
Hà Lan U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 35 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 48 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 49 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 35 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 48 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 430 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 601 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 211 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Emre Unuvar | 2008-03-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luc Nieuwenhuijs | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jim Koller | 2007-03-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nassim El Harmouz | 2007-07-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mylo van de Lans | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Joel van den Berg | 2007-02-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lyfe Oldenstam | 2007-02-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aaron Bouwman | 2007-08-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lucas Jetten | 2007-06-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Michael Bresser | 2007-04-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 25/03/2025 22:00 | Hungary U17 | 2 - 2 | Hà Lan U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 23:00 | Bồ Đào Nha U17 | 3 - 1 | Hà Lan U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 18:00 | Hà Lan U17 | 0 - 1 | Serbia U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/02/2025 18:00 | Hà Lan U17 | 0 - 4 | Anh U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/02/2025 01:00 | Hà Lan U17 | 2 - 3 | Anh U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2024 15:00 | Đức U17 | 2 - 2 | Hà Lan U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 18:00 | Hà Lan U17 | 5 - 2 | Saudi Arabia U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2024 18:30 | Croatia U17 | 3 - 1 | Hà Lan U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2024 20:00 | Hà Lan U17 | 5 - 0 | U17 Albania | T | Chi tiết |
Euro U17 | 09/10/2024 16:00 | Hà Lan U17 | 6 - 0 | U17 Đảo Faroe | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/09/2024 00:00 | Hà Lan U17 | 4 - 6 | U17 Bỉ | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 20:30 | Hà Lan U17 | 3 - 2 | U17 Séc | T | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 18:00 | U17 Bỉ | 2 - 2 | Hà Lan U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 23:30 | Hà Lan U17 | 0 - 1 | Phần Lan U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2024 18:00 | Hà Lan U17 | 0 - 2 | Ý U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/02/2024 18:00 | Tây Ban Nha U17 | 1 - 1 | Hà Lan U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/02/2024 18:00 | Hà Lan U17 | 1 - 3 | Đức U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/02/2024 22:59 | Bồ Đào Nha U17 | 6 - 0 | Hà Lan U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2023 17:00 | Hà Lan U17 | 5 - 1 | Hàn Quốc U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2023 21:00 | Hà Lan U17 | 1 - 2 | Hàn Quốc U17 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | - | - | - | ||
19/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
15/10/2024 18:30 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 20:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2024 16:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
23/03/2024 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2024 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 18:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
21/02/2025 01:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 15:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/11/2024 18:00 | 5 - 2 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
11/09/2024 00:00 | 4 - 6 (HT: 2-4) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 20:30 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
12/02/2024 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | 0 | - | - | - | ||
10/02/2024 22:59 | 6 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2023 17:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2023 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|