ | - | 4/0 | 0/0 | 0 | |
Batsaikhan Ariunbold | 1990-04-03 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Mông Cổ | - | 2/0 | 0/0 | 0 | ||
Amarbayasgalan Saikhanchuluun | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Mông Cổ | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
EAFF E-1 Football Championship | 11/12/2024 19:00 | Đài Loan TQ | 4 - 0 | Mông Cổ | B | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 08/12/2024 17:00 | Mông Cổ | 0 - 3 | Hồng Kông | B | Chi tiết |
Asian Cup | 10/09/2024 15:00 | Mông Cổ | 2 - 0 | Đông Timor | T | Chi tiết |
Asian Cup | 05/09/2024 14:30 | Đông Timor | 4 - 1 | Mông Cổ | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 16:00 | Mông Cổ | 2 - 1 | Campuchia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2024 18:00 | Campuchia | 2 - 0 | Mông Cổ | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 20:00 | Tanzania | 3 - 0 | Mông Cổ | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 22:59 | Azerbaijan | 1 - 0 | Mông Cổ | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 17/10/2023 14:00 | Mông Cổ | 0 - 1 | Afghanistan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/10/2023 21:00 | Afghanistan | 1 - 0 | Mông Cổ | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/06/2023 18:00 | Vanuatu | 1 - 0 | Mông Cổ | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/06/2023 18:00 | Mông Cổ | 0 - 0 | Liban | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2023 21:00 | Ấn Độ | 2 - 0 | Mông Cổ | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2023 21:00 | Georgia | 6 - 1 | Mông Cổ | B | Chi tiết |
Asian Cup | 14/06/2022 16:00 | Mông Cổ | 2 - 0 | Yemen | T | Chi tiết |
Asian Cup | 11/06/2022 11:30 | Mông Cổ | 0 - 1 | Philippines | B | Chi tiết |
Asian Cup | 08/06/2022 16:00 | Mông Cổ | 0 - 1 | Palestine | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/03/2022 18:30 | Bangladesh | 0 - 0 | Mông Cổ | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2022 18:00 | Lào | 1 - 0 | Mông Cổ | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 07/06/2021 14:00 | Kyrgyzstan | 0 - 1 | Mông Cổ | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

EAFF E-1 Football Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 19:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 15 | - | ||
08/12/2024 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 31% | 3 | - |

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 15:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 60% | 7 | - | ||
05/09/2024 14:30 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
14/06/2022 16:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 37% | 1 | - | ||
11/06/2022 11:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 35% | 9 | - | ||
08/06/2022 16:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 38% | 4 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 16:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 56% | 9 | - | ||
07/06/2024 18:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
25/03/2024 20:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 64% | 9 | - | ||
22/03/2024 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 81% | 15 | - | ||
15/06/2023 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 56% | 4 | - | ||
12/06/2023 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 24% | 3 | - | ||
09/06/2023 21:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 66% | 3 | - | ||
25/03/2023 21:00 | 6 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 81% | 1 | - | ||
29/03/2022 18:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2022 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2023 14:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 6 | - | ||
12/10/2023 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 4 | 69% | 8 | - | ||
07/06/2021 14:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|